𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞」
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
交面
轉𨖅錆邊
隱
助𢴇
Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
𢯢𢷮𢖖󠄁→
番版𣅶10:21、𣈜29𣎃12𢆥2015
䀡碼源
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
行政員
、
保管員交面
、
保管員
8.617
𢯢𢷮
造張𡤔𢭲內容「*
原則譯各名詞𥢆㗂中
*
原則譯各名詞𥢆㗂日
*標準化:原則譯…」
番版𣅶11:53、𣈜29𣎃12𢆥2015
䀡碼源
Betoseha
(
討論
|
㨂𢵰
)
217
𢯢𢷮
n
Betoseha 㐌𢷮「
標準化:原則譯各名詞𥢆言語𥿺文化東亞
」成「
標準化:原則譯各名詞𥢆各言語𥿺文化東亞
」
𢯢𢷮𢖖󠄁→
(空固事恪別)
番版𣅶11:53、𣈜29𣎃12𢆥2015
原則譯各名詞𥢆㗂中
原則譯各名詞𥢆㗂日
原則譯各名詞𥢆㗂韓