張正
偶然
登入
隨譔
介紹韋那威其 Vi-na-uy-ki
𠳒否認
尋檢
板㑄
:
Sơn Đông
言語
蹺𠼲
䀡碼源
番版𠓨𣅶14:22、𣈜18𣎃3𢆥2025𧵑
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
(𠊝替文本-「Thể loại:」成「體類:」)
(
恪
)
←番版𫇰
| 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
䀡
討
𢯢
Sơn Đông
,
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Lịch sử
•
Chính trị
•
Kinh tế
Tế Nam
Thị Trung
•
Lịch Hạ
•
Thiên Kiều
•
Hòe Ấm
•
Lịch Thành
•
Trường Thanh
•
Chương Khâu
•
Bình Âm
•
Tế Dương
•
Thương Hà
130px|phải|Sơn Đông trong Trung Quốc
130px|Thái Sơn
Thanh Đảo
Thị Nam
•
Thị Bắc
•
Lý Thương
•
Lao Sơn
•
Thành Dương
•
Hoàng Đảo
•
Tức Mặc
•
Giao Châu
•
Bình Độ
•
Lai Tây
Truy Bác
Trương Điếm
•
Lâm Truy
•
Truy Xuyên
•
Bác Sơn
•
Chu Thôn
•
Hoàn Đài
•
Cao Thanh
•
Nghi Nguyên
Tảo Trang
Thị Trung
•
Sơn Đình
•
Dịch Thành
•
Đài Nhi Trang
•
Tiết Thành
•
Đằng Châu
Đông Dinh
Đông Dinh
•
Hà Khẩu
•
Quảng Nhiêu
•
Lợi Tân
•
Khẩn Lợi
Yên Đài
Chi Phù
•
Mưu Bình
•
Phúc Sơn
•
Lai Sơn
•
Long Khẩu
•
Hải Dương
•
Lai Dương
•
Lai Châu
•
Bồng Lai
•
Chiêu Viễn
•
Tê Hà
•
Trường Đảo
Duy Phường
Duy Thành
•
Hàn Đình
•
Phường Tử
•
Khuê Văn
•
An Khâu
•
Xương Ấp
• •
Cao Mật
•
Thanh Châu
•
Chư Thành
•
Thọ Quang
•
Lâm Cù
•
Xương Lạc
Tế Ninh
Thị Trung
•
Nhiệm Thành
•
Khúc Phụ
•
Duyện Châu
•
Trâu Thành
•
Vi Sơn
•
Ngư Đài
•
Kim Hương
•
Gia Tường
•
Vấn Thượng
•
Tứ Thủy
•
Lương Sơn
Thái An
Thái Sơn
•
Đại Nhạc
•
Tân Thái
•
Phì Thành
•
Ninh Dương
•
Đông Bình
Uy Hải
Hoàn Thúy
•
Văn Đăng
•
Vinh Thành
•
Nhũ Sơn
Nhật Chiếu
Đông Cảng
•
Lam Sơn
•
Ngũ Liên
•
Cử
Lai Vu
Lai Thành
•
Cương Thành
Lâm Nghi
Lan Sơn
•
La Trang
•
Hà Đông
•
Đàm Thành
•
Thương Sơn
•
Cử Nam
•
Nghi Thủy
•
Mông Âm
•
Bình Ấp
•
Phí
•
Nghi Nam
•
Lâm Thuật
Đức Châu
Đức Thành
•
Lạc Lăng
•
Vũ Thành
•
Lăng
•
Bình Nguyên
•
Hạ Tân
•
Vũ Thành
•
Tề Hà
•
Lâm Ấp
•
Ninh Tân
•
Khánh Vân
Tân Châu
Tân Thành
•
Châu Bình
•
Bác Hưng
•
Huệ Dân
•
Dương Tín
•
Chiêm Hóa
•
Vô Lệ
Hà Trạch
Mẫu Đơn
•
Định Đào
•
Tào
•
Thành Vũ
•
Thiền
•
Cự Dã
•
Vận Thành
•
Quyên Thành
•
Đông Minh
Liêu Thành
Đông Xương Phủ
•
Lâm Thanh
•
Dương Cốc
•
Đông A
•
Cao Đường
•
Quán
•
Tân
•
Trì Bình