𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:2025 Revision」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
(討論 | 㨂𢵰)
(討論 | 㨂𢵰)
𣳔547: 𣳔547:
慣 quen → <big>'''悁'''</big>(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
慣 quen → <big>'''悁'''</big>(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
====bỏ phiếu====
====bỏ phiếu====
# [[成員:裴|裴]]([[討論成員:裴|討論]]) 08:22、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 慣


===#15229===
===#15229===

番版𣅶08:22、𣈜19𣎃10𢆥2025

VỀ VIỆC TỐI ƯU HÓA HỆ THỐNG CHỮ HÁN NÔM CHUẨN THƯỜNG DÙNG

[ English ] [ 中文 ]

Nhằm nâng cao tính ứng dụng của chữ Hán Nôm chuẩn, đồng thời bảo đảm nguyên tắc "Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại", Hội quyết định tiến hành tối ưu hóa toàn diện Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng hiện hành.

Nguyên tắc tối ưu hóa

Cân bằng giữa tính Kế thừa và tính Hiện đại.

  • Yêu cầu về tính kế thừa: Người học chữ Hán Nôm chuẩn có thể nhận biết từ 60% trở lên chữ trong bất kỳ văn bản cổ nào của nước ta.
  • Yêu cầu về tính hiện đại: Đáp ứng nhu cầu từ vựng mới xuất hiện từ thế kỷ XX, bao gồm các từ Hán-Việt gốc Việt, các từ Hán-Việt gốc Nhật, và các từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Anh, đảm bảo không gây nhầm lẫn ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.

Nguyên tắc lựa chọn chữ cụ thể như sau:

1. Nhóm 500 chữ có tần suất cao nhất (độ bao phủ khoảng 60% trong đọc viết hàng ngày):

2. Nhóm chữ hạng 501–1500 (độ bao phủ khoảng 90% trong đọc viết hàng ngày):

  • Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ có tần suất lịch sử cao nhất;
  • Ưu tiên thứ hai: Lựa chọn bộ thủ/bộ phận có tần suất sử dụng cao nhất trong lịch sử và kết hợp với các bộ thủ/bộ phận phù hợp khác để tạo thành chữ mới. Chữ mới tạo ra bắt buộc phải chứa bộ thủ/bộ phận thông dụng nhất trong lịch sử, giúp người đọc có thể dễ dàng nhận thấy mối liên hệ giữa chữ mới và chữ thông dụng trong lịch sử.

3. Nhóm chữ hạng 1501 trở đi (độ bao phủ tiệm cận 100% trong đọc viết hàng ngày):

  • Với điều kiện không gây hiểu lầm,
  • Ưu tiên thứ nhất: Chọn chữ lịch sử có tần suất cao;
  • Ưu tiên thứ hai: Tạo chữ mới dựa trên các bộ thủ/bộ phận lịch sử có tần suất cao;
  • Ưu tiên thứ ba: Lựa chọn các thanh phù khác có cách đọc trùng hoặc gần với thanh phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, hoặc lựa chọn các nghĩa phù khác có ý nghĩa gần gũi với nghĩa phù có tần suất sử dụng cao trong lịch sử, để tạo thành chữ mới.

Tài liệu liên quan khác có thể tham khảo: Tại sao không nên dựa vào từ nguyên trong chuẩn hóa Hán Nôm?.

Hướng dẫn bỏ phiếu

Hiện nay, danh sách góp ý từng chữ theo các nguyên tắc nói trên đã được đăng tải bên dưới. Nếu phản đối đề xuất thay đổi đối với bất kỳ chữ nào (trường hợp đồng thuận không cần bỏ phiếu), vui lòng bỏ phiếu ở phần "bỏ phiếu" theo mẫu sau: # ~~~~ | Lý do phản đối đề xuất này. (Không bắt buộc)

Thời gian bỏ phiếu:

  • Hạn chót: 23 giờ 59 phút, ngày 26 tháng 10, năm 2025.

Đối tượng có quyền bỏ phiếu:

  • Các thành viên nòng cốt của Hội; Các thành viên hoạt động tích cực trên Vinawiki. (Tổng cộng 7 người.)

Cách xử lý kết quả bỏ phiếu:

  • Nếu một đề xuất nhận từ 4 phiếu phản đối trở lên, việc chỉnh sửa đối với chữ đó sẽ tạm dừng, và được đưa ra thảo luận chi tiết trước khi đi đến quyết định cuối cùng. Đề xuất tối ưu hóa sẽ được mặc định thông qua nếu số phiếu phản đối ít hơn 4. Tuy nhiên, nếu có thể đưa ra ví dụ cụ thể (bằng một câu hoàn chỉnh) cho thấy chữ được đề xuất mới sẽ gây ra sự mơ hồ hoặc sai lệch về nghĩa, thì đề xuất thay đổi chữ đó sẽ bị bác bỏ trực tiếp, ngay cả khi số phiếu phản đối chưa đạt đến 4.

Khu vực bỏ phiếu

Top 500

#00170

𠬠 một → (U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𠬠 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𠬠 rất dễ viết.

#06662

𠬠 mốt → (U+6C92) |

bỏ phiếu

#01495

亙 hàng → (U+884C) | hàng giờ, hàng ngàn năm

bỏ phiếu

#00406

行 hãng → (U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không

bỏ phiếu

  1. 討論) 11:12、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Tới nay chưa thấy chữ 哘 được sử dụng cho từ "hãng" trong tiếng Việt. Vả, những người đã đọc được chữ Hán và Nôm ở mức trên cơ bản dù không biết âm đọc "hãng", vẫn sẽ dễ dàng đoán ra chữ hãng hơn nếu sử dụng 行 để đại diện cho chữ này.

