準化:2025 Revision
Top 500
#00170
𠬠 một → 沒(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít
bỏ phiếu
#06662
𠬠 mốt → 沒(U+6C92) |
bỏ phiếu
#01495
亙 hàng → 行(U+884C) | hàng giờ, hàng ngàn năm
bỏ phiếu
#00406
行 hãng → 哘(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không
bỏ phiếu
#00010
𢪬 khòng → 空(U+7A7A) | lòng khòng
bỏ phiếu
#02566
越 vượt → 𣾼(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức
bỏ phiếu
#02506
𡥵 con → 昆(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con
bỏ phiếu
#15381
𡥵 cỏn → 𫴾(U+2BD3E) | cỏn con
bỏ phiếu
#02194
𦤾 đến → 旦(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến
bỏ phiếu
#02343
徠 lại → 吏(U+540F) | trở lại, đi lại, lại đây
bỏ phiếu
#04024
數 sộ → 𠐍(U+2040D) | đồ sộ
bỏ phiếu
#02347
得 đặng → 鄧(U+9127) | đi không đặng
bỏ phiếu
#04870
𢖖󠄁 sau → 𡢐(U+21890) | tuần sau, trước sau
bỏ phiếu
#04696
𦓡 mà → 麻(U+9EBB) | nhưng mà, mà thôi, đến mà xem
bỏ phiếu
#00812
抵 để → 底(U+5E95) | để cho, để mà, để ý
bỏ phiếu
#03191
𨑗 trên → 𨕭(U+2856D) | ở trên, trên trời
bỏ phiếu
#04396
𡀳 còn → 群(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn
bỏ phiếu
#04202
㵋 mới → 買(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ
bỏ phiếu
#15078
𱜢 nu → 𦬻(U+26B3B) | màu nu, nu na
bỏ phiếu
#03138
𠄼 lăm → 𠄻(U+2013B) | mười lăm, bao lăm
bỏ phiếu
#03140
𠄼 nhăm → 𠄻(U+2013B) |
bỏ phiếu
#03527
𡐙 đất → 坦(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất
bỏ phiếu
#03304
傳 chuyền → 摶(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền
bỏ phiếu
#10204
㗂 tiêng → 偗(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng)
bỏ phiếu
#02306
過 qua → 戈(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông
bỏ phiếu
#01090
治 trịa → 囼(U+56FC) | tròn trịa
bỏ phiếu
#02267
𠭤 trở → 𧿨(U+27FE8) | trở thành, trở về
bỏ phiếu
#10361
𠭤 lở → 𧿨(U+27FE8) |
bỏ phiếu
#06288
𠭤 giở → 𧿨(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt
bỏ phiếu
#05338
𪥘󠄁 cả → 哿(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả
bỏ phiếu
#01099
怞 dù → 𠱋(U+20C4B) | dù cho, dù rằng
bỏ phiếu
#01098
怞 dầu → 𠱋(U+20C4B) | mặc dầu
bỏ phiếu
#01097
怞 dàu → 苖(U+82D6) | dàu dàu
bỏ phiếu
#03516
正 giêng → 𦙫(U+2666B) | tháng Giêng
bỏ phiếu
#11098
增 tâng → 噌(U+564C) | tâng bốc, tâng công
bỏ phiếu
#09935
省 xỉnh → (U+2EE28) | xó xỉnh
bỏ phiếu
#02499
張 chăng → 𣑕(U+23455) | chăng đèn, chăng dây
bỏ phiếu
#02500
張 giăng → 𣑕(U+23455) |
bỏ phiếu
#02435
清 THANH → 淸(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương
bỏ phiếu
#00098
支 giê → 𱪫(U+31AAB) | giãi giề
bỏ phiếu
#10210
望 vông → 妄(U+5984) | viển vông
bỏ phiếu
#00647
伴 vạn → 澫(U+6FAB) | vạn chài, vạn đò
bỏ phiếu
#05066
𤳸 bởi → 𤳷(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại
bỏ phiếu
#00120
𢪏 viết → 曰(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết
bỏ phiếu
#03748
說 thốt → 哾(U+54FE) | thề thốt, thốt ra
bỏ phiếu
#03591
𨑜 dưới → 𠁑(U+20051) | phía dưới, ở dưới
bỏ phiếu
#01061
𡛤 nữa → 汝(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa
bỏ phiếu
#01053
𠅒 mất → 𡘮(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát
bỏ phiếu
#02590
𡏦 xây → 磋(U+78CB) | xây dựng, xây đắp
bỏ phiếu
#00779
青 THANH → 靑(U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân
bỏ phiếu
#00780
青 xanh → 𣛟(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
bỏ phiếu
501-1500
#03060
𢲫 mở → 𨷑(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra
bỏ phiếu
#04566
