恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各國家吧漨領土」
交面
空固縿略𢯢𢷮 |
|||
𣳔51: | 𣳔51: | ||
*: Republic of Colombia | *: Republic of Colombia | ||
* {{r| | * {{r|榾疎些咦迦|cốt xờ ta ri ca}} [Costa Rica → Cốt-xta Ri-ca → cốt xờ ta ri ca] | ||
*: | *: 共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca) / Republic of Costa Rica | ||
* {{r|鴝巴|cu ba}} [Cuba → Cu ba] | * {{r|鴝巴|cu ba}} [Cuba → Cu ba] | ||
𣳔58: | 𣳔58: | ||
*: Republic of Cuba | *: Republic of Cuba | ||
* {{r| | * {{r|迦那多|ca na đa}} [Canada → Ca-na-đa → Ca na đa] | ||
*: | *: 迦那多(Ca na đa) / Canada | ||
*: {{tl|CAN}} → {{CAN}} ・ {{tl|CAN1}} → {{CAN1}} ・ {{tl|CAN2}} → {{CAN2}} ・ {{tl|CAN3}} → {{CAN3}} | *: {{tl|CAN}} → {{CAN}} ・ {{tl|CAN1}} → {{CAN1}} ・ {{tl|CAN2}} → {{CAN2}} ・ {{tl|CAN3}} → {{CAN3}} | ||
番版𣅶20:20、𣈜23𣎃10𢆥2014
介紹
This is the List of sovereign states in Han-Nom with Standard Chunom.
The Vietnamese readings of the country names are mainly based on
- Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam (tính đến tháng 2/2013) [1] (Official website of Vietnam Ministry of Foreign Affairs);
- Danh sách quốc gia (Vietnamese Wikipedia).
The Han-Nom characters used in this list are all Transliteration Characters (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
※ Wikipedia:ISO 3166-1 alpha-3
規則 (quy tắc) 𧵑 (của) 音譯 (âm dịch)
- Transliteration characters are unrelated to tones. One syllable has only one transliteration character.
- e.g. 咖 = ca cà cá cã cạ cả
- If needed, choose the closest tone: ờ - ơ - ớ - ợ - ở - ỡ
- -l → -n
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- p- → b-
- e.g. Singapore → Xinh ga po → Xinh ga bo → 𦎡迦逋
- Consonant cluster: c1c2- → c1ờ c2-
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 綀露𠇕其阿
名冊國家
A
- 渥軒司那 (ác hen ti na) [Argentina → ác hen ti na]
- 安支咦 (an giê ri) [Algérie → an giê ri]
- 埃縺 (ai len) [Ireland → Ai-len]
- 連合王國英吧北埃縺 (Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai len) [Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len → Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai len]
B
- 坡𦋦吀 (bờ ra xin) [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
- 逋璃韋亞 (bô li vi a) [Bolivia → Bô-li-vi-a]
C
- 支黎 (chi lê) [Chile → chi lê]
- 共和支黎(cộng hoà chi lê)
- Republic of Chile
- 沽𨇣啤亞 (cô lôm bi a) [Colombia → cô lôm bi a]
- 共和沽𨇣啤亞(cộng hoà cô lôm bi a)
- Republic of Colombia
- 榾疎些咦迦 (cốt xờ ta ri ca) [Costa Rica → Cốt-xta Ri-ca → cốt xờ ta ri ca]
- 共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca) / Republic of Costa Rica
- 鴝巴 (cu ba) [Cuba → Cu ba]
- 共和鴝巴(cộng hoà cu ba)
- Republic of Cuba
- 迦那多 (ca na đa) [Canada → Ca-na-đa → Ca na đa]
D
I
- 伊㘓 (i ran) [Iran → i ran]
- 共和回教伊㘓(cộng hoà hồi giáo i ran)
- Islamic Republic of Iran
- Tehran → Têhêran[2] → Tê hê ran → 樨希㘓
- 印都泥蚩亞 (in đô nê xi a) [Indonesia → in đô nê xi a]
- 伊挌 (i rắc) [Iraq → i rắc]
- 伊疎𠚢嚥 (i xờ ra en) [Israel → I-xra-en → i xờ ra en]
M
- 模咦些尼 (mô ri ta ni) [Mauritanie → mô ri ta ni]
- 麻璃 (ma li) [Mali → ma li]
N
- 𠸔彌潾 (Niu Di lân) [New Zealand → Niu Di-lân]
S
- 啛泥肝 (xê nê gan) [Sénégal → xê nê gan]
- 共和啛泥肝(cộng hoà xê nê gan)
- Republic of Senegal
U
- 幽棋淶那 (u cờ rai na) [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
V
- 撝泥俞𠲖羅 (vê nê du ê la) [Venezuela → Vê nê du ê la]
X
- 樞登 (xu đăng) [Sudan → xu đăng]
- 共和樞登(cộng hoà xu đăng)
- Republic of the Sudan
- 蚩咦 (xi ri) [Syria → Xi-ri → xi ri]
恪
- Arab → A-rập/Ả-Rập → 亞拉