#00010

𢪬 khòng → (U+7A7A) | lòng khòng

bỏ phiếu

  1. 討論) 12:33、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Những chữ trong từ láy thì nên thống nhất cho bộ 口 ở bên tả chữ cho dễ nhận biết, cho nên "lòng khòng" thì nên là 哢啌。

#02566

越 vượt → 𣾼(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức

bỏ phiếu

#02506

𡥵 con → (U+6606) | đẻ con, con cái, bà con

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 quá phổ biến trong ý trí người dùng chữ Nôm hiện đại, không nên thay thế. Và chữ 𡥵 cũng chỉ nhiều hơn 3 nét, không khó viết hơn chữ gốc.
  2. 討論) 11:16、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𡥵 vừa biểu ý vừa biểu âm, đã trở thành một trong những chữ cốt yếu trong hệ thống chư nôm hiện đại. Chữ 昆 thì lại dễ gây nhầm lẫn với nhiều chữ khác vì người đọc phải dựa vào âm nhiều hơn là ý khi đọc thì mới đoán ra được nghĩa chữ trong khi chữ 𡥵 đã có bộ 子.

#15381

𡥵 cỏn → 𫴾(U+2BD3E) | cỏn con

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ Cỏn là từ láy, không cần chữ riêng.

#02194

𦤾 đến → (U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:35、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ 𦤾 không khó viết, và có luôn nghĩa.
  2. 討論) 12:36、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07)

#02343

徠 lại → (U+540F) | trở lại, đi lại, lại đây

bỏ phiếu

#04024

數 sộ → 𠐍(U+2040D) | đồ sộ

bỏ phiếu

#02347

得 đặng → (U+9127) | đi không đặng

bỏ phiếu

#04870

𢖖󠄁 sau → 𡢐(U+21890) | tuần sau, trước sau

bỏ phiếu

#04696

𦓡 mà → (U+9EBB) | nhưng mà, mà thôi, đến mà xem

bỏ phiếu

  1. 討論) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07)

#00812

抵 để → (U+5E95) | để cho, để mà, để ý

bỏ phiếu

  1. 討論) 12:41、𣈜16𣎃10𢆥2025 (+07)

#03191

𨑗 trên → 𨕭(U+2856D) | ở trên, trên trời

bỏ phiếu

#04396

𡀳 còn → (U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn

bỏ phiếu

#04202

㵋 mới → (U+8CB7) | năm mới, mới mẻ

bỏ phiếu

  1. 討論) 08:04、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Tuy ít được sử dụng hơn, 㵋 nên được chọn để tránh những chữ đa nghĩa như 買.

#15078

𱜢 nu → 𦬻(U+26B3B) | màu nu, nu na

bỏ phiếu

#03138

𠄼 lăm → 𠄻(U+2013B) | mười lăm, bao lăm

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Lăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, nên không cần chữ riêng.

#03140

𠄼 nhăm → 𠄻(U+2013B) |

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:38、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Nhăm chỉ là từ biến thể của năm, không bao giờ đi riêng, không cần chữ riêng.
  2. 討論) 12:34、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ "nhăm" trong phương ngữ thì nên dùng 𠄶

#03527

𡐙 đất → (U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất

bỏ phiếu

#03304

傳 chuyền → (U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền

bỏ phiếu

#10204

㗂 tiêng → (U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng)

bỏ phiếu

  1. 討論) 11:23、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Đối với những chữ phiên âm thì ưu tiên lấy những chữ Hán phổ dụng có âm Hán-Việt gần với âm muốn đọc nhất. Đối với âm "tiêng" thì tôi đề nghị lấy chữ 仙 để biểu âm vì trong phương ngữ Nam Bộ thì âm "n" đọc như "ng". Vả lại kể cả trong các tự điển chữ Hán Nôm thì chữ 偗 trước giờ chưa thấy.

#02306

過 qua → (U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông

bỏ phiếu

  1. 討論) 08:13、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 戈 có thể được giữ lại làm chữ Nôm giản thể, những trong văn chính thống thì nên giữ 過.

#01090

治 trịa → (U+56FC) | tròn trịa

bỏ phiếu

#02267

𠭤 trở → 𧿨(U+27FE8) | trở thành, trở về

bỏ phiếu

#10361

𠭤 lở → 𧿨(U+27FE8) |

bỏ phiếu

#06288

𠭤 giở → 𧿨(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt

bỏ phiếu

#05338

𪥘󠄁 cả → (U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả

bỏ phiếu

#01099

怞 dù → 𠱋(U+20C4B) | dù cho, dù rằng

bỏ phiếu

#01098

怞 dầu → 𠱋(U+20C4B) | mặc dầu

bỏ phiếu

#01097

怞 dàu → (U+82D6) | dàu dàu

bỏ phiếu

#03516

正 giêng → 𦙫(U+2666B) | tháng Giêng

bỏ phiếu

#11098

增 tâng → (U+564C) | tâng bốc, tâng công

bỏ phiếu

#09935

省 xỉnh → 𮸨(U+2EE28) | xó xỉnh

bỏ phiếu

#02499

張 chăng → 𣑕(U+23455) | chăng đèn, chăng dây

bỏ phiếu

#02500

張 giăng → 𣑕(U+23455) |

bỏ phiếu

#02435

清 THANH → (U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương

bỏ phiếu

#00098

支 giề → 𱪫(U+31AAB) | giãi giề

bỏ phiếu

#10210

望 vông → (U+5984) | viển vông

bỏ phiếu

#00647

伴 vạn → (U+6FAB) | vạn chài, vạn đò

bỏ phiếu

#05066

𤳸 bởi → 𤳷(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:45、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Theo thẩm mĩ, thì 𤳸 đẹp hơn, vì phần nhỏ hơn đứng bên trái.
  2. 討論) 08:16、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ hình thanh thì thường có phần biểu ý ở bên tả chữ, nên dùng 𤳸 sẽ hợp lý hơn.

