張正
偶然
登入
隨譔
介紹韋那威其 Vi-na-uy-ki
𠳒否認
尋檢
準化
:
音節通常/101-150
言語
蹺𠼲
䀡碼源
<
準化:音節通常
番版𠓨𣅶11:11、𣈜22𣎃4𢆥2014𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(造張𡤔𠇍內容「#
cả
#
nền
#
nghệ
#
minh
#
kỷ
#…」)
(恪) ←番版𫇰 |
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
cả
nền
nghệ
minh
kỷ
châu
sau
ý
bằng
dân
nhiên
đổi
năng
chúng
ngữ
xuất
điểm
hay
đạo
ta
thứ
chỉ
đề
lớn
phải
bản
nhau
bị
cơ
giá
thông
khí
nhưng
bộ
còn
điều
hành
trình
tưởng
đức
pháp
do
kiến
kỳ
đối
khoảng
thuật
phần
trường
thì