張正
偶然
登入
隨譔
介紹韋那威其 Vi-na-uy-ki
𠳒否認
尋檢
準化
:
Khmer
言語
蹺𠼲
䀡碼源
番版𠓨𣅶12:00、𣈜7𣎃1𢆥2014𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
翻音
㗂越
:
khơ me
[
1
]
khơ = N/A (
發音相似
: )
→
me = 𤚤 楣 咩 迷 湄
→
迷
漢喃
𧵑
「Khmer」:
迷
References
↑
Tiếng Khmer (ភាសាខ្មែរ/Phát âm: Khơ-me) hay còn gọi là Tiếng Miên, là ngôn ngữ của người Khmer và là ngôn ngữ chính thức của Vương quốc Campuchia.
[1]