#00120

𢪏 viết → (U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết

bỏ phiếu

#03748

說 thốt → (U+54FE) | thề thốt, thốt ra

bỏ phiếu

#03591

𨑜 dưới → 𠁑(U+20051) | phía dưới, ở dưới

bỏ phiếu

#01061

𡛤 nữa → (U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa

bỏ phiếu

#01053

𠅒 mất → 𡘮(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát

bỏ phiếu

#02590

𡏦 xây → (U+78CB) | xây dựng, xây đắp

bỏ phiếu

#00779

青 THANH → (U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân

bỏ phiếu

#00780

青 xanh → 𣛟(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh

bỏ phiếu

501-1500

#03060

𢲫 mở → 𨷑(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra

bỏ phiếu

#04566

㑲 nằm → 𲻅(U+32EC5) | nằm ngủ, ăn nằm

bỏ phiếu

#05341

𪨈 càng → (U+5F4A) | càng hơn, càng đông, càng vui, gừng càng, già càng cay

bỏ phiếu

#01655

真 CHÂN → (U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung

bỏ phiếu

#09873

真 CHƠN → (U+771E) | chơn thật, chơn lí

bỏ phiếu

#00253

仛 cha → (U+5412) | cha con

bỏ phiếu

#00461

𠄧 vài → 𠄽(U+2013D) | một vài, vài ba

bỏ phiếu

#05127

㢅 rộng → 𢌌(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi

bỏ phiếu

#00242

四 tư → 𦊛(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 18:52、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Tư là Hán Việt, ai cũng biết là số 4, không nên dùng chữ riêng, mà còn khó viết hơn.

#01769

哰 sao → (U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao

bỏ phiếu

#01119

𣱆 họ → (U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng

bỏ phiếu

#02776

歌 ca → (U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 19:36、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Ca trong ý nghĩa này không khác gì 歌, không cần chữ riêng. Nếu được thêm vào thì sẽ quá rối, không biết khi nào dùng chữ nào.

#00742

𨑻 đem → (U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng

bỏ phiếu

#10396

益 ịch → 𪝞(U+2A75E) | ình ịch

bỏ phiếu

#00109

比 bì → (U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì

bỏ phiếu

#01805

值 TRỊ → (U+5024) | giá trị

bỏ phiếu

#01806

值 TRỰC → (U+5024) | trực nhật

bỏ phiếu

#03680

其 kia → (U+7B95) | ngày kia, hôm kia

bỏ phiếu

#00657

近 gần → 𧵆(U+27D46) | gần gũi, gần như, gần đây

bỏ phiếu

#15156

近 gận → 𧵆(U+27D46) | gần gận

bỏ phiếu

#06470

提 re → 𠼝(U+20F1D) | im re

bỏ phiếu

#02118

探 thăm → 𠶀(U+20D80) | thăm dò, đi thăm, thăm hỏi

bỏ phiếu

#15390

達 thợt → 𡁃(U+21043) | thào thợt

bỏ phiếu

#00114

切 siết → 𠯦(U+20BE6) | siết chặt, rên siết

bỏ phiếu

#04597

𧷸 mua → (U+8B28) | mua bán, mua hàng

bỏ phiếu

#03717

銀 ngân → 𭈷(U+2D237) | ngân nga

bỏ phiếu

#15311

執 xọp → (U+376A) | óp xọp

bỏ phiếu

#04384

劅 xúc → (U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát

bỏ phiếu

#01240

劅 súc → (U+89F8) | súc sắc

bỏ phiếu

#00262

令 lành → (U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành

bỏ phiếu

#01484

派 phe → 𠸁(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy

bỏ phiếu

#00787

劸 khoẻ → (U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ, khoẻ khoắn

bỏ phiếu

#04245

險 hiếm → 𱕤(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi

bỏ phiếu

#05228

𩙍 gió → (U+4B14) | gió bão, gió mùa

bỏ phiếu

#15095

𠮩 rèo → (U+5610) | rèo rẹo

bỏ phiếu

#15096

𠮩 rẹo → (U+5610) | rẹo rọc, rèo rẹo

bỏ phiếu

#04761

𧹻 đỏ → 𧺂(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ

bỏ phiếu

#15698

𧹻 đo → 𧺂(U+27E82) | đo đỏ

bỏ phiếu

#06442

孟 mồng → 𬁜(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một

bỏ phiếu

#06314

孟 mùng → 𬁜(U+2C05C) |

bỏ phiếu

#00635

伯 bác → (U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái

bỏ phiếu

  1. Yensid98討論) 23:41、𣈜14𣎃10𢆥2025 (+07) | Không đúng chữ gốc, không đúng ý nghĩa, khó viết hơn, và đã hợp nhất với ý nghĩa Bác khác. Không nên hợp nhất.

