準化:Ai
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Người nào: Ai đó?
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
埃
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :唉
𡨸漢
- 哀 ai
- 哎 ai
- 唉 ai
- 噯 ai
- 埃 ai
- 挨 ai, ải
- 欸 ai, ái
- 娭 hi, ai
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
埃
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :唉