恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:2025 Revision」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n →SAO |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固縿略𢯢𢷮 |
||
| 𣳔1: | 𣳔1: | ||
== | ==Top 500== | ||
===#00170=== | |||
𠬠 một → ''沒''(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít | |||
====bỏ phiếu==== | |||
=== | |||
===#06662=== | |||
𠬠 mốt → ''沒''(U+6C92) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01495=== | |||
亙 hàng → ''行''(U+884C) | hàng giờ , hàng ngàn năm, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00406=== | |||
行 hãng → ''哘''(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00010=== | |||
𢪬 khòng → ''空''(U+7A7A) | lòng khòng [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02566=== | |||
越 vượt → ''𣾼''(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02506=== | |||
𡥵 con → ''昆''(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15381=== | |||
𡥵 cỏn → ''𫴾''(U+2BD3E) | cỏn con [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02194=== | |||
𦤾 đến → ''旦''(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02343=== | |||
徠 lại → ''吏''(U+540F) | trở lại, đi lại , lại đây | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04024=== | |||
數 sộ → ''𠐍''(U+2040D) | đồ sộ | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02347=== | |||
得 đặng → ''鄧''(U+9127) | đi không đặng, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04870=== | |||
𢖖󠄁 sau → ''𡢐''(U+21890) | tuần sau, trước sau , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04696=== | |||
𦓡 mà → ''麻''(U+9EBB) | nhưng mà , mà thôi, đến mà xem | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00812=== | |||
抵 để → ''底''(U+5E95) | để cho, để mà, để ý | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03191=== | |||
𨑗 trên → ''𨕭''(U+2856D) | ở trên, trên trời , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04396=== | |||
𡀳 còn → ''群''(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04202=== | |||
㵋 mới → ''買''(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15078=== | |||
𱜢 nu → ''𦬻''(U+26B3B) | màu nu, nu na [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03138=== | |||
𠄼 lăm → ''𠄻''(U+2013B) | mười lăm, bao lăm , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03140=== | |||
𠄼 nhăm → ''𠄻''(U+2013B) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03527=== | |||
𡐙 đất → ''坦''(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03304=== | |||
傳 chuyền → ''摶''(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#10204=== | |||
㗂 tiêng → ''偗''(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng), , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02306=== | |||
過 qua → ''戈''(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01090=== | |||
治 trịa → ''囼''(U+56FC) | tròn trịa [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02267=== | |||
𠭤 trở → ''𧿨''(U+27FE8) | trở thành, trở về , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#10361=== | |||
𠭤 lở → ''𧿨''(U+27FE8) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06288=== | |||
𠭤 giở → ''𧿨''(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05338=== | |||
𪥘󠄁 cả → ''哿''(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01099=== | |||
怞 dù → ''𠱋''(U+20C4B) | dù cho, dù rằng , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01098=== | |||
怞 dầu → ''𠱋''(U+20C4B) | mặc dầu | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01097=== | |||
怞 dàu → ''𠱋''(U+20C4B) | dàu dàu thương nhớ | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03516=== | |||
正 giêng → ''𦙫''(U+2666B) | tháng giêng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#11098=== | |||
增 tâng → ''噌''(U+564C) | tâng bốc, tâng công, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09935=== | |||
省 xỉnh → ''''(U+2EE28) | xó xỉnh [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02499=== | |||
張 chăng → ''𣑕''(U+23455) | chăng đèn, chăng dây , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02500=== | |||
張 giăng → ''𣑕''(U+23455) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02435=== | |||
清 THANH → ''淸''(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00098=== | |||
支 giê → ''汥''(U+6C65) | gác-măng-giê [摱] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#10210=== | |||
望 vông → ''妄''(U+5984) | viển vông, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00647=== | |||
伴 vạn → ''澫''(U+6FAB) | vạn chài , vạn đò, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05066=== | |||
𤳸 bởi → ''𤳷''(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00120=== | |||
𢪏 viết → ''曰''(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03748=== | |||
說 thốt → ''哾''(U+54FE) | thề thốt, thốt ra , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03591=== | |||
𨑜 dưới → ''𠁑''(U+20051) | phía dưới, ở dưới , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01061=== | |||
𡛤 nữa → ''汝''(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01053=== | |||
𠅒 mất → ''𡘮''(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02590=== | |||
𡏦 xây → ''磋''(U+78CB) | xây dựng, xây đắp , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00779=== | |||
青 THANH → ''靑''(U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00780=== | |||
青 xanh → ''𣛟''(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02923=== | |||
𦫸 dìn → ''𥆾''(U+251BE) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
==501-1500== | |||
===#03060=== | |||
𢲫 mở → ''𨷑''(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04566=== | |||
㑲 nằm → ''𦣰''(U+268F0) | nằm ngủ, ăn nằm , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06995=== | |||
𡋂 nề → ''𪤍''(U+2A90D) | nề nếp [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05341=== | |||
𪨈 càng → ''彊''(U+5F4A) | càng hơn, càng đông càng vui, gừng càng già càng cay | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01655=== | |||
真 CHÂN → ''眞''(U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09873=== | |||
真 CHƠN → ''眞''(U+771E) | chơn thật, chơn lí, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00253=== | |||
仛 cha → ''吒''(U+5412) | cha con | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00461=== | |||
𠄧 vài → ''𠄽''(U+2013D) | một vài, vài ba , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05127=== | |||
㢅 rộng → ''𢌌''(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00242=== | |||
四 tư → ''𦊛''(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01769=== | |||
哰 sao → ''牢''(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01119=== | |||
𣱆 họ → ''戶''(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02776=== | |||
歌 ca → ''滒''(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00742=== | |||
𨑻 đem → ''冘''(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#10396=== | |||
益 ịch → ''𪝞''(U+2A75E) | ình ịch [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00109=== | |||
比 bì → ''㿫''(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05323=== | |||
𪝳 hắn → ''漢''(U+6F22) | hắn ta | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01805=== | |||
值 TRỊ → ''値''(U+5024) | giá trị | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01806=== | |||
值 TRỰC → ''値''(U+5024) | trực nhật | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03680=== | |||
其 kia → ''箕''(U+7B95) | ngày kia, hôm kia , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00657=== | |||
近 gần → ''𧵆''(U+27D46) | gần gũi [𠸨], gần như, gần đây | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15156=== | |||
近 gận → ''𧵆''(U+27D46) | gần gận [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06470=== | |||
提 re → ''𠼝''(U+20F1D) | im re, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02118=== | |||
探 thăm → ''𠶀''(U+20D80) | thăm dò, đi thăm , thăm hỏi | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15390=== | |||
達 thợt → ''𡁃''(U+21043) | thào thợt [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00114=== | |||
切 siết → ''𠯦''(U+20BE6) | siết chặt, rên siết , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04597=== | |||
𧷸 mua → ''謨''(U+8B28) | mua bán, mua hàng , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03717=== | |||
銀 ngân → ''𭈷''(U+2D237) | ngân nga | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15311=== | |||
執 xọp → ''㝪''(U+376A) | óp xọp [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04384=== | |||
劅 xúc → ''觸''(U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01240=== | |||
劅 súc → ''觸''(U+89F8) | súc sắc [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00262=== | |||