#04090

箭 tên → (U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên

bỏ phiếu

#04589

𩄎 mưa → (U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm

bỏ phiếu

#04293

擔 tạ → 𢲌(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ

bỏ phiếu

#02573

博 bạc → (U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc

bỏ phiếu

#01700

晉 tấn → 𭉟(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân

bỏ phiếu

#05425

𫷨 chùa → 𲜧(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa

bỏ phiếu

#02315

移 dời → 𨖨(U+285A8) | chuyển dời, di dời

bỏ phiếu

#04051

𠁸 suốt → 𨔊(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm

bỏ phiếu

#01756

𠴞 bàn → 𡂑(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận

bỏ phiếu

#02617

散 tan → (U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác

bỏ phiếu

#05470

𬨢 khắp → (U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông

bỏ phiếu

#01581

𢭰 đổ → 𲣛(U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác

bỏ phiếu

#03405

悁 quên → (U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng

bỏ phiếu

#04572

檢 kiếm → (U+64BF) | tìm kiếm, kiếm chác, kiếm sống

bỏ phiếu

#03533

𢴍 dần → (U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà

bỏ phiếu

#01041

店 tiệm → (U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng

bỏ phiếu

#04347

琫 bóng → 𣈖(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá

bỏ phiếu

#15384

琫 bong → 𣈖(U+23216) | bong bóng

bỏ phiếu

#02505

抗 gàng → (U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng

bỏ phiếu

#01369

促 thúc → (U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép

bỏ phiếu

#00209

𲂪 vốn → (U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn

bỏ phiếu

#01540

除 chừa → 𢲢(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá

bỏ phiếu

#01226

茶 chè → 𥻹(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba

bỏ phiếu

#02770

喑 ồm → 𰈦(U+30226) | ồm ộp

bỏ phiếu

#01044

底 đáy → 𣷳(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy

bỏ phiếu

#01419

急 gấp → 𠋎(U+202CE) | gấp gáp, gấp rút

bỏ phiếu

#04913

難 nàn → 𤓌(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn

bỏ phiếu

#09691

涅 nớt → 𦯖(U+26BD6) | non nớt

bỏ phiếu

#03833

慣 quen → (U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau

bỏ phiếu

  1. 討論) 08:22、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 慣

#15229

映 anh → (U+668E) | anh ánh

bỏ phiếu

#01297

映 ÁNH → (U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng

bỏ phiếu

#00642

住 trọ → 𲓼(U+2A73E) | nhà trọ, ở trọ

bỏ phiếu

#05236

繌 mềm → 𣟮(U+237EE) | phần mềm

bỏ phiếu

#03207

𧶄 dành → 𠷥(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành

bỏ phiếu

#02613

𤯆 ngon → (U+5501) | ngon ăn

bỏ phiếu

#03468

殿 đền → 𡑴(U+21474) | đền miếu, đền chùa

bỏ phiếu

#01974

悋 lẫn → 𠳺(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn, lẫn vào giữa đám đông

bỏ phiếu

#03037

絏 dây → 𦀊(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt

bỏ phiếu

#02293

𡹃 rừng → 𡼹(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa

bỏ phiếu

#04783

𣟂 khuôn → (U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu

bỏ phiếu

#01452

逆 ngược → 𱗒(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng

bỏ phiếu

#04918

勸 khuyên → 𡅳(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ

bỏ phiếu

#00959

𠁪 nhằm → 𥄮(U+2512E) | nhằm vào, nhằm đúng

bỏ phiếu

#01115

空 cung → (U+5BAE) | tít cung thang

bỏ phiếu

#00939

𠰩 giọng → (U+55A0) | giật giọng, giọng nói

bỏ phiếu

#06548

競 ganh → 𱕳(U+31573) | ganh đua, ganh tị

bỏ phiếu

#15633

整 chệnh → 𮛐(U+2E6D0) | chệnh choạng

bỏ phiếu

#10079

㳥 luông → (U+54E2) | luông tuồng

bỏ phiếu

#01762

唑 doạ → 𲗐(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ

bỏ phiếu

#03109

𠬉 tránh → (U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh

bỏ phiếu

  1. 討論) 12:29、𣈜15𣎃10𢆥2025 (+07) | Chữ tránh có bộ 去 biểu thị ý rõ ràng hơn là 踭.

