恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:向引查究/枝節」

造張𡤔𠇍內容 「a á à ả ạ ác ắc ạc ặc ách ạch ai ái ải am ám âm ăm ấm ầm ẫm ẵm ảm ẩm ậm an án ân ăn ấn ẩn ang áng ăng ắng ảng anh ánh …」
 
(空固事恪別)