準化:Lại

番版𠓨𣅶14:58、𣈜13𣎃3𢆥2025𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (Text replacement - "徠" to "吏")
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

Lại¹

  (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Lần nữa: Sống lại
  • Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
  • Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
  • Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể)

Lại²

  (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
  • Sức phản: Chống lại

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 吏 來

𡨸漢