#03771

養 dẳng → 𡄧(U+21127) | dai dẳng

bỏ phiếu

#03121

墓 mồ → 𫮲(U+2BBB2) | nấm mồ

bỏ phiếu

#02642

楛 gỗ → (U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ

bỏ phiếu

#04854

隢 nghèo → 𠨪(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo

bỏ phiếu

#02992

補 bù → 𱠿(U+3183F) | đền bù, bù đắp

bỏ phiếu

#09918

賞 thững → (U+5690) | lững thững

bỏ phiếu

#00722

沈 chìm → 𠴥(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm

bỏ phiếu

#09860

校 giâu → (U+832D) | cây giâu gia

bỏ phiếu

#04843

鎮 TRẤN → (U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp

bỏ phiếu

#03849

劃 gạch → (U+3A47) | gạch một đường

bỏ phiếu

#15177

范 phồm → 𠆩(U+201A9) | phồm phàm

bỏ phiếu

#15461

路 trộ → 𢷅(U+22DC5) | trừng trộ

bỏ phiếu

#06386

禍 vạ → 𡁜(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió

bỏ phiếu

#04321

橋 cầu → (U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng

bỏ phiếu

#09650

載 tưởi → (U+510E) | tanh tưởi, tức tưởi, tất tưởi

bỏ phiếu

#00770

忍 nhịn → (U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói

bỏ phiếu

#01242

𦭷 màu → (U+725F) | màu sắc, hình màu

bỏ phiếu

#01243

𦭷 mầu → (U+725F) | hoa mầu

bỏ phiếu

#00163

𠷊 bèn → (U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay

bỏ phiếu

#05907

援 vịn → 𠋠(U+202E0) | tay vịn, vịn vai

bỏ phiếu

#05599

好 háo → 𠲡(U+20CA1) | háo nước, háo hức

bỏ phiếu

#02060

𡍚 lầm → (U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn

bỏ phiếu

#02061

𡍚 nhầm → (U+6DCB) | nhầm lẫn

bỏ phiếu

#04833

儮 lịch → (U+58E2) |

bỏ phiếu

#04832

儮 lệch → (U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch

bỏ phiếu

#15616

熤 rừng → 𤊧(U+242A7) | rừng rực

bỏ phiếu

#04190

熤 rực → 𤊧(U+242A7) | rừng rực, rạo rực

bỏ phiếu

#00942

咜 xà → (U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích

bỏ phiếu

1501~

#09858

恨 hằn → 𭉆(U+2D246) | hằn học, thù hằn

bỏ phiếu

#00303

皮 bề → 𥭪(U+25B6A) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề

bỏ phiếu

#05473

𬰹 ro → 𠿛(U+20FDB) | rủi ro

bỏ phiếu

#15697

懝 ngài → (U+7919) | ngài ngại

bỏ phiếu

#05119

譬 ví → 𱒢(U+314A2) | ví dụ, ví như

bỏ phiếu

#03564

𠹭 ca → (U+6ED2) | ca trà, giao ca, ca mổ

bỏ phiếu

#05407

𫩟 khéo → (U+7A96) | khéo léo, khéo ăn khéo nói

bỏ phiếu

#15800

𫩟 kheo → (U+7A96) | kheo khéo

bỏ phiếu

#03324

鉗 kìm → 𨬩(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực

bỏ phiếu

#05791

鉗 kềm → 𨬩(U+28B29) |

bỏ phiếu

#01467

炮 PHÁO → (U+7832) | pháo đài, pháo hoa

bỏ phiếu

#00011

𢪬 khỏng → (U+6050) | lỏng khỏng

bỏ phiếu

#03371

詧 soát → 𢯍(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét

bỏ phiếu

#06455

閱 dượt → 𲣑(U+328D1) | tập dượt

bỏ phiếu

#06454

閱 dợt → 𲣑(U+328D1) |

bỏ phiếu

#06135

顏 nhản → (U+773C) | nhan nhản

bỏ phiếu

#10101

氷 bâng → 𫺎(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ

bỏ phiếu

#11026

盧 lưa → 𠐳(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?