㑲 nằm → (U+32EC5) | nằm ngủ, ăn nằm
bỏ phiếu
#05341
𪨈 càng → 彊(U+5F4A) | càng hơn, càng đông, càng vui, gừng càng, già càng cay
bỏ phiếu
#01655
真 CHÂN → 眞(U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung
bỏ phiếu
#09873
真 CHƠN → 眞(U+771E) | chơn thật, chơn lí
bỏ phiếu
#00253
仛 cha → 吒(U+5412) | cha con
bỏ phiếu
#00461
𠄧 vài → 𠄽(U+2013D) | một vài, vài ba
bỏ phiếu
#05127
㢅 rộng → 𢌌(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi
bỏ phiếu
#00242
四 tư → 𦊛(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư
bỏ phiếu
#01769
哰 sao → 牢(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao
bỏ phiếu
#01119
𣱆 họ → 戶(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng
bỏ phiếu
#02776
歌 ca → 滒(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm
bỏ phiếu
#00742
𨑻 đem → 冘(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng
bỏ phiếu
#10396
益 ịch → 𪝞(U+2A75E) | ình ịch
bỏ phiếu
#00109
比 bì → 㿫(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì
bỏ phiếu
#01805
值 TRỊ → 値(U+5024) | giá trị
bỏ phiếu
#01806
值 TRỰC → 値(U+5024) | trực nhật
bỏ phiếu
#03680
其 kia → 箕(U+7B95) | ngày kia, hôm kia
bỏ phiếu
#00657
近 gần → 𧵆(U+27D46) | gần gũi, gần như, gần đây
bỏ phiếu
#15156
近 gận → 𧵆(U+27D46) | gần gận
bỏ phiếu
#06470
提 re → 𠼝(U+20F1D) | im re
bỏ phiếu
#02118
探 thăm → 𠶀(U+20D80) | thăm dò, đi thăm, thăm hỏi
bỏ phiếu
#15390
達 thợt → 𡁃(U+21043) | thào thợt
bỏ phiếu
#00114
切 siết → 𠯦(U+20BE6) | siết chặt, rên siết
bỏ phiếu
#04597
𧷸 mua → 謨(U+8B28) | mua bán, mua hàng
bỏ phiếu
#03717
銀 ngân → 𭈷(U+2D237) | ngân nga
bỏ phiếu
#15311
執 xọp → 㝪(U+376A) | óp xọp
bỏ phiếu
#04384
劅 xúc → 觸(U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát
bỏ phiếu
#01240
劅 súc → 觸(U+89F8) | súc sắc
bỏ phiếu
#00262
令 lành → 苓(U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành
bỏ phiếu
#01484
派 phe → 𠸁(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy
bỏ phiếu
#00787
劸 khoẻ → 跬(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ, khoẻ khoắn
bỏ phiếu
#04245
險 hiếm → 𱕤(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi
bỏ phiếu
#05228
𩙍 gió → 䬔(U+4B14) | gió bão, gió mùa
bỏ phiếu
#15095
𠮩 rèo → 嘐(U+5610) | rèo rẹo
bỏ phiếu
#15096
𠮩 rẹo → 嘐(U+5610) | rẹo rọc, rèo rẹo
bỏ phiếu
#04761
𧹻 đỏ → 𧺂(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ
bỏ phiếu
#15698
𧹻 đo → 𧺂(U+27E82) | đo đỏ
bỏ phiếu
#06442
孟 mồng → 𬁜(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một
bỏ phiếu
#06314
孟 mùng → 𬁜(U+2C05C) |
bỏ phiếu
#00635
伯 bác → 博(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái
bỏ phiếu
#04090
箭 tên → 筅(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên
bỏ phiếu
#04589
𩄎 mưa → 湄(U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm
bỏ phiếu
#04293
擔 tạ → 𢲌(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ
bỏ phiếu
#02573
博 bạc → 箔(U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc
bỏ phiếu
#01700
晉 tấn → 𭉟(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân
bỏ phiếu
#05425
𫷨 chùa → (U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa
bỏ phiếu
#02315
移 dời → 𨖨(U+285A8) | chuyển dời, di dời
bỏ phiếu
#04051
𠁸 suốt → 𨔊(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm
bỏ phiếu
#01756
𠴞 bàn → 𡂑(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận
bỏ phiếu
#02617
散 tan → 潵(U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác
bỏ phiếu
#05470