令 lành → ''苓''(U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01484=== | |||
派 phe → ''𠸁''(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00787=== | |||
劸 khoẻ → ''跬''(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ , khoẻ khoắn [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04245=== | |||
險 hiếm → ''𱕤''(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05228=== | |||
𩙍 gió → ''䬔''(U+4B14) | gió bão, gió mùa , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15095=== | |||
𠮩 rèo → ''嘐''(U+5610) | rèo rẹo [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15096=== | |||
𠮩 rẹo → ''嘐''(U+5610) | rẹo rọc [𠸨], rèo rẹo [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04761=== | |||
𧹻 đỏ → ''𧺂''(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15698=== | |||
𧹻 đo → ''𧺂''(U+27E82) | đo đỏ [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06442=== | |||
孟 mồng → ''𬁜''(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06314=== | |||
孟 mùng → ''𬁜''(U+2C05C) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00635=== | |||
伯 bác → ''博''(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04090=== | |||
箭 tên → ''筅''(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04589=== | |||
𩄎 mưa → ''湄''(U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04293=== | |||
擔 tạ → ''𢲌''(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02573=== | |||
博 bạc → ''箔''(U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01700=== | |||
晉 tấn → ''𭉟''(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05425=== | |||
𫷨 chùa → ''''(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02315=== | |||
移 dời → ''𨖨''(U+285A8) | chuyển dời, di dời , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04051=== | |||
𠁸 suốt → ''𨔊''(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01756=== | |||
𠴞 bàn → ''𡂑''(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02617=== | |||
散 tan → ''潵''(U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05470=== | |||
𬨢 khắp → ''泣''(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01581=== | |||
𢭰 đổ → ''''(U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03405=== | |||
悁 quên → ''涓''(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04572=== | |||
檢 kiếm → ''𡃍''(U+210CD) | tìm kiếm, kiếm chác , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03533=== | |||
𢴍 dần → ''寅''(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01041=== | |||
店 tiệm → ''漸''(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04347=== | |||
琫 bóng → ''𣈖''(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15384=== | |||
琫 bong → ''𣈖''(U+23216) | bong bóng [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02505=== | |||
抗 gàng → ''繈''(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01369=== | |||
促 thúc → ''㑛''(U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00209=== | |||
𲂪 vốn → ''呠''(U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01540=== | |||
除 chừa → ''𢲢''(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01226=== | |||
茶 chè → ''𥻹''(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02770=== | |||
喑 ồm → ''𰈦''(U+30226) | ồm ộp [聲], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01044=== | |||
底 đáy → ''𣷳''(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01419=== | |||
急 gấp → ''𠋎''(U+202CE) | gấp gáp [𠸨], gấp rút , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04913=== | |||
難 nàn → ''𤓌''(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09691=== | |||
涅 nớt → ''𦯖''(U+26BD6) | non nớt [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03833=== | |||
慣 quen → ''悁''(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15229=== | |||
映 anh → ''暎''(U+668E) | anh ánh [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01297=== | |||
映 ÁNH → ''暎''(U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00642=== | |||
住 trọ → ''''(U+324FC) | nhà trọ, ở trọ , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05236=== | |||
繌 mềm → ''𣟮''(U+237EE) | phần mềm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03207=== | |||
𧶄 dành → ''𠷥''(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02613=== | |||
𤯆 ngon → ''唁''(U+5501) | ngon ăn | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03468=== | |||
殿 đền → ''𡑴''(U+21474) | đền miếu, đền chùa , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01974=== | |||
悋 lẫn → ''𠳺''(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn , lẫn vào giữa đám đông | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03037=== | |||
絏 dây → ''𦀊''(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02293=== | |||
𡹃 rừng → ''𡼹''(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04783=== | |||
𣟂 khuôn → ''囷''(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01452=== | |||
逆 ngược → ''𱗒''(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04918=== | |||
勸 khuyên → ''𡅳''(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00959=== | |||
𠁪 nhằm → ''𥄮''(U+2512E) | nhằm đúng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01115=== | |||
空 cung → ''宮''(U+5BAE) | tít cung thang, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00939=== | |||
𠰩 giọng → ''喠''(U+55A0) | giật giọng, giọng nói , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06548=== | |||
競 ganh → ''𱕳''(U+31573) | ganh đua, ganh tị, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15633=== | |||
整 chệnh → ''𮛐''(U+2E6D0) | chệnh choạng [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#10079=== | |||
㳥 luông → ''哢''(U+54E2) | luông tuồng, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01762=== | |||
唑 doạ → ''''(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03109=== | |||
𠬉 tránh → ''踭''(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03771=== | |||
養 dẳng → ''𡄧''(U+21127) | dai dẳng [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03121=== | |||
墓 mồ → ''𫮲''(U+2BBB2) | nấm mồ | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02642=== | |||
楛 gỗ → ''椇''(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04854=== | |||
隢 nghèo → ''𠨪''(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02992=== | |||
補 bù → ''''(U+325D1) | đền bù, bù đắp , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09918=== | |||
賞 thững → ''嚐''(U+5690) | lững thững [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00722=== | |||
沈 chìm → ''𠴥''(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09860=== | |||
校 giâu → ''茭''(U+832D) | cây giâu gia, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04843=== | |||
鎮 TRẤN → ''鎭''(U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03849=== | |||
劃 gạch → ''㩇''(U+3A47) | gạch một đường, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15177=== | |||
范 phồm → ''𠆩''(U+201A9) | phồm phàm [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15461=== | |||
路 trộ → ''𢷅''(U+22DC5) | trừng trộ [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06386=== | |||
禍 vạ → ''𡁜''(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03560=== | |||
𨁥 đủ → ''𨇜''(U+281DC) | đầy đủ, đủ lớn , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04321=== | |||
橋 cầu → ''梂''(U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09650=== | |||
載 tưởi → ''儎''(U+510E) | tanh tưởi [𠸨], tức tưởi [𠸨], tất tưởi [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00770=== | |||
忍 nhịn → ''㣼''(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01242=== | |||
𦭷 màu → ''牟''(U+725F) | màu sắc, hình màu , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01243=== | |||
𦭷 mầu → ''牟''(U+725F) | hoa mầu, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00163=== | |||
𠷊 bèn → ''卞''(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05907=== | |||
援 vịn → ''𠋠''(U+202E0) | tay vịn, vịn vai, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05599=== | |||
好 háo → ''𠲡''(U+20CA1) | háo nước, háo hức , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02060=== | |||
𡍚 lầm → ''淋''(U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02061=== | |||
𡍚 nhầm → ''淋''(U+6DCB) | nhầm lẫn, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04833=== | |||
儮 lịch → ''壢''(U+58E2) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04832=== | |||
儮 lệch → ''壢''(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15616=== | |||
熤 rừng → ''𤊧''(U+242A7) | rừng rực [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04190=== | |||
熤 rực → ''𤊧''(U+242A7) | rừng rực [𠸨], rạo rực, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00942=== | |||
咜 xà → ''佗''(U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích | |||