bỏ phiếu

#00476

戒 cai → 𢬿(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa

bỏ phiếu

#02212

販 buôn → 𧶭(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến

bỏ phiếu

#04691

謝 giã → 𪢆(U+2A886) | giã từ

bỏ phiếu

#03407

𠦻 lưng → 𨉞(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm

bỏ phiếu

#05344

𪭥 tả → (U+5DE6) | tả tơi, lả tả

bỏ phiếu

#01289

𥄮 nhắm → 𥆂(U+25182) | nhắm mắt

bỏ phiếu

#03676

𨖨 rời → 𣻗(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay

bỏ phiếu

#11119

鑅 vạnh → 𨥭(U+2896D) | vành vạnh

bỏ phiếu

#01916

𣃱 vuông → 𡇅(U+211C5) | vuông góc

bỏ phiếu

#06339

乙 ắc → 𣲣(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc

bỏ phiếu

#04035

𨂔 dọc → 𫆡(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang

bỏ phiếu

  1. 討論) 08:21、𣈜19𣎃10𢆥2025 (+07) | 㯮

#01964

𢚷 giận → 𢠣(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận

bỏ phiếu

#11027

呂 lữa → 𠴊(U+20D0A) | lần lữa

bỏ phiếu

#15503

爾 nhãi → (U+4F74) | nhãi nhép

bỏ phiếu

#11029

綿 mền → (U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông

bỏ phiếu

#04512

澦 dựa → 𳃨(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào

bỏ phiếu

#00087

井 giếng → (U+6C6B) | đào giếng

bỏ phiếu

#02744

𧋽 mang → 𦛿(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang

bỏ phiếu

#40040

蠬 luồng → 𬠥(U+2C825) | thuồng luồng

bỏ phiếu

#04658

禦 ngừa → 𢳶(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa

bỏ phiếu

#03444

滈 hao → (U+5090) | đồng hao, hao hao

bỏ phiếu

#06013

汀 thinh → (U+8059) | thinh lặng, làm thinh

bỏ phiếu

#05610

𠰭 méo → 𱕜(U+3155C) | bóp méo, méo mó

bỏ phiếu

#15395

𢀨 sảng → 𠼙(U+20F19) | sang sảng

bỏ phiếu

#04191

𣾼 vớt → 𢵼(U+22D7C) | trục vớt

bỏ phiếu

#04765

𢸠 khoác → (U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác

bỏ phiếu

#06546

浸 trẫm → 𠴥(U+20D25) | trẫm mình

bỏ phiếu

#04012

𨤮 dặm → (U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường

bỏ phiếu

#03985

憂 âu → (U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu

bỏ phiếu

#05577

𧦟 bịp → 𠷖(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm, chim bìm bịp

bỏ phiếu

#03534

㨳 gợi → 𢭮(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm

bỏ phiếu

#04405

頹 TỒI → (U+6467) | tồi tệ, tồi tàn

bỏ phiếu

#01723

𣆰 giây → 𫩝(U+2BA5D) | giây lát, giây phút

bỏ phiếu

#02759

喠 trửng → 𬪽(U+2CABD) | nuốt trửng

bỏ phiếu

#40180

謙 khim → 𠹸(U+20E78) |

bỏ phiếu

#01729

哺 phò → 𭈏(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò

bỏ phiếu

#05346

𪭴 dò → 𢲛(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm

bỏ phiếu

#11153

𪭴 dọ → 𢲛(U+22C9B) | dọ dẫm

bỏ phiếu

#06093

囒 rợn → 𢚀(U+22680) | rùng rợn

bỏ phiếu

#15768

囒 rờn → 𢚀(U+22680) | rờn rợn

bỏ phiếu

#01290

盻 hễ → 𫪈(U+2BA88) | hễ nói là làm

bỏ phiếu

#09767

晚 muộn → 𭊳(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng

bỏ phiếu

#00605

吹 xui → 𠺼(U+20EBC) | xui khiến, hên xui, xui xẻo

bỏ phiếu

#02153

梩 lái → (U+4FDA) | lái xe, bánh lái, lái buôn

bỏ phiếu

#01628

𢭮 gãy → 𠴜(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy

bỏ phiếu

#01629

𢭮 gẫy → 𠴜(U+20D1C) |

bỏ phiếu

#03745

誘 dỗ → 𡁹(U+21079) | dỗ dành, dạy dỗ, dụ dỗ

bỏ phiếu

#02860

飲 ẨM → (U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm

bỏ phiếu

#09977

矜 găng → (U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay

bỏ phiếu

#10342

冘 đăm → (U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu

bỏ phiếu

#02354

釧 xén → 𢩳(U+22A73) | cắt xén, biếu xén

bỏ phiếu

#02022

剝 bóc → 𢪗(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ

bỏ phiếu

#06036

𢵼 vét → 𢪏(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi

bỏ phiếu

#03016

隖 ô → (U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô

bỏ phiếu

#04797

瞿 cò → 𭈦(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè

bỏ phiếu

#03817

𣾶 dội → 𢵌(U+22D4C) | vang dội

bỏ phiếu

#09910

𣾶 nhụi → (U+6FBB) | nhẵn nhụi

bỏ phiếu

#10078

磊 lũi → (U+60B7) | lầm lũi

bỏ phiếu

#06218

懇 khấn → 𡄩(U+21129) | khấn khứa, khấn vái

bỏ phiếu

#15266

哳 sịt → 𠺽(U+20EBD) | sụt sịt

bỏ phiếu

#04639

𡮶 chuộng → 𢝆(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng

bỏ phiếu

#04925

顛 ĐIÊN → (U+985A) | đảo điên

bỏ phiếu

#05837

泠 lênh → (U+6FAA) | lênh đênh

bỏ phiếu

#09700

喭 nghện → (U+5050) | nghễu nghện

bỏ phiếu

#05148

𥗜 chắn → (U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn, kính chắn gió

bỏ phiếu

#01539

𠚐 mọc → (U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc

bỏ phiếu

#03067

填 ĐIỀN → (U+5861) | điền từ, điền vào

bỏ phiếu

#02485

寄 gửi → (U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi

bỏ phiếu

#02484

寄 gởi → (U+3A33) | gởi thơ

bỏ phiếu

#00490

坉 chốn → (U+57FB) | nơi chốn

bỏ phiếu

#03452

慎 THẬN → (U+613C) | cẩn thận, thận trọng

bỏ phiếu

#03099

搞 cào → (U+6ABA) | bồ cào

bỏ phiếu

#03005

𡲫 vải → 𦀿(U+2603F) | vải sợi, khổ vải

bỏ phiếu

#05212

𠁻 chuỗi → 𦀵(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai

bỏ phiếu

