𨀈𬧐內容

赵孟頫

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶19:45、𣈜26𣎃12𢆥2018𧵑S7w4j9 (討論 | 㨂𢵰) (S7w4j9 㐌𢷮「赵孟頫」成「趙孟頫」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()