準化:Đó

番版𠓨𣅶11:59、𣈜15𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (Đó¹)

Đó¹

  確定
vi.

  • Vật ấy; Việc ấy: Cái đó còn tuỳ
  • Nơi ấy: Đó đây

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸

𡨸帝 拓 𪥾 𪦆

Đó²

  確定
vi.

  • Loại bẫy đánh cá: Đóng đó qua sông

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸
𥯉

𡨸 -

Đó³

  確定
vi.

  • Bắt cá bằng đó

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸

𡨸 -