#09552

噋 rủn → (U+6566) | bủn rủn, rủn chí

bỏ phiếu

#06053

𧝎 choàng → (U+649E) | áo choàng

bỏ phiếu

#06011

𥚄 lạy → 𥚒(U+25692) | lạy chúa

bỏ phiếu

#03678

箸 đũa → 𥮊(U+25B8A) | đôi đũa

bỏ phiếu

#04590

𤮗 lọ → 𱘅(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ

bỏ phiếu

#05424

喍 xài → 𫫜(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài

bỏ phiếu

#04602

闃 khuất → 𲜹(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt

bỏ phiếu

#06523

𥙪 rưỡi → 𫧟(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi

bỏ phiếu

#06522

𥙪 rưởi → 𫧟(U+2B9DF) |

bỏ phiếu

#03622

閧 hỏng → 𱎧(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc

bỏ phiếu

#00527

芥 cải → 𦰦(U+26C26) | rau cải, cải hoa

bỏ phiếu

#05081

衊 mét → 𱼢(U+31F22) | tái mét

bỏ phiếu

#15747

衊 men → 𱼢(U+31F22) | men mét

bỏ phiếu

#03088

塢 ổ → (U+9696) | ổ chó, ổ phỉ

bỏ phiếu

#00713

沌 độn → 𣸩(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối

bỏ phiếu

#01473

洒 tưới → (U+6D05) | tưới tiêu

bỏ phiếu

#02059

𢱝 chốt → 𣖠(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt

bỏ phiếu

#15030

悶 mún → 𮅘(U+2E158) | manh mún

bỏ phiếu

#03007

孱 sàn → 𥖔(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn

bỏ phiếu

#03963

麪 mì → 𫗗(U+2B5D7) | bánh mì, mì ăn liền

bỏ phiếu

#40368

吒 trá → (U+62C3) | trá đôi hoa tai

bỏ phiếu

#06130

蹶 quệ → (U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức

bỏ phiếu

#02370

𦛼 bênh → 𠴇(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh

bỏ phiếu

#05202

𩆢 ầm → 𩄒(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm

bỏ phiếu

#05220

籠 lồng → (U+7B6D) | lồng ngực

bỏ phiếu

#05950

挍 chao → 𠶅(U+20D85) | chao đảo, chao ôi

bỏ phiếu

#06358

𥯒 tơi → (U+54C9) | tả tơi, tơi bời

bỏ phiếu

#04224

寮 lều → 𦼔(U+26F14) | túp lều, lều trại

bỏ phiếu

#02777

𠺷 chóc → 𪢂(U+2A882) | chim chóc, chết chóc

bỏ phiếu

#15420

𠺷 choạc → (U+795D) | loạc choạc

bỏ phiếu

#03589

厲 lẹ → 𩧃(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ

bỏ phiếu

#02328

悠 đu → 𣛦(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay

bỏ phiếu

#03795

𣼰 lùng → 𫥌(U+2B94C) | lạnh lùng

bỏ phiếu

#04349

霓 nghi → 𲊀(U+32280) | nghi ngút

bỏ phiếu

#02995

𡎺 chốc → 𠺷(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát

bỏ phiếu

#06563

嗾 sặc → 𡀁(U+21001) | sặc sụa, chết sặc

bỏ phiếu

#00551

忑 thắc → (U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc

bỏ phiếu

#03251

蛻 lột → 𠜈(U+20708) | lột xác, bóc lột

bỏ phiếu

#04931

𨣥 dấu → 𱞙(U+31799) | yêu dấu

bỏ phiếu

#03702

𩲵 ranh → (U+4F72) | ranh con, ranh ma

bỏ phiếu

#03947

𩓜 màng → 𲺆(U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc

bỏ phiếu

#04539

壖 nhô → (U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô

bỏ phiếu

#03465

𩲡 còi → 𥡂(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương

bỏ phiếu

#09814

𢱔 vun → (U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén

bỏ phiếu

#02069

㧻 chác → (U+6389) | đổi chác

bỏ phiếu

#01494

恓 tây → (U+54C2) | niềm tây, riêng tây

bỏ phiếu

#02478

𢜡 thiếp → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp

bỏ phiếu

#15379

𢜡 thiêm → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp

bỏ phiếu

#02644

𣖠 suốt → 𣘚(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải

bỏ phiếu

#04315

𣛥 be → 𤮑(U+24B91) | be rượu

bỏ phiếu

#04638

𠠍 lê → 𭢍(U+2D88D) | kéo lê, lê thê, lê lết

bỏ phiếu

#03401

𩐛 ấm → (U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích

bỏ phiếu

#03626

𠼤 kiêng → 𠶛(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể

bỏ phiếu

#04523

嬖 bế → 𢲾(U+22CBE) | bồng bế, bế em

bỏ phiếu

#05073

籃 làn → (U+6B17) | làn lưới, làn xách

bỏ phiếu

#03797

𤀞 chả → 𠁙(U+20059) | tau chả biết

bỏ phiếu

#02385

訥 nốt → 𠊲(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn

bỏ phiếu

#15016

訥 nót → 𠊲(U+202B2) | nắn nót

bỏ phiếu

#05491

𭬙 mục → 𣔭(U+2352D) | mục nát

bỏ phiếu

#00913

呸 phôi → 𪡭(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha

bỏ phiếu

#05248

籤 tăm → (U+677A) | tăm xỉa răng

bỏ phiếu

#06477

𡿃 ngách → 𱧠(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách

bỏ phiếu

#01005

斧 búa → (U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa

bỏ phiếu

#05559

𠱋 ru → 𠶢(U+20DA2) | hát ru

bỏ phiếu

#03632

𨁰 xua → 𨄅(U+28105) | xua đuổi

bỏ phiếu

#15758

𨇍 len → 𥌦(U+25326) | len lén

bỏ phiếu

#06796

浖 thụt → (U+4F93) | thụt lùi

bỏ phiếu

#15803

𬋙 hưng → 𤈍(U+2420D) | hưng hửng

bỏ phiếu

#15804

𬋙 hửng → 𤈍(U+2420D) | chưng hửng

bỏ phiếu

#40196

滅 dít → (U+608A) |

bỏ phiếu

#01175

𢫮 căng → (U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa

bỏ phiếu

#15314

梮 còng → (U+6831) | còng tay, còng số 8

bỏ phiếu

#05573

𠴊 rơ → (U+6AE8) | Rơ Măm

bỏ phiếu

#02650

椇 cọ → (U+67E7) | cây cọ

bỏ phiếu

#04089

𥰇 kè → 𬄙(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè

bỏ phiếu

#02701

𥇂 bét → 𱕕(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét

bỏ phiếu

#02401

𨔊 sót → (U+6454) | sót lại

bỏ phiếu