𬨢 khắp → 泣(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông
bỏ phiếu
#01581
𢭰 đổ → (U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác
bỏ phiếu
#03405
悁 quên → 涓(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng
bỏ phiếu
#04572
檢 kiếm → 𡃍(U+210CD) | tìm kiếm, kiếm chác
bỏ phiếu
#03533
𢴍 dần → 寅(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà
bỏ phiếu
#01041
店 tiệm → 漸(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng
bỏ phiếu
#04347
琫 bóng → 𣈖(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá
bỏ phiếu
#15384
琫 bong → 𣈖(U+23216) | bong bóng
bỏ phiếu
#02505
抗 gàng → 繈(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng
bỏ phiếu
#01369
促 thúc → 㑛(U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép
bỏ phiếu
#00209
𲂪 vốn → 呠(U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn
bỏ phiếu
#01540
除 chừa → 𢲢(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá
bỏ phiếu
#01226
茶 chè → 𥻹(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba
bỏ phiếu
#02770
喑 ồm → 𰈦(U+30226) | ồm ộp
bỏ phiếu
#01044
底 đáy → 𣷳(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy
bỏ phiếu
#01419
急 gấp → 𠋎(U+202CE) | gấp gáp, gấp rút
bỏ phiếu
#04913
難 nàn → 𤓌(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn
bỏ phiếu
#09691
涅 nớt → 𦯖(U+26BD6) | non nớt
bỏ phiếu
#03833
慣 quen → 悁(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
bỏ phiếu
#15229
映 anh → 暎(U+668E) | anh ánh
bỏ phiếu
#01297
映 ÁNH → 暎(U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng
bỏ phiếu
#00642
住 trọ → (U+2A73E) | nhà trọ, ở trọ
bỏ phiếu
#05236
繌 mềm → 𣟮(U+237EE) | phần mềm
bỏ phiếu
#03207
𧶄 dành → 𠷥(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành
bỏ phiếu
#02613
𤯆 ngon → 唁(U+5501) | ngon ăn
bỏ phiếu
#03468
殿 đền → 𡑴(U+21474) | đền miếu, đền chùa
bỏ phiếu
#01974
悋 lẫn → 𠳺(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn, lẫn vào giữa đám đông
bỏ phiếu
#03037
絏 dây → 𦀊(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt
bỏ phiếu
#02293
𡹃 rừng → 𡼹(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa
bỏ phiếu
#04783
𣟂 khuôn → 囷(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu
bỏ phiếu
#01452
逆 ngược → 𱗒(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng
bỏ phiếu
#04918
勸 khuyên → 𡅳(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ
bỏ phiếu
#00959
𠁪 nhằm → 𥄮(U+2512E) | nhằm vào, nhằm đúng
bỏ phiếu
#01115
空 cung → 宮(U+5BAE) | tít cung thang
bỏ phiếu
#00939
𠰩 giọng → 喠(U+55A0) | giật giọng, giọng nói
bỏ phiếu
#06548
競 ganh → 𱕳(U+31573) | ganh đua, ganh tị
bỏ phiếu
#15633
整 chệnh → 𮛐(U+2E6D0) | chệnh choạng
bỏ phiếu
#10079
㳥 luông → 哢(U+54E2) | luông tuồng
bỏ phiếu
#01762
唑 doạ → (U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ
bỏ phiếu
#03109
𠬉 tránh → 踭(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh
bỏ phiếu
#03771
養 dẳng → 𡄧(U+21127) | dai dẳng
bỏ phiếu
#03121
墓 mồ → 𫮲(U+2BBB2) | nấm mồ
bỏ phiếu
#02642
楛 gỗ → 椇(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ
bỏ phiếu
#04854
隢 nghèo → 𠨪(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo
bỏ phiếu
#02992
補 bù → (U+325D1) | đền bù, bù đắp
bỏ phiếu
#09918
賞 thững → 嚐(U+5690) | lững thững
bỏ phiếu
#00722
沈 chìm → 𠴥(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm
bỏ phiếu
#09860
校 giâu → 茭(U+832D) | cây giâu gia
bỏ phiếu
#04843
鎮 TRẤN → 鎭(U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp
bỏ phiếu
#03849
劃 gạch → 㩇(U+3A47) | gạch một đường
bỏ phiếu
#15177
范 phồm → 𠆩(U+201A9) | phồm phàm
bỏ phiếu
#15461
路 trộ → 𢷅(U+22DC5) | trừng trộ
bỏ phiếu
#06386
禍 vạ → 𡁜(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió
bỏ phiếu
#03560
𨁥 đủ → 𨇜(U+281DC) | đầy đủ, đủ lớn
bỏ phiếu
#04321
橋 cầu → 梂(U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng
bỏ phiếu
#09650
載 tưởi → 儎(U+510E) | tanh tưởi, tức tưởi, tất tưởi
bỏ phiếu
#00770
忍 nhịn → 㣼(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói
bỏ phiếu
#01242
𦭷 màu → 牟(U+725F) | màu sắc, hình màu
bỏ phiếu
#01243
𦭷 mầu → 牟(U+725F) | hoa mầu
bỏ phiếu
#00163
𠷊 bèn → 卞(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay
bỏ phiếu
#05907
援 vịn → 𠋠(U+202E0) | tay vịn, vịn vai
bỏ phiếu
#05599
好 háo → 𠲡(U+20CA1) | háo nước, háo hức
bỏ phiếu
#02060
𡍚 lầm → 淋(U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn
bỏ phiếu
#02061
𡍚 nhầm → 淋(U+6DCB) | nhầm lẫn
bỏ phiếu
#04833
儮 lịch → 壢(U+58E2) |
bỏ phiếu
#04832
儮 lệch → 壢(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch
bỏ phiếu
#15616
熤 rừng → 𤊧(U+242A7) | rừng rực
bỏ phiếu
#04190
熤 rực → 𤊧(U+242A7) | rừng rực, rạo rực
bỏ phiếu
#00942
咜 xà → 佗(U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích
bỏ phiếu
1501~
#09858
恨 hằn → 𭉆(U+2D246) | hằn học, thù hằn
bỏ phiếu
#05113
𤒘 đúc → 𨯹(U+28BF9) | đúc kết, đông đúc, lò đúc
bỏ phiếu
#00303
皮 bề → 𥭪(U+25B6A) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề
bỏ phiếu
#05473
𬰹 ro → 𠿛(U+20FDB) | rủi ro
bỏ phiếu
#15697
懝 ngài → 礙(U+7919) | ngài ngại
bỏ phiếu
#05119
譬 ví → 𱒢(U+314A2) | ví dụ, ví như
bỏ phiếu
#03564
𠹭 ca → 滒(U+6ED2) | ca trà, giao ca, ca mổ
bỏ phiếu
#05407
𫩟 khéo → 窖(U+7A96) | khéo léo, khéo ăn khéo nói
bỏ phiếu
#15800
𫩟 kheo → 窖(U+7A96) | kheo khéo
bỏ phiếu
#03324
鉗 kìm → 𨬩(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực
bỏ phiếu
#05791
鉗 kềm → 𨬩(U+28B29) |
bỏ phiếu
#01467
炮 PHÁO → 砲(U+7832) | pháo đài, pháo hoa
bỏ phiếu
#00011
𢪬 khỏng → 恐(U+6050) | lỏng khỏng
bỏ phiếu
#03371
詧 soát → 𢯍(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét
bỏ phiếu
#06455
閱 dượt → (U+328D1) | tập dượt
bỏ phiếu
#06454
閱 dợt → (U+328D1) |
bỏ phiếu
#06135
顏 nhản → 眼(U+773C) | nhan nhản
bỏ phiếu
#10101
氷 bâng → 𫺎(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ
bỏ phiếu
#11026
盧 lưa → 𠐳(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?
bỏ phiếu
#00476
戒 cai → 𢬿(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa
bỏ phiếu
#02212
販 buôn → 𧶭(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến
bỏ phiếu
#04691
謝 giã → 𪢆(U+2A886) | giã từ
bỏ phiếu
#03407
𠦻 lưng → 𨉞(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm
bỏ phiếu
#05344
𪭥 tả → 左(U+5DE6) | tả tơi, lả tả
bỏ phiếu
#01289
𥄮 nhắm → 𥆂(U+25182) | nhắm mắt
bỏ phiếu
#03676
𨖨 rời → 𣻗(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay
bỏ phiếu
#11119
鑅 vạnh → 𨥭(U+2896D) | vành vạnh
bỏ phiếu
#01916
𣃱 vuông → 𡇅(U+211C5) | vuông góc
bỏ phiếu
#06339
乙 ắc → 𣲣(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc
bỏ phiếu
#04035
𨂔 dọc → 𫆡(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang
bỏ phiếu
#01964
𢚷 giận → 𢠣(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận
bỏ phiếu
#11027
呂 lữa → 𠴊(U+20D0A) | lần lữa
bỏ phiếu
#15503
爾 nhãi → 佴(U+4F74) | nhãi nhép
bỏ phiếu
#11029
綿 mền → 絻(U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông
bỏ phiếu
#04512
澦 dựa → (U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào
bỏ phiếu
#00087
井 giếng → 汫(U+6C6B) | đào giếng
bỏ phiếu
#02744
𧋽 mang → 𦛿(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang
bỏ phiếu
#40040
蠬 luồng → 𬠥(U+2C825) | thuồng luồng
bỏ phiếu
#04658
禦 ngừa → 𢳶(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa
bỏ phiếu
#03444
滈 hao → 傐(U+5090) | đồng hao, hao hao
bỏ phiếu
#06013
汀 thinh → 聙(U+8059) | thinh lặng, làm thinh
bỏ phiếu
#05610
𠰭 méo → 𱕜(U+3155C) | bóp méo, méo mó
bỏ phiếu
#15395
𢀨 sảng → 𠼙(U+20F19) | sang sảng
bỏ phiếu
#04191
𣾼 vớt → 𢵼(U+22D7C) | trục vớt
bỏ phiếu
#04765
𢸠 khoác → 攉(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác
bỏ phiếu
#06546
浸 trẫm → 𠴥(U+20D25) | trẫm mình
bỏ phiếu
#04012
𨤮 dặm → 埮(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường
bỏ phiếu
#03985
憂 âu → 慪(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu
bỏ phiếu
#05577
𧦟 bịp → 𠷖(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm, chim bìm bịp
bỏ phiếu
#03534
㨳 gợi → 𢭮(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm
bỏ phiếu
#04405
頹 TỒI → 摧(U+6467) | tồi tệ, tồi tàn
bỏ phiếu
#01723
𣆰 giây → 𫩝(U+2BA5D) | giây lát, giây phút
bỏ phiếu
#02759
喠 trửng → 𬪽(U+2CABD) | nuốt trửng
bỏ phiếu
#40180
謙 khim → 𠹸(U+20E78) |
bỏ phiếu
#01729
哺 phò → 𭈏(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò
bỏ phiếu
#05346
𪭴 dò → 𢲛(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm
bỏ phiếu
#11153
𪭴 dọ → 𢲛(U+22C9B) | dọ dẫm
bỏ phiếu
#06093
囒 rợn → 𢚀(U+22680) | rùng rợn
bỏ phiếu
#15768
囒 rờn → 𢚀(U+22680) | rờn rợn
bỏ phiếu
#01290
盻 hễ → 𫪈(U+2BA88) | hễ nói là làm
bỏ phiếu
#09767
晚 muộn → 𭊳(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng
bỏ phiếu
#00605
吹 xui → 𠺼(U+20EBC) | xui khiến, hên xui, xui xẻo
bỏ phiếu
#02153
梩 lái → 俚(U+4FDA) | lái xe, bánh lái, lái buôn
bỏ phiếu
#01628
𢭮 gãy → 𠴜(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy
bỏ phiếu
#01629
𢭮 gẫy → 𠴜(U+20D1C) |
bỏ phiếu
#03745
誘 dỗ → 𡁹(U+21079) | dỗ dành, dạy dỗ, dụ dỗ
bỏ phiếu
#02860
飲 ẨM → 飮(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm
bỏ phiếu
#09977
矜 găng → 摬(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay
bỏ phiếu
#10342
冘 đăm → 㕪(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu
bỏ phiếu
#02354
釧 xén → 𢩳(U+22A73) | cắt xén, biếu xén
bỏ phiếu
#02022
剝 bóc → 𢪗(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ
bỏ phiếu
#06036
𢵼 vét → 𢪏(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi
bỏ phiếu
#03016
隖 ô → 塢(U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô
bỏ phiếu
#04797
瞿 cò → 𭈦(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè
bỏ phiếu
#03817
𣾶 dội → 𢵌(U+22D4C) | vang dội
bỏ phiếu
#09910
𣾶 nhụi → 澻(U+6FBB) | nhẵn nhụi
bỏ phiếu
#10078
磊 lũi → 悷(U+60B7) | lầm lũi
bỏ phiếu
#06218
懇 khấn → 𡄩(U+21129) | khấn khứa, khấn vái
bỏ phiếu
#15266
哳 sịt → 𠺽(U+20EBD) | sụt sịt
bỏ phiếu
#04639
𡮶 chuộng → 𢝆(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng
bỏ phiếu
#04925
顛 ĐIÊN → 顚(U+985A) | đảo điên
bỏ phiếu
#05837
泠 lênh → 澪(U+6FAA) | lênh đênh
bỏ phiếu
#09700
喭 nghện → 偐(U+5050) | nghễu nghện
bỏ phiếu
#05148
𥗜 chắn → 溱(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn, kính chắn gió
bỏ phiếu
#01539
𠚐 mọc → 㭉(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc
bỏ phiếu
#03067
填 ĐIỀN → 塡(U+5861) | điền từ, điền vào
bỏ phiếu
