Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Địa cầu: Trái đất
  • Bờ nước: Bỏ thuyền lên đất
  • Từng khu vực ở phần cao hơn mặt biển: Đất khách quê người; Đất lành chim đậu
  • Hợp chất tìm thấy ở phần đất nổi: Đất bùn; Đất phèn; Đất sét
  • Cụm từ: Nằm đất (không chăn đệm gì)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)
𡐙

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 坦 待