#00176

吊 ĐIẾU → (U+5F14) | điếu văn

bỏ phiếu

#06275

仿 phỗng → 𠺭(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên

bỏ phiếu

#05397

𫘲 hóc → (U+65ED) | hỏng hóc, hóc búa, hóc hiểm

bỏ phiếu

#03897

撮 tòi → 𠐬(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi

bỏ phiếu

#04406

𥢂 mạ → 𱶬(U+31DAC) | lúa mạ

bỏ phiếu

#06693

塙 sào → 𡏮(U+213EE) | một sào

bỏ phiếu

#15329

啅 tráo → 𠴼(U+20D3C) | trếu tráo

bỏ phiếu

#15330

啅 trạo → 𠴼(U+20D3C) | trệu trạo

bỏ phiếu

#01016

肺 phổi → 𦟊(U+267CA) | viêm phổi

bỏ phiếu

#06207

𧂭 nóc → 𡎔(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống

bỏ phiếu

#05379

𫅤 lượn → 𭌈(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn

bỏ phiếu

#02472

悱 phỉ → (U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức

bỏ phiếu

#06504

迄 hất → 𢭖(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm

bỏ phiếu

#06128

𨅍 rén → 𨃀(U+280C0) | rón rén

bỏ phiếu

#01064

𤆹 nhá → (U+5440) | nhá nhemnhá máy

bỏ phiếu

#00387

臼 cối → 𡑭(U+2146D) | cối giã

bỏ phiếu

#06500

茟 lút → 𣿈(U+23FC8) | lút đầu

bỏ phiếu

#01859

𣌶 còng → (U+483B) | còng lưng, cái còng

bỏ phiếu

#02282

唷 rúc → 𪠿(U+2A83F) | rúc rích

bỏ phiếu

#06247

椎 chòi → (U+69EF) | chòi ra, chòi mòi

bỏ phiếu

#04392

𡀫 lẩm → 𫣼(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm

bỏ phiếu

#04585

殮 lịm → (U+6FB0) | ngất lịm

bỏ phiếu

#11083

𦵄 riềng → (U+843E) | củ riềng

bỏ phiếu

#05659

頹 ĐỒI → (U+983D) | suy đồi

bỏ phiếu

#06163

汋 chuốc → (U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu

bỏ phiếu

#06962

𡶁 đùn → (U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất

bỏ phiếu

#06221

胷 hông → 𦙞(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai

bỏ phiếu

#01721

𥓉 thình → 𡄔(U+21114) | thình lình

bỏ phiếu

#09878

匐 bặt → (U+43B5) | im bặt

bỏ phiếu

#09805

𣙷 máng → (U+6F2D) | máng nước, máng xối

bỏ phiếu

#06338

𧏲 tít → (U+45FB) |

bỏ phiếu

#06337

𧏲 rít → (U+45FB) |

bỏ phiếu

#06378

燭 đuốc → 𤒘(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc

bỏ phiếu

#40043

𠐳 lờ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ

bỏ phiếu

#09968

𠐳 lợ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ, củ cà-rốt này lợ

bỏ phiếu

#05184

𤄮 nhào → 𨇵(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào

bỏ phiếu

#05373

𫁵 điếu → 𣑐(U+23450) | điếu cày, điếu đóm

bỏ phiếu

#04413

𥱰 giò → 𱼓(U+31F13) | giò lụa, giò chả

bỏ phiếu

#01724

𠴜 kẽ → (U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ

bỏ phiếu

#04610

𨃝 giò → 𥱰(U+25C70) | nhổ giò, chân giò

bỏ phiếu

#03867

掩 yếm → (U+88FA) | yếm dãi, âu yếm

bỏ phiếu

#06996

怫 phập → 𪶏(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập

bỏ phiếu

#15217

怫 phầm → 𪶏(U+2AD8F) | phầm phập

bỏ phiếu

#09888

𦬶 ngổ → (U+44CA) | rau ngổ

bỏ phiếu

#15139

㕭 èo → (U+5698) | èo ẽo

bỏ phiếu

#15140

㕭 ẽo → (U+5698) | èo ẽo

bỏ phiếu

#00668

坌 bộn → 𫯐(U+2BBD0) | bộn bề

bỏ phiếu

#05585

砭 bìm → 𦷩(U+26DE9) | bìm bìm

bỏ phiếu

#06528

𢚴 nhơn → (U+3993) | nhơn nhơn

bỏ phiếu

#06985

𥹯 sùi → (U+344D) | sụt sùi

bỏ phiếu

#15468

嗍 lau → (U+4F6C) | lau láu

bỏ phiếu

#09402

嗍 láu → (U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu

bỏ phiếu

#04062

噌 tung → 𡄭(U+2112D) | kêu tung tung

bỏ phiếu

#04410

𥳉 giô → 𠴗(U+20D17) |

bỏ phiếu

#04409

𥳉 dô → 𠴗(U+20D17) | trán dô

bỏ phiếu

#04980

𨬈 mạ → (U+93B7) | mạ vàng

bỏ phiếu

#01301

𥘃 lình → 𱔴(U+31534) | thình lình

bỏ phiếu

#05431

𫿒 vờ → 𣳎(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt

bỏ phiếu

#40161

固 cố → 𠴱(U+20D31) | cố gắng, cố lên

bỏ phiếu

#04856

䗋 mối → (U+4C55) | cá mốirắn mối

bỏ phiếu

#04447

𨗥 gũi → 𧸤(U+27E24) | gần gũi

bỏ phiếu

#15655

𨗥 gụi → 𧸤(U+27E24) | gần gụi

bỏ phiếu

#05276

𪇌 nông → 𪆯(U+2A1AF) | bồ nông

bỏ phiếu

#03853

𨼚 be → 𫇟(U+2B1DF) | be thuyền

bỏ phiếu

#09981

㡯 đọ → 𢱋(U+22C4B) | đọ sức, so đọ

bỏ phiếu

#11090

拃 sạ → (U+643E) | sạ lúa

bỏ phiếu

#09924

柊 giông → (U+509B) | giông cả năm

bỏ phiếu

#01486

洚 giáng → 𢭎(U+22B4E) | giáng cho một gậy

bỏ phiếu

#01661

栱 củng → (U+7854) | củng đầu

bỏ phiếu

#02251

﨡 sên → 𬟴(U+2C7F4) | ốc sên

bỏ phiếu

#03249

𧋾 ộp → 𰈦(U+30226) | ồm ộp

bỏ phiếu

#09517

𢵌 dụi → 𢷊(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi

bỏ phiếu

#09374

𢵌 giụi → 𢷊(U+22DCA) | giụi mắt

bỏ phiếu

#03755

麽 mô → (U+55FC) | đi mô

bỏ phiếu

#06554

𢸚 bong → (U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong

bỏ phiếu

#06697

頸 nghĩnh → 𠶐(U+20D90) | ngộ nghĩnh

bỏ phiếu

#04500

燖 tần → (U+55EA) | gà tần

bỏ phiếu

#04599

𡒮 sướng → (U+757C) | sướng mạ

bỏ phiếu

#04690

謖 tốc → 𢳪(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy

bỏ phiếu

#04769

藕 ngó → 𦬶(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai

bỏ phiếu

#06369

𨮵 muỗng → 𣙷(U+23677) | cái muỗng

bỏ phiếu

#06179

𩽖 nóc → 𲌼(U+3233C) | cá nóc

bỏ phiếu

#06397

𪰟 nến → 𱫻(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến

bỏ phiếu

#40158

𫮲 mố → 𣞩(U+237A9) | mố cầu, mố phà

bỏ phiếu