張正
偶然
登入
隨譔
介紹韋那威其 Vi-na-uy-ki
𠳒否認
尋檢
準化
:
Lại
言語
蹺𠼲
䀡碼源
番版𠓨𣅶12:35、𣈜21𣎃1𢆥2014𧵑
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(㐌𨀤lại 𢯢𢷮1717 𧵑
SaigonSarang
(
討論
))
(
恪
)
←番版𫇰
|
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
Lại¹
㐌
確定
vi.
Lần nữa: Sống lại
Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt
zh.
VNDIC.net
ko.
Naver Từ điển tiếng Hàn
en.
VDict.com
/
VNDIC.net
𡨸
準
:
吏
𡨸
異
體
:
又
Lại²
㐌
確定
vi.
Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
Sức phản: Chống lại
zh.
VNDIC.net
ko.
Naver Từ điển tiếng Hàn
en.
VDict.com
/
VNDIC.net
𡨸
準
:
吏
𡨸
異
體
:
徠 來
𡨸漢
吏
賴
賚
癩
籟