====bỏ phiếu==== | |||
==1501~== | |||
===#09858=== | |||
恨 hằn → ''𭉆''(U+2D246) | hằn học [𠸨], thù hằn, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05113=== | |||
𤒘 đúc → ''𨯹''(U+28BF9) | đúc kết, đông đúc, lò đúc | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00303=== | |||
皮 bề → ''笓''(U+7B13) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05473=== | |||
𬰹 ro → ''𠿛''(U+20FDB) | rủi ro [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15697=== | |||
懝 ngài → ''礙''(U+7919) | ngài ngại [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05119=== | |||
譬 ví → ''𱒢''(U+314A2) | ví dụ, ví như , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03564=== | |||
𠹭 ca → ''滒''(U+6ED2) | ca trà [摱], giao ca [摱], ca mổ [摱] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05407=== | |||
𫩟 khéo → ''窖''(U+7A96) | khéo léo [𠸨], khéo ăn khéo nói , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15800=== | |||
𫩟 kheo → ''窖''(U+7A96) | kheo khéo [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03324=== | |||
鉗 kìm → ''𨬩''(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05791=== | |||
鉗 kềm → ''𨬩''(U+28B29) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01467=== | |||
炮 PHÁO → ''砲''(U+7832) | pháo đài, pháo hoa , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00011=== | |||
𢪬 khỏng → ''恐''(U+6050) | lỏng khỏng [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03371=== | |||
詧 soát → ''𢯍''(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06455=== | |||
閱 dượt → ''''(U+328D1) | tập dượt, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06454=== | |||
閱 dợt → ''''(U+328D1) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06135=== | |||
顏 nhản → ''眼''(U+773C) | nhan nhản [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#10101=== | |||
氷 bâng → ''𫺎''(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#11026=== | |||
盧 lưa → ''𠐳''(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00476=== | |||
戒 cai → ''𢬿''(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02212=== | |||
販 buôn → ''𧶭''(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04691=== | |||
謝 giã → ''𪢆''(U+2A886) | giã từ | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03407=== | |||
𠦻 lưng → ''𨉞''(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05344=== | |||
𪭥 tả → ''左''(U+5DE6) | tả tơi, lả tả , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01289=== | |||
𥄮 nhắm → ''𥆂''(U+25182) | nhắm mắt | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03676=== | |||
𨖨 rời → ''𣻗''(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#11119=== | |||
鑅 vạnh → ''𨥭''(U+2896D) | vành vạnh [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01916=== | |||
𣃱 vuông → ''𡇅''(U+211C5) | vuông góc | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06339=== | |||
乙 ắc → ''𣲣''(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04035=== | |||
𨂔 dọc → ''𫆡''(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01964=== | |||
𢚷 giận → ''𢠣''(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#11027=== | |||
呂 lữa → ''𠴊''(U+20D0A) | lần lữa, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15503=== | |||
爾 nhãi → ''佴''(U+4F74) | nhãi nhép [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#11029=== | |||
綿 mền → ''絻''(U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04512=== | |||
澦 dựa → ''''(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00087=== | |||
井 giếng → ''汫''(U+6C6B) | đào giếng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02744=== | |||
𧋽 mang → ''𦛿''(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#40040=== | |||
蠬 luồng → ''𬠥''(U+2C825) | thuồng luồng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04658=== | |||
禦 ngừa → ''𢳶''(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03444=== | |||
滈 hao → ''傐''(U+5090) | đồng hao, hao hao , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06013=== | |||
汀 thinh → ''聙''(U+8059) | thinh lặng, làm thinh, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05610=== | |||
𠰭 méo → ''𱕜''(U+3155C) | bóp méo , méo mó [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15395=== | |||
𢀨 sảng → ''𠼙''(U+20F19) | sang sảng [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04191=== | |||
𣾼 vớt → ''𢵼''(U+22D7C) | trục vớt | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04765=== | |||
𢸠 khoác → ''攉''(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06546=== | |||
浸 trẫm → ''𠴥''(U+20D25) | trẫm mình, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04012=== | |||
𨤮 dặm → ''埮''(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03985=== | |||
憂 âu → ''慪''(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05577=== | |||
𧦟 bịp → ''𠷖''(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm , chim bìm bịp | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03534=== | |||
㨳 gợi → ''𢭮''(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04405=== | |||
頹 TỒI → ''摧''(U+6467) | tồi tệ , tồi tàn, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01723=== | |||
𣆰 giây → ''𫩝''(U+2BA5D) | giây lát, giây phút , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02759=== | |||
喠 trửng → ''𬪽''(U+2CABD) | nuốt trửng, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#40180=== | |||
謙 khim → ''𠹸''(U+20E78) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01729=== | |||
哺 phò → ''𭈏''(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05346=== | |||
𪭴 dò → ''𢲛''(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#11153=== | |||
𪭴 dọ → ''𢲛''(U+22C9B) | dọ dẫm, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06093=== | |||
囒 rợn → ''𢚀''(U+22680) | rùng rợn, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15768=== | |||
囒 rờn → ''𢚀''(U+22680) | rờn rợn [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01290=== | |||
盻 hễ → ''𫪈''(U+2BA88) | hễ nói là làm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09767=== | |||
晚 muộn → ''𭊳''(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00605=== | |||
吹 xui → ''𠺼''(U+20EBC) | xui khiến , hên xui, xui xẻo [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02153=== | |||
梩 lái → ''俚''(U+4FDA) | lái xe, bánh lái , lái buôn | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01628=== | |||
𢭮 gãy → ''𠴜''(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01629=== | |||
𢭮 gẫy → ''𠴜''(U+20D1C) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03745=== | |||
誘 dỗ → ''𡁹''(U+21079) | dỗ dành [𠸨], dạy dỗ, dụ dỗ | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02860=== | |||
飲 ẨM → ''飮''(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09977=== | |||
矜 găng → ''摬''(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay [摱] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#10342=== | |||
冘 đăm → ''㕪''(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02354=== | |||
釧 xén → ''𢩳''(U+22A73) | cắt xén, biếu xén , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02022=== | |||
剝 bóc → ''𢪗''(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06036=== | |||
𢵼 vét → ''𢪏''(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03016=== | |||
隖 ô → ''塢''(U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04797=== | |||
瞿 cò → ''𭈦''(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè [𠸨] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03817=== | |||
𣾶 dội → ''𢵌''(U+22D4C) | vang dội | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09910=== | |||
𣾶 nhụi → ''澻''(U+6FBB) | nhẵn nhụi [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#10078=== | |||
磊 lũi → ''悷''(U+60B7) | lầm lũi, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06218=== | |||
懇 khấn → ''𡄩''(U+21129) | khấn khứa [𠸨], khấn vái, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15266=== | |||
哳 sịt → ''𠺽''(U+20EBD) | sụt sịt [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04639=== | |||
𡮶 chuộng → ''𢝆''(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04925=== | |||
顛 ĐIÊN → ''顚''(U+985A) | đảo điên | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05837=== | |||
泠 lênh → ''澪''(U+6FAA) | lênh đênh, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09700=== | |||
喭 nghện → ''偐''(U+5050) | nghễu nghện [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05148=== | |||
𥗜 chắn → ''溱''(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn [𠸨], kính chắn gió | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01539=== | |||
𠚐 mọc → ''㭉''(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03067=== | |||
填 ĐIỀN → ''塡''(U+5861) | điền từ, điền vào , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02485=== | |||
