書院:塘革命/1
< 書院:塘革命
資格𠬠𠊛革命

自𨉟沛:
- 勤儉。
- 和𦓡空私。
- 哿決𢯢纇𨉟。
- 謹愼𦓡空𢝀㦉。
- 咍𠳨。
- 忍耐(𠹾𠸋)。
- 咍研究、䀡察。
- 為公忘私。
- 空好名、空驕傲。
- 吶時沛𫜵。
- 𡨺主義朱凭。
- 犠牲。
- 𠃣𢚸貪㦖衛物質。
- 秘密。
對𠊛沛:
- 貝曾𠊛沛寬恕。
- 貝團體時嚴。
- 固𢚸排𦘧朱𠊛。
- 直𦓡空躁暴。
- 咍䀡察𠊛。
𫜵役沛
- 䀡察完成技𪨈。
- 決斷。
- 勇敢。
- 服從團體。
Tư-Kách một người Kách-Mệnh

Tự-mình-fải:
- Kần-Kiệm.
- Hoà mà không tư.
- Kả-quyết sửa lỗi mình.
- Kẩn-thận mà không nhút nhát.
- Hay hỏi.
- Nhẫn-nại. (Chịu khó)
- Hay ngiên kứu, xem xét.
- Vị kông vong tư.
- Không hiếu-zanh, không kiêu-ngạo.
- Nói thì fải làm.
- Zữ chủ-nghĩa cho vững.
- Hi-sinh.
- It lòng tham muốn về vật chất.
- Bí-mật.
Đối người fải:
- Với từng người thì khôan thứ.
- Với doàn-thể thì ngiêm.
- Kó lòng bày vẽ cho người.
- Trực mà không táo bạo.
- Hay xem xét người.
Làm việc fải:
- Xem xét hoàn-kảnh kỹ-kàng.
- Quyết-doán.
- Zũng-kảm.
- Fục-tùng doàn-thể.