#02485
寄 gửi → 㨳(U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi
bỏ phiếu
#02484
寄 gởi → 㨳(U+3A33) | gởi thơ
bỏ phiếu
#00490
坉 chốn → 埻(U+57FB) | nơi chốn
bỏ phiếu
#03452
慎 THẬN → 愼(U+613C) | cẩn thận, thận trọng
bỏ phiếu
#03099
搞 cào → 檺(U+6ABA) | bồ cào
bỏ phiếu
#03005
𡲫 vải → 𦀿(U+2603F) | vải sợi, khổ vải
bỏ phiếu
#05212
𠁻 chuỗi → 𦀵(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai
bỏ phiếu
#09552
噋 rủn → 敦(U+6566) | bủn rủn, rủn chí
bỏ phiếu
#06053
𧝎 choàng → 撞(U+649E) | áo choàng
bỏ phiếu
#06011
𥚄 lạy → 𥚒(U+25692) | lạy chúa
bỏ phiếu
#03678
箸 đũa → 𥮊(U+25B8A) | đôi đũa
bỏ phiếu
#04590
𤮗 lọ → 𱘅(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ
bỏ phiếu
#05424
喍 xài → 𫫜(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài
bỏ phiếu
#04602
闃 khuất → (U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt
bỏ phiếu
#06523
𥙪 rưỡi → 𫧟(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi
bỏ phiếu
#06522
𥙪 rưởi → 𫧟(U+2B9DF) |
bỏ phiếu
#03622
閧 hỏng → 𱎧(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc
bỏ phiếu
#00527
芥 cải → 𦰦(U+26C26) | rau cải, cải hoa
bỏ phiếu
#05081
衊 mét → 𱼢(U+31F22) | tái mét
bỏ phiếu
#15747
衊 men → 𱼢(U+31F22) | men mét
bỏ phiếu
#03088
塢 ổ → 隖(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ
bỏ phiếu
#00713
沌 độn → 𣸩(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối
bỏ phiếu
#01473
洒 tưới → 洅(U+6D05) | tưới tiêu
bỏ phiếu
#02059
𢱝 chốt → 𣖠(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt
bỏ phiếu
#15030
悶 mún → 𮅘(U+2E158) | manh mún
bỏ phiếu
#03007
孱 sàn → 𥖔(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn
bỏ phiếu
#03963
麪 mì → 𫗗(U+2B5D7) | bánh mì, mì ăn liền
bỏ phiếu
#40368
吒 trá → 拃(U+62C3) | trá đôi hoa tai
bỏ phiếu
#06130
蹶 quệ → 㰪(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức
bỏ phiếu
#02370
𦛼 bênh → 𠴇(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh
bỏ phiếu
#05202
𩆢 ầm → 𩄒(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm
bỏ phiếu
#05220
籠 lồng → 筭(U+7B6D) | lồng ngực
bỏ phiếu
#05950
挍 chao → 𠶅(U+20D85) | chao đảo, chao ôi
bỏ phiếu
#06358
𥯒 tơi → 哉(U+54C9) | tả tơi, tơi bời
bỏ phiếu
#04224
寮 lều → 𦼔(U+26F14) | túp lều, lều trại
bỏ phiếu
#02777
𠺷 chóc → 𪢂(U+2A882) | chim chóc, chết chóc
bỏ phiếu
#15420
𠺷 choạc → 祝(U+795D) | loạc choạc
bỏ phiếu
#03589
厲 lẹ → 𩧃(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ
bỏ phiếu
#02328
悠 đu → 𣛦(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay
bỏ phiếu
#03795
𣼰 lùng → 𫥌(U+2B94C) | lạnh lùng
bỏ phiếu
#04349
霓 nghi → 𲊀(U+32280) | nghi ngút
bỏ phiếu
#02995
𡎺 chốc → 𠺷(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát
bỏ phiếu
#06563
嗾 sặc → 𡀁(U+21001) | sặc sụa, chết sặc
bỏ phiếu
#00551
忑 thắc → 忒(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc
bỏ phiếu
#03251
蛻 lột → 𠜈(U+20708) | lột xác, bóc lột
bỏ phiếu
#04931
𨣥 dấu → 𱞙(U+31799) | yêu dấu
bỏ phiếu
#03702
𩲵 ranh → 佲(U+4F72) | ranh con, ranh ma
bỏ phiếu
#03947
𩓜 màng → (U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc
bỏ phiếu
#04539
壖 nhô → 擩(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô
bỏ phiếu
#03465
𩲡 còi → 𥡂(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương
bỏ phiếu
#09814
𢱔 vun → 抆(U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén
bỏ phiếu
#02069
㧻 chác → 掉(U+6389) | đổi chác
bỏ phiếu
#01494
恓 tây → 哂(U+54C2) | niềm tây, riêng tây
bỏ phiếu