寄 gửi → ''㨳''(U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02484=== | |||
寄 gởi → ''㨳''(U+3A33) | gởi thơ | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00490=== | |||
坉 chốn → ''埻''(U+57FB) | nơi chốn | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03452=== | |||
慎 THẬN → ''愼''(U+613C) | cẩn thận, thận trọng , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03099=== | |||
搞 cào → ''檺''(U+6ABA) | bồ cào | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03005=== | |||
𡲫 vải → ''𦀿''(U+2603F) | vải sợi, khổ vải , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05212=== | |||
𠁻 chuỗi → ''𦀵''(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09552=== | |||
噋 rủn → ''敦''(U+6566) | bủn rủn, rủn chí, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06053=== | |||
𧝎 choàng → ''撞''(U+649E) | áo choàng, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06011=== | |||
𥚄 lạy → ''𥚒''(U+25692) | lạy chúa, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03678=== | |||
箸 đũa → ''𥮊''(U+25B8A) | đôi đũa | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04590=== | |||
𤮗 lọ → ''𱘅''(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05424=== | |||
喍 xài → ''𫫜''(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04602=== | |||
闃 khuất → ''''(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06523=== | |||
𥙪 rưỡi → ''𫧟''(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06522=== | |||
𥙪 rưởi → ''𫧟''(U+2B9DF) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03622=== | |||
閧 hỏng → ''𱎧''(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00527=== | |||
芥 cải → ''𦰦''(U+26C26) | rau cải, cải hoa , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05081=== | |||
衊 mét → ''𱼢''(U+31F22) | tái mét, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15747=== | |||
衊 men → ''𱼢''(U+31F22) | men mét [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03088=== | |||
塢 ổ → ''隖''(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00713=== | |||
沌 độn → ''𣸩''(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01473=== | |||
洒 tưới → ''洅''(U+6D05) | tưới tiêu | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02059=== | |||
𢱝 chốt → ''𣖠''(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15030=== | |||
悶 mún → ''𮅘''(U+2E158) | manh mún [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03007=== | |||
孱 sàn → ''𥖔''(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03963=== | |||
麪 mì → ''𫗗''(U+2B5D7) | bánh mì [摱], mì ăn liền [摱] , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#40368=== | |||
吒 trá → ''拃''(U+62C3) | trá đôi hoa tai, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06130=== | |||
蹶 quệ → ''㰪''(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02370=== | |||
𦛼 bênh → ''𠴇''(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05202=== | |||
𩆢 ầm → ''𩄒''(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05220=== | |||
籠 lồng → ''筭''(U+7B6D) | lồng ngực | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05950=== | |||
挍 chao → ''𠶅''(U+20D85) | chao đảo, chao ôi, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06358=== | |||
𥯒 tơi → ''哉''(U+54C9) | tả tơi, tơi bời, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04224=== | |||
寮 lều → ''𦼔''(U+26F14) | túp lều, lều trại , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02777=== | |||
𠺷 chóc → ''𪢂''(U+2A882) | chim chóc [𠸨], chết chóc [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15420=== | |||
𠺷 choạc → ''祝''(U+795D) | loạc choạc [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03589=== | |||
厲 lẹ → ''𩧃''(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02328=== | |||
悠 đu → ''𣛦''(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03795=== | |||
𣼰 lùng → ''𫥌''(U+2B94C) | lạnh lùng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04349=== | |||
霓 nghi → ''𲊀''(U+32280) | nghi ngút | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02995=== | |||
𡎺 chốc → ''𠺷''(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06563=== | |||
嗾 sặc → ''𡀁''(U+21001) | sặc sụa [𠸨], chết sặc, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00551=== | |||
忑 thắc → ''忒''(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03251=== | |||
蛻 lột → ''𠜈''(U+20708) | lột xác, bóc lột , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04931=== | |||
𨣥 dấu → ''𱞙''(U+31799) | yêu dấu | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03702=== | |||
𩲵 ranh → ''佲''(U+4F72) | ranh con, ranh ma , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03947=== | |||
𩓜 màng → ''''(U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04539=== | |||
壖 nhô → ''擩''(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03465=== | |||
𩲡 còi → ''𥡂''(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09814=== | |||
𢱔 vun → ''抆''(U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02069=== | |||
㧻 chác → ''掉''(U+6389) | đổi chác | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01494=== | |||
恓 tây → ''哂''(U+54C2) | niềm tây, riêng tây , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02478=== | |||
𢜡 thiếp → ''𥇒''(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15379=== | |||
𢜡 thiêm → ''𥇒''(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03568=== | |||
槹 cau → ''槔''(U+69D4) | cây cau, trầu cau , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02644=== | |||
𣖠 suốt → ''𣘚''(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04315=== | |||
𣛥 be → ''𤮑''(U+24B91) | be rượu, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04638=== | |||
𠠍 lê → ''𭢍''(U+2D88D) | kéo lê, lê thê [𠸨], lê lết | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03401=== | |||
𩐛 ấm → ''堷''(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03626=== | |||
𠼤 kiêng → ''𠶛''(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04523=== | |||
嬖 bế → ''𢲾''(U+22CBE) | bồng bế, bế em , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05073=== | |||
籃 làn → ''欗''(U+6B17) | làn lưới, làn xách , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03797=== | |||
𤀞 chả → ''𠁙''(U+20059) | tau chả biết, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02385=== | |||
訥 nốt → ''𠊲''(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn [摱] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15016=== | |||
訥 nót → ''𠊲''(U+202B2) | nắn nót [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05491=== | |||
𭬙 mục → ''𣔭''(U+2352D) | mục nát | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00913=== | |||
呸 phôi → ''𪡭''(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05248=== | |||
籤 tăm → ''杺''(U+677A) | tăm xỉa răng, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06477=== | |||
𡿃 ngách → ''𱧠''(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01005=== | |||
斧 búa → ''鈽''(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05559=== | |||
𠱋 ru → ''𠶢''(U+20DA2) | hát ru | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03632=== | |||
𨁰 xua → ''𨄅''(U+28105) | xua đuổi | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15758=== | |||
𨇍 len → ''𥌦''(U+25326) | len lén [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06796=== | |||
浖 thụt → ''侓''(U+4F93) | thụt lùi, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15803=== | |||
𬋙 hưng → ''𤈍''(U+2420D) | hưng hửng [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15804=== | |||
𬋙 hửng → ''𤈍''(U+2420D) | chưng hửng [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#40196=== | |||
滅 dít → ''悊''(U+608A) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01175=== | |||
𢫮 căng → ''兢''(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15314=== | |||
梮 còng → ''栱''(U+6831) | còng tay , còng số 8, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05573=== | |||
𠴊 rơ → ''櫨''(U+6AE8) | Rơ Măm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02650=== | |||
椇 cọ → ''柧''(U+67E7) | cây cọ | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04089=== | |||
𥰇 kè → ''𬄙''(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02701=== | |||
𥇂 bét → ''𱕕''(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02401=== | |||
𨔊 sót → ''摔''(U+6454) | sót lại | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00176=== | |||
吊 ĐIẾU → ''弔''(U+5F14) | điếu văn | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06275=== | |||
仿 phỗng → ''𠺭''(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05397=== | |||
𫘲 hóc → ''旭''(U+65ED) | hỏng hóc , hóc búa, hóc hiểm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03897=== | |||
