𨀈𬧐內容

回教

低𱺵𠬠排曰𣗓使用𡨸漢喃準。扨𠓨低抵別添通信。
Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶15:35、𣈜17𣎃3𢆥2025𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (𠊝替文本-「𦋦」成「𫥨」)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

回敎道回道𠃣疏藍 (Ít-xơ-lam) (Hồi giáo, đạo Hồi, Đạo Islam)(㗂娿摺 (Ả-rập) : الإسلام al-'islām)𱺵𠬠宗敎獨神起源自阿坡𫥨蚶 (A-bờ-ra-ham) 、𠰺哴「空固聖神芇外天主(阿羅 (Allah) )吧模訶𠼽 (Mô-ha-mét) 羅使者𧵑𠊚 (ngài) 」。