𨀈𬧐內容

世紀20

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
十年 1900 1910 1920 1930 1940
1950 1960 1970 1980 1990
世紀 19 20 21
千年紀 1 2 3


世紀20(Thế kỷ 20)𱺵曠時間併自𣈜1𣎃1𢆥1901𦤾歇𣈜31𣎃12𢆥2000、義𱺵平100𢆥。