撮 tòi → ''𠐬''(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04406=== | |||
𥢂 mạ → ''𱶬''(U+31DAC) | lúa mạ | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06693=== | |||
塙 sào → ''𡏮''(U+213EE) | một sào, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15329=== | |||
啅 tráo → ''𠴼''(U+20D3C) | trếu tráo [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15330=== | |||
啅 trạo → ''𠴼''(U+20D3C) | trệu trạo [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01016=== | |||
肺 phổi → ''𦟊''(U+267CA) | viêm phổi | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06207=== | |||
𧂭 nóc → ''𡎔''(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05379=== | |||
𫅤 lượn → ''𭌈''(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02472=== | |||
悱 phỉ → ''斐''(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06504=== | |||
迄 hất → ''𢭖''(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06128=== | |||
𨅍 rén → ''𨃀''(U+280C0) | rón rén [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01064=== | |||
𤆹 nhá → ''呀''(U+5440) | nhá nhem , nhá máy, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00387=== | |||
臼 cối → ''𡑭''(U+2146D) | cối giã | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06500=== | |||
茟 lút → ''𣿈''(U+23FC8) | lút đầu, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01859=== | |||
𣌶 còng → ''䠻''(U+483B) | còng lưng, cái còng, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02282=== | |||
唷 rúc → ''𪠿''(U+2A83F) | rúc rích | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06247=== | |||
椎 chòi → ''槯''(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04392=== | |||
𡀫 lẩm → ''𫣼''(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04585=== | |||
殮 lịm → ''澰''(U+6FB0) | ngất lịm | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#11083=== | |||
𦵄 riềng → ''萾''(U+843E) | củ riềng, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05659=== | |||
頹 ĐỒI → ''頽''(U+983D) | suy đồi | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06163=== | |||
汋 chuốc → ''扚''(U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06962=== | |||
𡶁 đùn → ''坉''(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06221=== | |||
胷 hông → ''𦙞''(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01721=== | |||
𥓉 thình → ''𡄔''(U+21114) | thình lình [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09878=== | |||
匐 bặt → ''䎵''(U+43B5) | im bặt, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09805=== | |||
𣙷 máng → ''漭''(U+6F2D) | máng nước, máng xối, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06338=== | |||
𧏲 tít → ''䗻''(U+45FB) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06337=== | |||
𧏲 rít → ''䗻''(U+45FB) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06378=== | |||
燭 đuốc → ''𤒘''(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#40043=== | |||
𠐳 lờ → ''𪷓''(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09968=== | |||
𠐳 lợ → ''𪷓''(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], củ cà-rốt này lợ, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05184=== | |||
𤄮 nhào → ''𨇵''(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05373=== | |||
𫁵 điếu → ''𣑐''(U+23450) | điếu cày, điếu đóm , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04413=== | |||
𥱰 giò → ''𱼓''(U+31F13) | giò lụa, giò chả , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01724=== | |||
𠴜 kẽ → ''叽''(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04610=== | |||
𨃝 giò → ''𥱰''(U+25C70) | nhổ giò, chân giò, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03867=== | |||
掩 yếm → ''裺''(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06996=== | |||
怫 phập → ''𪶏''(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15217=== | |||
怫 phầm → ''𪶏''(U+2AD8F) | phầm phập [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09888=== | |||
𦬶 ngổ → ''䓊''(U+44CA) | rau ngổ, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15139=== | |||
㕭 èo → ''嚘''(U+5698) | èo ẽo [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15140=== | |||
㕭 ẽo → ''嚘''(U+5698) | èo ẽo [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#00668=== | |||
坌 bộn → ''𫯐''(U+2BBD0) | bộn bề [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05585=== | |||
砭 bìm → ''𦷩''(U+26DE9) | bìm bìm, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06528=== | |||
𢚴 nhơn → ''㦓''(U+3993) | nhơn nhơn, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06985=== | |||
𥹯 sùi → ''㑍''(U+344D) | sụt sùi, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15468=== | |||
嗍 lau → ''佬''(U+4F6C) | lau láu [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09402=== | |||
嗍 láu → ''佬''(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04062=== | |||
噌 tung → ''𡄭''(U+2112D) | kêu tung tung [聲] | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04410=== | |||
𥳉 giô → ''𠴗''(U+20D17) | | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04409=== | |||
𥳉 dô → ''𠴗''(U+20D17) | trán dô | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04980=== | |||
𨬈 mạ → ''鎷''(U+93B7) | mạ vàng | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01301=== | |||
𥘃 lình → ''𱔴''(U+31534) | thình lình [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05431=== | |||
𫿒 vờ → ''𣳎''(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt [𠸨], | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#40161=== | |||
固 cố → ''𠴱''(U+20D31) | cố gắng, cố lên , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04856=== | |||
䗋 mối → ''䱕''(U+4C55) | cá mối , rắn mối, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04447=== | |||
𨗥 gũi → ''𧸤''(U+27E24) | gần gũi [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#15655=== | |||
𨗥 gụi → ''𧸤''(U+27E24) | gần gụi [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#05276=== | |||
𪇌 nông → ''𪆯''(U+2A1AF) | bồ nông, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03853=== | |||
𨼚 be → ''𫇟''(U+2B1DF) | be thuyền, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09981=== | |||
㡯 đọ → ''𢱋''(U+22C4B) | đọ sức, so đọ, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#11090=== | |||
拃 sạ → ''搾''(U+643E) | sạ lúa, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09924=== | |||
柊 giông → ''傛''(U+509B) | giông cả năm, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01486=== | |||
洚 giáng → ''𢭎''(U+22B4E) | giáng cho một gậy | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#01661=== | |||
栱 củng → ''硔''(U+7854) | củng đầu | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#02251=== | |||
﨡 sên → ''𬟴''(U+2C7F4) | ốc sên | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03249=== | |||
𧋾 ộp → ''𰈦''(U+30226) | ồm ộp [聲], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09517=== | |||
𢵌 dụi → ''𢷊''(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi, | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#09374=== | |||
𢵌 giụi → ''𢷊''(U+22DCA) | giụi mắt, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#03755=== | |||
麽 mô → ''嗼''(U+55FC) | đi mô | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06554=== | |||
𢸚 bong → ''㖓''(U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06697=== | |||
頸 nghĩnh → ''𠶐''(U+20D90) | ngộ nghĩnh [𠸨], , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04500=== | |||
燖 tần → ''嗪''(U+55EA) | gà tần | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04599=== | |||
𡒮 sướng → ''畼''(U+757C) | sướng mạ, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04690=== | |||
謖 tốc → ''𢳪''(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#04769=== | |||
藕 ngó → ''𦬶''(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06369=== | |||
𨮵 muỗng → ''𣙷''(U+23677) | cái muỗng, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06179=== | |||
𩽖 nóc → ''𲌼''(U+3233C) | cá nóc, , | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#06397=== | |||
𪰟 nến → ''𱫻''(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến | |||
====bỏ phiếu==== | |||
===#40158=== | |||
𫮲 mố → ''𣞩''(U+237A9) | mố cầu, mố phà, | |||
番版𣅶16:22、𣈜11𣎃10𢆥2025
Top 500
#00170
𠬠 một → 沒(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít
bỏ phiếu
#06662
𠬠 mốt → 沒(U+6C92) |
bỏ phiếu
#01495
亙 hàng → 行(U+884C) | hàng giờ , hàng ngàn năm,
bỏ phiếu
#00406
行 hãng → 哘(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không
bỏ phiếu
#00010
𢪬 khòng → 空(U+7A7A) | lòng khòng [𠸨], ,
bỏ phiếu
#02566
越 vượt → 𣾼(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức ,
bỏ phiếu
#02506
𡥵 con → 昆(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con
bỏ phiếu
#15381