#02478
𢜡 thiếp → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp
bỏ phiếu
#15379
𢜡 thiêm → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp
bỏ phiếu
#02644
𣖠 suốt → 𣘚(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải
bỏ phiếu
#04315
𣛥 be → 𤮑(U+24B91) | be rượu
bỏ phiếu
#04638
𠠍 lê → 𭢍(U+2D88D) | kéo lê, lê thê, lê lết
bỏ phiếu
#03401
𩐛 ấm → 堷(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích
bỏ phiếu
#03626
𠼤 kiêng → 𠶛(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể
bỏ phiếu
#04523
嬖 bế → 𢲾(U+22CBE) | bồng bế, bế em
bỏ phiếu
#05073
籃 làn → 欗(U+6B17) | làn lưới, làn xách
bỏ phiếu
#03797
𤀞 chả → 𠁙(U+20059) | tau chả biết
bỏ phiếu
#02385
訥 nốt → 𠊲(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn
bỏ phiếu
#15016
訥 nót → 𠊲(U+202B2) | nắn nót
bỏ phiếu
#05491
𭬙 mục → 𣔭(U+2352D) | mục nát
bỏ phiếu
#00913
呸 phôi → 𪡭(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha
bỏ phiếu
#05248
籤 tăm → 杺(U+677A) | tăm xỉa răng
bỏ phiếu
#06477
𡿃 ngách → 𱧠(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách
bỏ phiếu
#01005
斧 búa → 鈽(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa
bỏ phiếu
#05559
𠱋 ru → 𠶢(U+20DA2) | hát ru
bỏ phiếu
#03632
𨁰 xua → 𨄅(U+28105) | xua đuổi
bỏ phiếu
#15758
𨇍 len → 𥌦(U+25326) | len lén
bỏ phiếu
#06796
浖 thụt → 侓(U+4F93) | thụt lùi
bỏ phiếu
#15803
𬋙 hưng → 𤈍(U+2420D) | hưng hửng
bỏ phiếu
#15804
𬋙 hửng → 𤈍(U+2420D) | chưng hửng
bỏ phiếu
#40196
滅 dít → 悊(U+608A) |
bỏ phiếu
#01175
𢫮 căng → 兢(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa
bỏ phiếu
#15314
梮 còng → 栱(U+6831) | còng tay, còng số 8
bỏ phiếu
#05573
𠴊 rơ → 櫨(U+6AE8) | Rơ Măm
bỏ phiếu
#02650
椇 cọ → 柧(U+67E7) | cây cọ
bỏ phiếu
#04089
𥰇 kè → 𬄙(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè
bỏ phiếu
#02701
𥇂 bét → 𱕕(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét
bỏ phiếu
#02401
𨔊 sót → 摔(U+6454) | sót lại
bỏ phiếu
#00176
吊 ĐIẾU → 弔(U+5F14) | điếu văn
bỏ phiếu
#06275
仿 phỗng → 𠺭(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên
bỏ phiếu
#05397
𫘲 hóc → 旭(U+65ED) | hỏng hóc, hóc búa, hóc hiểm
bỏ phiếu
#03897
撮 tòi → 𠐬(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi
bỏ phiếu
#04406
𥢂 mạ → 𱶬(U+31DAC) | lúa mạ
bỏ phiếu
#06693
塙 sào → 𡏮(U+213EE) | một sào
bỏ phiếu
#15329
啅 tráo → 𠴼(U+20D3C) | trếu tráo
bỏ phiếu
#15330
啅 trạo → 𠴼(U+20D3C) | trệu trạo
bỏ phiếu
#01016
肺 phổi → 𦟊(U+267CA) | viêm phổi
bỏ phiếu
#06207
𧂭 nóc → 𡎔(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống
bỏ phiếu
#05379
𫅤 lượn → 𭌈(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn
bỏ phiếu
#02472
悱 phỉ → 斐(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức
bỏ phiếu
#06504
迄 hất → 𢭖(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm
bỏ phiếu
#06128
𨅍 rén → 𨃀(U+280C0) | rón rén
bỏ phiếu
#01064
𤆹 nhá → 呀(U+5440) | nhá nhemnhá máy
bỏ phiếu
#00387
臼 cối → 𡑭(U+2146D) | cối giã
bỏ phiếu
#06500
茟 lút → 𣿈(U+23FC8) | lút đầu
bỏ phiếu
#01859
𣌶 còng → 䠻(U+483B) | còng lưng, cái còng
bỏ phiếu
#02282
唷 rúc → 𪠿(U+2A83F) | rúc rích
bỏ phiếu
#06247
椎 chòi → 槯(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi
bỏ phiếu
#04392
𡀫 lẩm → 𫣼(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm
bỏ phiếu
#04585
殮 lịm → 澰(U+6FB0) | ngất lịm
bỏ phiếu
#11083
𦵄 riềng → 萾(U+843E) | củ riềng
bỏ phiếu
#05659
頹 ĐỒI → 頽(U+983D) | suy đồi
bỏ phiếu
#06163
