份繌

番版𠓨𣅶07:57、𣈜26𣎃4𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)

份繌𣛠併(Phần mềm máy tính、tiếng Anh: software)、咍群噲單簡𱺵份繌(phần mềm)、群得噲𱺵柔料(nhu liệu)、𱺵集合與料或各句令向引𣛠併朱𣛠併別格𫜵役。條尼債逆貝份勁物理、自妬系統得𡏦𥩯吧寔事寔現工役。𥪝科學𣛠併技術份繌、份繌𣛠併𱺵悉哿通信得處理𤳸系統𣛠併、章程與料。份繌𣛠併包𠁟各章程𣛠併書院與料空体寔施連關、拯限如材料直線或方便技術數。份勁吧份繌𣛠併要求悋僥吧空体自使用𠬠格寔際。

Một sơ đồ cho thấy cách người dùng tương tác với phần mềm ứng dụng trên một máy tính để bàn thông thường. Lớp phần mềm ứng dụng giao tiếp với hệ điều hành, lần lượt giao tiếp với phần cứng. Các mũi tên chỉ luồng thông tin.