𡥵 cỏn → 𫴾(U+2BD3E) | cỏn con [𠸨], ,
bỏ phiếu
#02194
𦤾 đến → 旦(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến
bỏ phiếu
#02343
徠 lại → 吏(U+540F) | trở lại, đi lại , lại đây
bỏ phiếu
#04024
數 sộ → 𠐍(U+2040D) | đồ sộ
bỏ phiếu
#02347
得 đặng → 鄧(U+9127) | đi không đặng, ,
bỏ phiếu
#04870
𢖖󠄁 sau → 𡢐(U+21890) | tuần sau, trước sau ,
bỏ phiếu
#04696
𦓡 mà → 麻(U+9EBB) | nhưng mà , mà thôi, đến mà xem
bỏ phiếu
#00812
抵 để → 底(U+5E95) | để cho, để mà, để ý
bỏ phiếu
#03191
𨑗 trên → 𨕭(U+2856D) | ở trên, trên trời ,
bỏ phiếu
#04396
𡀳 còn → 群(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn
bỏ phiếu
#04202
㵋 mới → 買(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ [𠸨],
bỏ phiếu
#15078
𱜢 nu → 𦬻(U+26B3B) | màu nu, nu na [𠸨],
bỏ phiếu
#03138
𠄼 lăm → 𠄻(U+2013B) | mười lăm, bao lăm ,
bỏ phiếu
#03140
𠄼 nhăm → 𠄻(U+2013B) |
bỏ phiếu
#03527
𡐙 đất → 坦(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất
bỏ phiếu
#03304
傳 chuyền → 摶(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền ,
bỏ phiếu
#10204
㗂 tiêng → 偗(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng), ,
bỏ phiếu
#02306
過 qua → 戈(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông
bỏ phiếu
#01090
治 trịa → 囼(U+56FC) | tròn trịa [𠸨], ,
bỏ phiếu
#02267
𠭤 trở → 𧿨(U+27FE8) | trở thành, trở về ,
bỏ phiếu
#10361
𠭤 lở → 𧿨(U+27FE8) |
bỏ phiếu
#06288
𠭤 giở → 𧿨(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt
bỏ phiếu
#05338
𪥘󠄁 cả → 哿(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả
bỏ phiếu
#01099
怞 dù → 𠱋(U+20C4B) | dù cho, dù rằng ,
bỏ phiếu
#01098
怞 dầu → 𠱋(U+20C4B) | mặc dầu
bỏ phiếu
#01097
怞 dàu → 𠱋(U+20C4B) | dàu dàu thương nhớ
bỏ phiếu
#03516
正 giêng → 𦙫(U+2666B) | tháng giêng
bỏ phiếu
#11098
增 tâng → 噌(U+564C) | tâng bốc, tâng công,
bỏ phiếu
#09935
省 xỉnh → (U+2EE28) | xó xỉnh [𠸨], ,
bỏ phiếu
#02499
張 chăng → 𣑕(U+23455) | chăng đèn, chăng dây ,
bỏ phiếu
#02500
張 giăng → 𣑕(U+23455) |
bỏ phiếu
#02435
清 THANH → 淸(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương
bỏ phiếu
#00098
支 giê → 汥(U+6C65) | gác-măng-giê [摱]
bỏ phiếu
#10210
望 vông → 妄(U+5984) | viển vông, ,
bỏ phiếu
#00647
伴 vạn → 澫(U+6FAB) | vạn chài , vạn đò,
bỏ phiếu
#05066
𤳸 bởi → 𤳷(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại ,
bỏ phiếu
#00120
𢪏 viết → 曰(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết
bỏ phiếu
#03748
說 thốt → 哾(U+54FE) | thề thốt, thốt ra ,
bỏ phiếu
#03591
𨑜 dưới → 𠁑(U+20051) | phía dưới, ở dưới ,
bỏ phiếu
#01061
𡛤 nữa → 汝(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa
bỏ phiếu
#01053
𠅒 mất → 𡘮(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát [𠸨]
bỏ phiếu
#02590
𡏦 xây → 磋(U+78CB) | xây dựng, xây đắp ,
bỏ phiếu
#00779
青 THANH → 靑(U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân
bỏ phiếu
#00780
青 xanh → 𣛟(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
bỏ phiếu
#02923
𦫸 dìn → 𥆾(U+251BE) |
bỏ phiếu
501-1500
#03060
𢲫 mở → 𨷑(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra
bỏ phiếu
#04566
㑲 nằm → 𦣰(U+268F0) | nằm ngủ, ăn nằm ,
bỏ phiếu
#06995
𡋂 nề → 𪤍(U+2A90D) | nề nếp [𠸨], ,
bỏ phiếu
#05341
𪨈 càng → 彊(U+5F4A) | càng hơn, càng đông càng vui, gừng càng già càng cay
bỏ phiếu
#01655
真 CHÂN → 眞(U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung
bỏ phiếu
#09873
真 CHƠN → 眞(U+771E) | chơn thật, chơn lí,
bỏ phiếu
#00253
仛 cha → 吒(U+5412) | cha con
bỏ phiếu
#00461
𠄧 vài → 𠄽(U+2013D) | một vài, vài ba ,
bỏ phiếu
#05127
㢅 rộng → 𢌌(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi [𠸨]
bỏ phiếu
#00242
四 tư → 𦊛(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư,
bỏ phiếu
#01769
哰 sao → 牢(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao
bỏ phiếu
#01119
𣱆 họ → 戶(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng
bỏ phiếu
#02776
歌 ca → 滒(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm,
bỏ phiếu
#00742
𨑻 đem → 冘(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng
bỏ phiếu
#10396
益 ịch → 𪝞(U+2A75E) | ình ịch [𠸨], ,
bỏ phiếu
#00109
比 bì → 㿫(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì
bỏ phiếu
#05323
𪝳 hắn → 漢(U+6F22) | hắn ta
bỏ phiếu
#01805
值 TRỊ → 値(U+5024) | giá trị
bỏ phiếu
#01806
值 TRỰC → 値(U+5024) | trực nhật
bỏ phiếu
#03680
其 kia → 箕(U+7B95) | ngày kia, hôm kia ,
bỏ phiếu
#00657
近 gần → 𧵆(U+27D46) | gần gũi [𠸨], gần như, gần đây
bỏ phiếu
#15156
近 gận → 𧵆(U+27D46) | gần gận [𠸨], ,
bỏ phiếu
#06470
提 re → 𠼝(U+20F1D) | im re, ,
bỏ phiếu
#02118
探 thăm → 𠶀(U+20D80) | thăm dò, đi thăm , thăm hỏi
bỏ phiếu
#15390
達 thợt → 𡁃(U+21043) | thào thợt [𠸨], ,
bỏ phiếu
#00114
切 siết → 𠯦(U+20BE6) | siết chặt, rên siết ,
bỏ phiếu
#04597
𧷸 mua → 謨(U+8B28) | mua bán, mua hàng ,
bỏ phiếu
#03717
銀 ngân → 𭈷(U+2D237) | ngân nga
bỏ phiếu
#15311
執 xọp → 㝪(U+376A) | óp xọp [𠸨], ,
bỏ phiếu
#04384
劅 xúc → 觸(U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát
bỏ phiếu
#01240
劅 súc → 觸(U+89F8) | súc sắc [𠸨], ,
bỏ phiếu
#00262
令 lành → 苓(U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành
bỏ phiếu
#01484
派 phe → 𠸁(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy [𠸨]
bỏ phiếu
#00787
劸 khoẻ → 跬(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ , khoẻ khoắn [𠸨]
bỏ phiếu
#04245
險 hiếm → 𱕤(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi ,
bỏ phiếu
#05228
𩙍 gió → 䬔(U+4B14) | gió bão, gió mùa ,
bỏ phiếu
#15095
𠮩 rèo → 嘐(U+5610) | rèo rẹo [𠸨], ,
bỏ phiếu
#15096
𠮩 rẹo → 嘐(U+5610) | rẹo rọc [𠸨], rèo rẹo [𠸨],
bỏ phiếu
#04761
𧹻 đỏ → 𧺂(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ [𠸨]
bỏ phiếu
#15698
𧹻 đo → 𧺂(U+27E82) | đo đỏ [𠸨], ,
bỏ phiếu
#06442
孟 mồng → 𬁜(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một
bỏ phiếu
#06314
孟 mùng → 𬁜(U+2C05C) |
bỏ phiếu
#00635
伯 bác → 博(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái
bỏ phiếu
#04090
箭 tên → 筅(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên
bỏ phiếu
#04589
𩄎 mưa → 湄(U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm
bỏ phiếu
#04293
擔 tạ → 𢲌(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ ,
bỏ phiếu
#02573
博 bạc → 箔(U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc
bỏ phiếu
#01700
晉 tấn → 𭉟(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân ,
bỏ phiếu
#05425
𫷨 chùa → (U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa
bỏ phiếu
#02315
移 dời → 𨖨(U+285A8) | chuyển dời, di dời ,
bỏ phiếu
#04051
𠁸 suốt → 𨔊(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm
bỏ phiếu
#01756
𠴞 bàn → 𡂑(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận
bỏ phiếu
#02617
散 tan → 潵(U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác
bỏ phiếu
#05470
𬨢 khắp → 泣(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông ,
bỏ phiếu
#01581
𢭰 đổ → (U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác
bỏ phiếu
#03405
悁 quên → 涓(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng
bỏ phiếu
#04572
檢 kiếm → 𡃍(U+210CD) | tìm kiếm, kiếm chác ,
bỏ phiếu
#03533
𢴍 dần → 寅(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà [𠸨]
bỏ phiếu
#01041
店 tiệm → 漸(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng ,
bỏ phiếu
#04347
琫 bóng → 𣈖(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá
bỏ phiếu
#15384
琫 bong → 𣈖(U+23216) | bong bóng [𠸨], ,
bỏ phiếu
#02505
抗 gàng → 繈(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng [𠸨],
bỏ phiếu
#01369
促 thúc → 㑛(U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép
bỏ phiếu
#00209
𲂪 vốn → 呠(U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn
bỏ phiếu
#01540
除 chừa → 𢲢(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá,
bỏ phiếu
#01226
茶 chè → 𥻹(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba,
bỏ phiếu
#02770
喑 ồm → 𰈦(U+30226) | ồm ộp [聲], ,
bỏ phiếu
#01044
底 đáy → 𣷳(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy
bỏ phiếu
#01419
急 gấp → 𠋎(U+202CE) | gấp gáp [𠸨], gấp rút ,
bỏ phiếu
#04913
難 nàn → 𤓌(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn ,
bỏ phiếu
#09691
涅 nớt → 𦯖(U+26BD6) | non nớt [𠸨], ,
bỏ phiếu
#03833
慣 quen → 悁(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
bỏ phiếu
#15229
映 anh → 暎(U+668E) | anh ánh [𠸨], ,
bỏ phiếu
#01297
映 ÁNH → 暎(U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng
bỏ phiếu
#00642
住 trọ → (U+324FC) | nhà trọ, ở trọ ,
bỏ phiếu
#05236
繌 mềm → 𣟮(U+237EE) | phần mềm
bỏ phiếu
#03207
𧶄 dành → 𠷥(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành [𠸨]
bỏ phiếu
#02613
𤯆 ngon → 唁(U+5501) | ngon ăn
bỏ phiếu
#03468
殿 đền → 𡑴(U+21474) | đền miếu, đền chùa ,
bỏ phiếu
#01974
悋 lẫn → 𠳺(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn , lẫn vào giữa đám đông
bỏ phiếu
#03037
絏 dây → 𦀊(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt
bỏ phiếu
#02293
𡹃 rừng → 𡼹(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa ,
