張正
偶然
登入
隨譔
介紹韋那威其 Vi-na-uy-ki
𠳒否認
尋檢
韋那威其
:
定樣排曰
言語
蹺𠼲
䀡碼源
番版𠓨𣅶23:12、𣈜30𣎃12𢆥2014𧵑
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
→
豆點句(Dấu chấm câu)
)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
標準化𡨸喃
標準化𡨸喃:音節通常
𨁪揕句(Dấu chấm câu)
𨁪揕句(Dấu chấm câu)
𠸛(Tên)
記號(Ký hiệu)
踷點(Đủ điểm)
。
𨁪揕𠳨(Dấu chấm hỏi)
?
𨁪揕嘆(Dấu chấm than)
!
𨁪𢵪(Dấu phẩy)
、
𨁪點𢵪(Dấu chấm phẩy)
;
𦛌結(Ruột kết)
:
𨁪𢫛𠄳(Dấu ngoặc kép)
「」
略詞(Lược từ)
…
蹎締(Chân đế)
()