恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各國家吧漨領土」
交面
n →S |
|||
𣳔98: | 𣳔98: | ||
==S== | ==S== | ||
* {{r|啛泥肝|xê nê gan}} [Sénégal → xê nê gan] | * {{r|啛泥肝|xê nê gan}} [Sénégal → xê nê gan] | ||
*: 共和啛泥肝(cộng hoà xê nê gan) | *: 共和啛泥肝(cộng hoà xê nê gan) / Republic of Senegal | ||
*: Republic of | |||
* {{r|𦎡迦莆|Xinh ca bo}} [Singapore → Xinh-ga-po →Xinh ca bo] | |||
*: 共和𦎡迦莆(Cộng hòa Xinh ca bo) / Republic of Singapore | |||
*: {{tl|SGP}} → {{SGP}} ・ {{tl|SGP1}} → {{SGP1}} ・ {{tl|SGP2}} → {{SGP2}} ・ {{tl|SGP3}} → {{SGP3}} | |||
==U== | ==U== |
番版𣅶20:34、𣈜23𣎃10𢆥2014
介紹
This is the List of sovereign states in Han-Nom with Standard Chunom.
The Vietnamese readings of the country names are mainly based on
- Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam (tính đến tháng 2/2013) [1] (Official website of Vietnam Ministry of Foreign Affairs);
- Danh sách quốc gia (Vietnamese Wikipedia).
The Han-Nom characters used in this list are all Transliteration Characters (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
※ Wikipedia:ISO 3166-1 alpha-3
規則 (quy tắc) 𧵑 (của) 音譯 (âm dịch)
- Transliteration characters are unrelated to tones. One syllable has only one transliteration character.
- e.g. 咖 = ca cà cá cã cạ cả
- If needed, choose the closest tone: ờ - ơ - ớ - ợ - ở - ỡ
- -l → -n
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- p- → b-
- e.g. Singapore → Xinh ga po → Xinh ga bo → 𦎡迦逋
- Consonant cluster: c1c2- → c1ờ c2-
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 綀露𠇕其阿
名冊國家
A
- 渥軒司那 (ác hen ti na) [Argentina → ác hen ti na]
- 安支咦 (an giê ri) [Algérie → an giê ri]
- 埃縺 (ai len) [Ireland → Ai-len]
- 連合王國英吧北埃縺 (Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai len) [Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len → Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai len]
B
- 坡𦋦吀 (bờ ra xin) [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
- 逋璃韋亞 (bô li vi a) [Bolivia → Bô-li-vi-a]
C
- 支黎 (chi lê) [Chile → chi lê]
- 共和支黎(cộng hoà chi lê)
- Republic of Chile
- 沽𨇣啤亞 (cô lôm bi a) [Colombia → cô lôm bi a]
- 共和沽𨇣啤亞(cộng hoà cô lôm bi a)
- Republic of Colombia
- 榾疎些咦迦 (cốt xờ ta ri ca) [Costa Rica → Cốt-xta Ri-ca → cốt xờ ta ri ca]
- 共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca) / Republic of Costa Rica
- 鴝巴 (cu ba) [Cuba → Cu ba]
- 共和鴝巴(cộng hoà cu ba)
- Republic of Cuba
- 迦那多 (ca na đa) [Canada → Ca-na-đa → Ca na đa]
D
I
- 伊㘓 (i ran) [Iran → i ran]
- 共和回教伊㘓(cộng hoà hồi giáo i ran)
- Islamic Republic of Iran
- Tehran → Têhêran[2] → Tê hê ran → 樨希㘓
- 印都泥蚩亞 (in đô nê xi a) [Indonesia → in đô nê xi a]
- 伊挌 (i rắc) [Iraq → i rắc]
- 伊疎𠚢嚥 (i xờ ra en) [Israel → I-xra-en → i xờ ra en]
M
- 模咦些尼 (mô ri ta ni) [Mauritanie → mô ri ta ni]
- 麻璃 (ma li) [Mali → ma li]
N
- 𠸔彌潾 (Niu Di lân) [New Zealand → Niu Di-lân]
S
- 啛泥肝 (xê nê gan) [Sénégal → xê nê gan]
- 共和啛泥肝(cộng hoà xê nê gan) / Republic of Senegal
- 𦎡迦莆 (Xinh ca bo) [Singapore → Xinh-ga-po →Xinh ca bo]
U
- 幽棋淶那 (u cờ rai na) [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
V
- 撝泥俞𠲖羅 (vê nê du ê la) [Venezuela → Vê nê du ê la]
X
- 樞登 (xu đăng) [Sudan → xu đăng]
- 共和樞登(cộng hoà xu đăng)
- Republic of the Sudan
- 蚩咦 (xi ri) [Syria → Xi-ri → xi ri]
恪
- Arab → A-rập/Ả-Rập → 亞拉