bỏ phiếu
#04783
𣟂 khuôn → 囷(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu ,
bỏ phiếu
#01452
逆 ngược → 𱗒(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng
bỏ phiếu
#04918
勸 khuyên → 𡅳(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ ,
bỏ phiếu
#00959
𠁪 nhằm → 𥄮(U+2512E) | nhằm đúng
bỏ phiếu
#01115
空 cung → 宮(U+5BAE) | tít cung thang, ,
bỏ phiếu
#00939
𠰩 giọng → 喠(U+55A0) | giật giọng, giọng nói ,
bỏ phiếu
#06548
競 ganh → 𱕳(U+31573) | ganh đua, ganh tị,
bỏ phiếu
#15633
整 chệnh → 𮛐(U+2E6D0) | chệnh choạng [𠸨], ,
bỏ phiếu
#10079
㳥 luông → 哢(U+54E2) | luông tuồng, ,
bỏ phiếu
#01762
唑 doạ → (U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ
bỏ phiếu
#03109
𠬉 tránh → 踭(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh
bỏ phiếu
#03771
養 dẳng → 𡄧(U+21127) | dai dẳng [𠸨], ,
bỏ phiếu
#03121
墓 mồ → 𫮲(U+2BBB2) | nấm mồ
bỏ phiếu
#02642
楛 gỗ → 椇(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ
bỏ phiếu
#04854
隢 nghèo → 𠨪(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo
bỏ phiếu
#02992
補 bù → (U+325D1) | đền bù, bù đắp ,
bỏ phiếu
#09918
賞 thững → 嚐(U+5690) | lững thững [𠸨], ,
bỏ phiếu
#00722
沈 chìm → 𠴥(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm
bỏ phiếu
#09860
校 giâu → 茭(U+832D) | cây giâu gia, ,
bỏ phiếu
#04843
鎮 TRẤN → 鎭(U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp
bỏ phiếu
#03849
劃 gạch → 㩇(U+3A47) | gạch một đường, ,
bỏ phiếu
#15177
范 phồm → 𠆩(U+201A9) | phồm phàm [𠸨], ,
bỏ phiếu
#15461
路 trộ → 𢷅(U+22DC5) | trừng trộ [𠸨], ,
bỏ phiếu
#06386
禍 vạ → 𡁜(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió,
bỏ phiếu
#03560
𨁥 đủ → 𨇜(U+281DC) | đầy đủ, đủ lớn ,
bỏ phiếu
#04321
橋 cầu → 梂(U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng
bỏ phiếu
#09650
載 tưởi → 儎(U+510E) | tanh tưởi [𠸨], tức tưởi [𠸨], tất tưởi [𠸨]
bỏ phiếu
#00770
忍 nhịn → 㣼(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói ,
bỏ phiếu
#01242
𦭷 màu → 牟(U+725F) | màu sắc, hình màu ,
bỏ phiếu
#01243
𦭷 mầu → 牟(U+725F) | hoa mầu, ,
bỏ phiếu
#00163
𠷊 bèn → 卞(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay, ,
bỏ phiếu
#05907
援 vịn → 𠋠(U+202E0) | tay vịn, vịn vai,
bỏ phiếu
#05599
好 háo → 𠲡(U+20CA1) | háo nước, háo hức ,
bỏ phiếu
#02060
𡍚 lầm → 淋(U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn
bỏ phiếu
#02061
𡍚 nhầm → 淋(U+6DCB) | nhầm lẫn, ,
bỏ phiếu
#04833
儮 lịch → 壢(U+58E2) |
bỏ phiếu
#04832
儮 lệch → 壢(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch ,
bỏ phiếu
#15616
熤 rừng → 𤊧(U+242A7) | rừng rực [𠸨], ,
bỏ phiếu
#04190
熤 rực → 𤊧(U+242A7) | rừng rực [𠸨], rạo rực,
bỏ phiếu
#00942
咜 xà → 佗(U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích
bỏ phiếu
1501~
#09858
恨 hằn → 𭉆(U+2D246) | hằn học [𠸨], thù hằn,
bỏ phiếu
#05113
𤒘 đúc → 𨯹(U+28BF9) | đúc kết, đông đúc, lò đúc
bỏ phiếu
#00303
皮 bề → 笓(U+7B13) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề [𠸨]
bỏ phiếu
#05473
𬰹 ro → 𠿛(U+20FDB) | rủi ro [𠸨], ,
bỏ phiếu
#15697
懝 ngài → 礙(U+7919) | ngài ngại [𠸨], ,
bỏ phiếu
#05119
譬 ví → 𱒢(U+314A2) | ví dụ, ví như ,
bỏ phiếu
#03564
𠹭 ca → 滒(U+6ED2) | ca trà [摱], giao ca [摱], ca mổ [摱]
bỏ phiếu
#05407
𫩟 khéo → 窖(U+7A96) | khéo léo [𠸨], khéo ăn khéo nói ,
bỏ phiếu
#15800
𫩟 kheo → 窖(U+7A96) | kheo khéo [𠸨], ,
bỏ phiếu
#03324
鉗 kìm → 𨬩(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực
bỏ phiếu
#05791
鉗 kềm → 𨬩(U+28B29) |
bỏ phiếu
#01467
炮 PHÁO → 砲(U+7832) | pháo đài, pháo hoa ,
bỏ phiếu
#00011
𢪬 khỏng → 恐(U+6050) | lỏng khỏng [𠸨], ,
bỏ phiếu
#03371
詧 soát → 𢯍(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét ,
bỏ phiếu
#06455
閱 dượt → (U+328D1) | tập dượt, ,
bỏ phiếu
#06454
閱 dợt → (U+328D1) |
bỏ phiếu
#06135
顏 nhản → 眼(U+773C) | nhan nhản [𠸨], ,
bỏ phiếu
#10101
氷 bâng → 𫺎(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ,
bỏ phiếu
#11026
盧 lưa → 𠐳(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?,
bỏ phiếu
#00476
戒 cai → 𢬿(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa ,
bỏ phiếu
#02212
販 buôn → 𧶭(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến ,
bỏ phiếu
#04691
謝 giã → 𪢆(U+2A886) | giã từ
bỏ phiếu
#03407
𠦻 lưng → 𨉞(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm
bỏ phiếu
#05344
𪭥 tả → 左(U+5DE6) | tả tơi, lả tả ,
bỏ phiếu
#01289
𥄮 nhắm → 𥆂(U+25182) | nhắm mắt
bỏ phiếu
#03676
𨖨 rời → 𣻗(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay
bỏ phiếu
#11119
鑅 vạnh → 𨥭(U+2896D) | vành vạnh [𠸨], ,
bỏ phiếu
#01916
𣃱 vuông → 𡇅(U+211C5) | vuông góc
bỏ phiếu
#06339
乙 ắc → 𣲣(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc,
bỏ phiếu
#04035
𨂔 dọc → 𫆡(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang
bỏ phiếu
#01964
𢚷 giận → 𢠣(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận
bỏ phiếu
#11027
呂 lữa → 𠴊(U+20D0A) | lần lữa, ,
bỏ phiếu
#15503
爾 nhãi → 佴(U+4F74) | nhãi nhép [𠸨], ,
bỏ phiếu
#11029
綿 mền → 絻(U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông
bỏ phiếu
#04512
澦 dựa → (U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào ,
bỏ phiếu
#00087
井 giếng → 汫(U+6C6B) | đào giếng
bỏ phiếu
#02744
𧋽 mang → 𦛿(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang
bỏ phiếu
#40040
蠬 luồng → 𬠥(U+2C825) | thuồng luồng
bỏ phiếu
#04658
禦 ngừa → 𢳶(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa ,
bỏ phiếu
#03444
滈 hao → 傐(U+5090) | đồng hao, hao hao ,
bỏ phiếu
#06013
汀 thinh → 聙(U+8059) | thinh lặng, làm thinh,
bỏ phiếu
#05610
𠰭 méo → 𱕜(U+3155C) | bóp méo , méo mó [𠸨],
bỏ phiếu
#15395
𢀨 sảng → 𠼙(U+20F19) | sang sảng [𠸨], ,
bỏ phiếu
#04191
𣾼 vớt → 𢵼(U+22D7C) | trục vớt
bỏ phiếu
#04765
𢸠 khoác → 攉(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác ,
bỏ phiếu
#06546
浸 trẫm → 𠴥(U+20D25) | trẫm mình, ,
bỏ phiếu
#04012
𨤮 dặm → 埮(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường ,
bỏ phiếu
#03985
憂 âu → 慪(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu
bỏ phiếu
#05577
𧦟 bịp → 𠷖(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm , chim bìm bịp
bỏ phiếu
#03534
㨳 gợi → 𢭮(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm
bỏ phiếu
#04405
頹 TỒI → 摧(U+6467) | tồi tệ , tồi tàn,
bỏ phiếu
#01723
𣆰 giây → 𫩝(U+2BA5D) | giây lát, giây phút ,
bỏ phiếu
#02759
喠 trửng → 𬪽(U+2CABD) | nuốt trửng, ,
bỏ phiếu
#40180
謙 khim → 𠹸(U+20E78) |
bỏ phiếu
#01729
哺 phò → 𭈏(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò ,
bỏ phiếu
#05346
𪭴 dò → 𢲛(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm
bỏ phiếu
#11153
𪭴 dọ → 𢲛(U+22C9B) | dọ dẫm, ,
bỏ phiếu
#06093
囒 rợn → 𢚀(U+22680) | rùng rợn, ,
bỏ phiếu
#15768
囒 rờn → 𢚀(U+22680) | rờn rợn [𠸨], ,
bỏ phiếu
#01290
盻 hễ → 𫪈(U+2BA88) | hễ nói là làm
bỏ phiếu
#09767
晚 muộn → 𭊳(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng [𠸨],
bỏ phiếu
#00605
吹 xui → 𠺼(U+20EBC) | xui khiến , hên xui, xui xẻo [𠸨]
bỏ phiếu
#02153
梩 lái → 俚(U+4FDA) | lái xe, bánh lái , lái buôn
bỏ phiếu
#01628
𢭮 gãy → 𠴜(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy
bỏ phiếu
#01629
𢭮 gẫy → 𠴜(U+20D1C) |
bỏ phiếu
#03745
誘 dỗ → 𡁹(U+21079) | dỗ dành [𠸨], dạy dỗ, dụ dỗ
bỏ phiếu
#02860
飲 ẨM → 飮(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm
bỏ phiếu
#09977
矜 găng → 摬(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay [摱]
bỏ phiếu
#10342
冘 đăm → 㕪(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu,
bỏ phiếu
#02354
釧 xén → 𢩳(U+22A73) | cắt xén, biếu xén ,
bỏ phiếu
#02022
剝 bóc → 𢪗(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ ,
bỏ phiếu
#06036
𢵼 vét → 𢪏(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi,
bỏ phiếu
#03016
隖 ô → 塢(U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô
bỏ phiếu
#04797
瞿 cò → 𭈦(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè [𠸨]
bỏ phiếu
#03817
𣾶 dội → 𢵌(U+22D4C) | vang dội
bỏ phiếu
#09910
𣾶 nhụi → 澻(U+6FBB) | nhẵn nhụi [𠸨], ,
bỏ phiếu
#10078
磊 lũi → 悷(U+60B7) | lầm lũi, ,
bỏ phiếu
#06218
懇 khấn → 𡄩(U+21129) | khấn khứa [𠸨], khấn vái,
bỏ phiếu
#15266
哳 sịt → 𠺽(U+20EBD) | sụt sịt [𠸨], ,
bỏ phiếu
#04639
𡮶 chuộng → 𢝆(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng ,
bỏ phiếu
#04925
顛 ĐIÊN → 顚(U+985A) | đảo điên
bỏ phiếu
#05837
泠 lênh → 澪(U+6FAA) | lênh đênh, ,
bỏ phiếu
#09700
喭 nghện → 偐(U+5050) | nghễu nghện [𠸨], ,
bỏ phiếu
#05148
𥗜 chắn → 溱(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn [𠸨], kính chắn gió
bỏ phiếu
#01539
𠚐 mọc → 㭉(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc
bỏ phiếu
#03067
填 ĐIỀN → 塡(U+5861) | điền từ, điền vào ,
bỏ phiếu
#02485
寄 gửi → 㨳(U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi
bỏ phiếu
#02484
寄 gởi → 㨳(U+3A33) | gởi thơ
bỏ phiếu
#00490
坉 chốn → 埻(U+57FB) | nơi chốn
bỏ phiếu
#03452
慎 THẬN → 愼(U+613C) | cẩn thận, thận trọng ,
bỏ phiếu
#03099
搞 cào → 檺(U+6ABA) | bồ cào
bỏ phiếu
#03005