汋 chuốc → 扚(U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu
bỏ phiếu
#06962
𡶁 đùn → 坉(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất
bỏ phiếu
#06221
胷 hông → 𦙞(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai
bỏ phiếu
#01721
𥓉 thình → 𡄔(U+21114) | thình lình
bỏ phiếu
#09878
匐 bặt → 䎵(U+43B5) | im bặt
bỏ phiếu
#09805
𣙷 máng → 漭(U+6F2D) | máng nước, máng xối
bỏ phiếu
#06338
𧏲 tít → 䗻(U+45FB) |
bỏ phiếu
#06337
𧏲 rít → 䗻(U+45FB) |
bỏ phiếu
#06378
燭 đuốc → 𤒘(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc
bỏ phiếu
#40043
𠐳 lờ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ
bỏ phiếu
#09968
𠐳 lợ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ, củ cà-rốt này lợ
bỏ phiếu
#05184
𤄮 nhào → 𨇵(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào
bỏ phiếu
#05373
𫁵 điếu → 𣑐(U+23450) | điếu cày, điếu đóm
bỏ phiếu
#04413
𥱰 giò → 𱼓(U+31F13) | giò lụa, giò chả
bỏ phiếu
#01724
𠴜 kẽ → 叽(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ
bỏ phiếu
#04610
𨃝 giò → 𥱰(U+25C70) | nhổ giò, chân giò
bỏ phiếu
#03867
掩 yếm → 裺(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm
bỏ phiếu
#06996
怫 phập → 𪶏(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập
bỏ phiếu
#15217
怫 phầm → 𪶏(U+2AD8F) | phầm phập
bỏ phiếu
#09888
𦬶 ngổ → 䓊(U+44CA) | rau ngổ
bỏ phiếu
#15139
㕭 èo → 嚘(U+5698) | èo ẽo
bỏ phiếu
#15140
㕭 ẽo → 嚘(U+5698) | èo ẽo
bỏ phiếu
#00668
坌 bộn → 𫯐(U+2BBD0) | bộn bề
bỏ phiếu
#05585
砭 bìm → 𦷩(U+26DE9) | bìm bìm
bỏ phiếu
#06528
𢚴 nhơn → 㦓(U+3993) | nhơn nhơn
bỏ phiếu
#06985
𥹯 sùi → 㑍(U+344D) | sụt sùi
bỏ phiếu
#15468
嗍 lau → 佬(U+4F6C) | lau láu
bỏ phiếu
#09402
嗍 láu → 佬(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu
bỏ phiếu
#04062
噌 tung → 𡄭(U+2112D) | kêu tung tung
bỏ phiếu
#04410
𥳉 giô → 𠴗(U+20D17) |
bỏ phiếu
#04409
𥳉 dô → 𠴗(U+20D17) | trán dô
bỏ phiếu
#04980
𨬈 mạ → 鎷(U+93B7) | mạ vàng
bỏ phiếu
#01301
𥘃 lình → 𱔴(U+31534) | thình lình
bỏ phiếu
#05431
𫿒 vờ → 𣳎(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt
bỏ phiếu
#40161
固 cố → 𠴱(U+20D31) | cố gắng, cố lên
bỏ phiếu
#04856
䗋 mối → 䱕(U+4C55) | cá mốirắn mối
bỏ phiếu
#04447
𨗥 gũi → 𧸤(U+27E24) | gần gũi
bỏ phiếu
#15655
𨗥 gụi → 𧸤(U+27E24) | gần gụi
bỏ phiếu
#05276
𪇌 nông → 𪆯(U+2A1AF) | bồ nông
bỏ phiếu
#03853
𨼚 be → 𫇟(U+2B1DF) | be thuyền
bỏ phiếu
#09981
㡯 đọ → 𢱋(U+22C4B) | đọ sức, so đọ
bỏ phiếu
#11090
拃 sạ → 搾(U+643E) | sạ lúa
bỏ phiếu
#09924
柊 giông → 傛(U+509B) | giông cả năm
bỏ phiếu
#01486
洚 giáng → 𢭎(U+22B4E) | giáng cho một gậy
bỏ phiếu
#01661
栱 củng → 硔(U+7854) | củng đầu
bỏ phiếu
#02251
﨡 sên → 𬟴(U+2C7F4) | ốc sên
bỏ phiếu
#03249
𧋾 ộp → 𰈦(U+30226) | ồm ộp
bỏ phiếu
#09517
𢵌 dụi → 𢷊(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi
bỏ phiếu
#09374
𢵌 giụi → 𢷊(U+22DCA) | giụi mắt
bỏ phiếu
#03755
麽 mô → 嗼(U+55FC) | đi mô
bỏ phiếu
#06554
𢸚 bong → 㖓(U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong
bỏ phiếu
#06697
頸 nghĩnh → 𠶐(U+20D90) | ngộ nghĩnh
bỏ phiếu
#04500
燖 tần → 嗪(U+55EA) | gà tần
bỏ phiếu
#04599
𡒮 sướng → 畼(U+757C) | sướng mạ
bỏ phiếu
#04690
謖 tốc → 𢳪(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy
bỏ phiếu
#04769
藕 ngó → 𦬶(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai
bỏ phiếu
#06369
𨮵 muỗng → 𣙷(U+23677) | cái muỗng
bỏ phiếu
#06179
𩽖 nóc → 𲌼(U+3233C) | cá nóc
bỏ phiếu
#06397
𪰟 nến → 𱫻(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến
bỏ phiếu
#40158
𫮲 mố → 𣞩(U+237A9) | mố cầu, mố phà