𡲫 vải → 𦀿(U+2603F) | vải sợi, khổ vải ,
bỏ phiếu
#05212
𠁻 chuỗi → 𦀵(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai
bỏ phiếu
#09552
噋 rủn → 敦(U+6566) | bủn rủn, rủn chí,
bỏ phiếu
#06053
𧝎 choàng → 撞(U+649E) | áo choàng, ,
bỏ phiếu
#06011
𥚄 lạy → 𥚒(U+25692) | lạy chúa, ,
bỏ phiếu
#03678
箸 đũa → 𥮊(U+25B8A) | đôi đũa
bỏ phiếu
#04590
𤮗 lọ → 𱘅(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ ,
bỏ phiếu
#05424
喍 xài → 𫫜(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài ,
bỏ phiếu
#04602
闃 khuất → (U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt
bỏ phiếu
#06523
𥙪 rưỡi → 𫧟(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi,
bỏ phiếu
#06522
𥙪 rưởi → 𫧟(U+2B9DF) |
bỏ phiếu
#03622
閧 hỏng → 𱎧(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc ,
bỏ phiếu
#00527
芥 cải → 𦰦(U+26C26) | rau cải, cải hoa ,
bỏ phiếu
#05081
衊 mét → 𱼢(U+31F22) | tái mét, ,
bỏ phiếu
#15747
衊 men → 𱼢(U+31F22) | men mét [𠸨], ,
bỏ phiếu
#03088
塢 ổ → 隖(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ ,
bỏ phiếu
#00713
沌 độn → 𣸩(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối ,
bỏ phiếu
#01473
洒 tưới → 洅(U+6D05) | tưới tiêu
bỏ phiếu
#02059
𢱝 chốt → 𣖠(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt
bỏ phiếu
#15030
悶 mún → 𮅘(U+2E158) | manh mún [𠸨], ,
bỏ phiếu
#03007
孱 sàn → 𥖔(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn ,
bỏ phiếu
#03963
麪 mì → 𫗗(U+2B5D7) | bánh mì [摱], mì ăn liền [摱] ,
bỏ phiếu
#40368
吒 trá → 拃(U+62C3) | trá đôi hoa tai, ,
bỏ phiếu
#06130
蹶 quệ → 㰪(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức,
bỏ phiếu
#02370
𦛼 bênh → 𠴇(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh
bỏ phiếu
#05202
𩆢 ầm → 𩄒(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm
bỏ phiếu
#05220
籠 lồng → 筭(U+7B6D) | lồng ngực
bỏ phiếu
#05950
挍 chao → 𠶅(U+20D85) | chao đảo, chao ôi,
bỏ phiếu
#06358
𥯒 tơi → 哉(U+54C9) | tả tơi, tơi bời,
bỏ phiếu
#04224
寮 lều → 𦼔(U+26F14) | túp lều, lều trại ,
bỏ phiếu
#02777
𠺷 chóc → 𪢂(U+2A882) | chim chóc [𠸨], chết chóc [𠸨],
bỏ phiếu
#15420
𠺷 choạc → 祝(U+795D) | loạc choạc [𠸨], ,
bỏ phiếu
#03589
厲 lẹ → 𩧃(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ ,
bỏ phiếu
#02328
悠 đu → 𣛦(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay
bỏ phiếu
#03795
𣼰 lùng → 𫥌(U+2B94C) | lạnh lùng
bỏ phiếu
#04349
霓 nghi → 𲊀(U+32280) | nghi ngút
bỏ phiếu
#02995
𡎺 chốc → 𠺷(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát
bỏ phiếu
#06563
嗾 sặc → 𡀁(U+21001) | sặc sụa [𠸨], chết sặc,
bỏ phiếu
#00551
忑 thắc → 忒(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc [𠸨],
bỏ phiếu
#03251
蛻 lột → 𠜈(U+20708) | lột xác, bóc lột ,
bỏ phiếu
#04931
𨣥 dấu → 𱞙(U+31799) | yêu dấu
bỏ phiếu
#03702
𩲵 ranh → 佲(U+4F72) | ranh con, ranh ma ,
bỏ phiếu
#03947
𩓜 màng → (U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc
bỏ phiếu
#04539
壖 nhô → 擩(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô ,
bỏ phiếu
#03465
𩲡 còi → 𥡂(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương
bỏ phiếu
#09814
𢱔 vun → 抆(U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén
bỏ phiếu
#02069
㧻 chác → 掉(U+6389) | đổi chác
bỏ phiếu
#01494
恓 tây → 哂(U+54C2) | niềm tây, riêng tây ,
bỏ phiếu
#02478
𢜡 thiếp → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,
bỏ phiếu
#15379
𢜡 thiêm → 𥇒(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,
bỏ phiếu
#03568
槹 cau → 槔(U+69D4) | cây cau, trầu cau ,
bỏ phiếu
#02644
𣖠 suốt → 𣘚(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải,
bỏ phiếu
#04315
𣛥 be → 𤮑(U+24B91) | be rượu, ,
bỏ phiếu
#04638
𠠍 lê → 𭢍(U+2D88D) | kéo lê, lê thê [𠸨], lê lết
bỏ phiếu
#03401
𩐛 ấm → 堷(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích
bỏ phiếu
#03626
𠼤 kiêng → 𠶛(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể ,
bỏ phiếu
#04523
嬖 bế → 𢲾(U+22CBE) | bồng bế, bế em ,
bỏ phiếu
#05073
籃 làn → 欗(U+6B17) | làn lưới, làn xách ,
bỏ phiếu
#03797
𤀞 chả → 𠁙(U+20059) | tau chả biết, ,
bỏ phiếu
#02385
訥 nốt → 𠊲(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn [摱]
bỏ phiếu
#15016
訥 nót → 𠊲(U+202B2) | nắn nót [𠸨], ,
bỏ phiếu
#05491
𭬙 mục → 𣔭(U+2352D) | mục nát
bỏ phiếu
#00913
呸 phôi → 𪡭(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha ,
bỏ phiếu
#05248
籤 tăm → 杺(U+677A) | tăm xỉa răng, ,
bỏ phiếu
#06477
𡿃 ngách → 𱧠(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách,
bỏ phiếu
#01005
斧 búa → 鈽(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa
bỏ phiếu
#05559
𠱋 ru → 𠶢(U+20DA2) | hát ru
bỏ phiếu
#03632
𨁰 xua → 𨄅(U+28105) | xua đuổi
bỏ phiếu
#15758
𨇍 len → 𥌦(U+25326) | len lén [𠸨], ,
bỏ phiếu
#06796
浖 thụt → 侓(U+4F93) | thụt lùi, ,
bỏ phiếu
#15803
𬋙 hưng → 𤈍(U+2420D) | hưng hửng [𠸨], ,
bỏ phiếu
#15804
𬋙 hửng → 𤈍(U+2420D) | chưng hửng [𠸨], ,
bỏ phiếu
#40196
滅 dít → 悊(U+608A) |
bỏ phiếu
#01175
𢫮 căng → 兢(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa
bỏ phiếu
#15314
梮 còng → 栱(U+6831) | còng tay , còng số 8,
bỏ phiếu
#05573
𠴊 rơ → 櫨(U+6AE8) | Rơ Măm
bỏ phiếu
#02650
椇 cọ → 柧(U+67E7) | cây cọ
bỏ phiếu
#04089
𥰇 kè → 𬄙(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè
bỏ phiếu
#02701
𥇂 bét → 𱕕(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét
bỏ phiếu
#02401
𨔊 sót → 摔(U+6454) | sót lại
bỏ phiếu
#00176
吊 ĐIẾU → 弔(U+5F14) | điếu văn
bỏ phiếu
#06275
仿 phỗng → 𠺭(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên,
bỏ phiếu
#05397
𫘲 hóc → 旭(U+65ED) | hỏng hóc , hóc búa, hóc hiểm
bỏ phiếu
#03897
撮 tòi → 𠐬(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi ,
bỏ phiếu
#04406
𥢂 mạ → 𱶬(U+31DAC) | lúa mạ
bỏ phiếu
#06693
塙 sào → 𡏮(U+213EE) | một sào, ,
bỏ phiếu
#15329
啅 tráo → 𠴼(U+20D3C) | trếu tráo [𠸨], ,
bỏ phiếu
#15330
啅 trạo → 𠴼(U+20D3C) | trệu trạo [𠸨], ,
bỏ phiếu
#01016
肺 phổi → 𦟊(U+267CA) | viêm phổi
bỏ phiếu
#06207
𧂭 nóc → 𡎔(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống,
bỏ phiếu
#05379
𫅤 lượn → 𭌈(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn
bỏ phiếu
#02472
悱 phỉ → 斐(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức
bỏ phiếu
#06504
迄 hất → 𢭖(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm,
bỏ phiếu
#06128
𨅍 rén → 𨃀(U+280C0) | rón rén [𠸨], ,
bỏ phiếu
#01064
𤆹 nhá → 呀(U+5440) | nhá nhem , nhá máy,
bỏ phiếu
#00387
臼 cối → 𡑭(U+2146D) | cối giã
bỏ phiếu
#06500
茟 lút → 𣿈(U+23FC8) | lút đầu, ,
bỏ phiếu
#01859
𣌶 còng → 䠻(U+483B) | còng lưng, cái còng,
bỏ phiếu
#02282
唷 rúc → 𪠿(U+2A83F) | rúc rích
bỏ phiếu
#06247
椎 chòi → 槯(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi,
bỏ phiếu
#04392
𡀫 lẩm → 𫣼(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm [𠸨],
bỏ phiếu
#04585
殮 lịm → 澰(U+6FB0) | ngất lịm
bỏ phiếu
#11083
𦵄 riềng → 萾(U+843E) | củ riềng, ,
bỏ phiếu
#05659
頹 ĐỒI → 頽(U+983D) | suy đồi
bỏ phiếu
#06163
汋 chuốc → 扚(U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu
bỏ phiếu
#06962
𡶁 đùn → 坉(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất,
bỏ phiếu
#06221
胷 hông → 𦙞(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai,
bỏ phiếu
#01721
𥓉 thình → 𡄔(U+21114) | thình lình [𠸨], ,
bỏ phiếu
#09878
匐 bặt → 䎵(U+43B5) | im bặt, ,
bỏ phiếu
#09805
𣙷 máng → 漭(U+6F2D) | máng nước, máng xối,
bỏ phiếu
#06338
𧏲 tít → 䗻(U+45FB) |
bỏ phiếu
#06337
𧏲 rít → 䗻(U+45FB) |
bỏ phiếu
#06378
燭 đuốc → 𤒘(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc
bỏ phiếu
#40043
𠐳 lờ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], ,
bỏ phiếu
#09968
𠐳 lợ → 𪷓(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], củ cà-rốt này lợ,
bỏ phiếu
#05184
𤄮 nhào → 𨇵(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào ,
bỏ phiếu
#05373
𫁵 điếu → 𣑐(U+23450) | điếu cày, điếu đóm ,
bỏ phiếu
#04413
𥱰 giò → 𱼓(U+31F13) | giò lụa, giò chả ,
bỏ phiếu
#01724
𠴜 kẽ → 叽(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ ,
bỏ phiếu
#04610
𨃝 giò → 𥱰(U+25C70) | nhổ giò, chân giò,
bỏ phiếu
#03867
掩 yếm → 裺(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm ,
bỏ phiếu
#06996
怫 phập → 𪶏(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập [𠸨],
bỏ phiếu
#15217
怫 phầm → 𪶏(U+2AD8F) | phầm phập [𠸨], ,
bỏ phiếu
#09888
𦬶 ngổ → 䓊(U+44CA) | rau ngổ, ,
bỏ phiếu
#15139
㕭 èo → 嚘(U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,
bỏ phiếu
#15140
㕭 ẽo → 嚘(U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,
bỏ phiếu
#00668
坌 bộn → 𫯐(U+2BBD0) | bộn bề [𠸨], ,
bỏ phiếu
#05585
砭 bìm → 𦷩(U+26DE9) | bìm bìm, ,
bỏ phiếu
#06528
𢚴 nhơn → 㦓(U+3993) | nhơn nhơn, ,
bỏ phiếu
#06985
𥹯 sùi → 㑍(U+344D) | sụt sùi, ,
bỏ phiếu
#15468
嗍 lau → 佬(U+4F6C) | lau láu [𠸨], ,
bỏ phiếu
#09402
嗍 láu → 佬(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu,
bỏ phiếu
#04062
噌 tung → 𡄭(U+2112D) | kêu tung tung [聲]
bỏ phiếu
#04410
𥳉 giô → 𠴗(U+20D17) |
bỏ phiếu
#04409
𥳉 dô → 𠴗(U+20D17) | trán dô
bỏ phiếu
#04980
𨬈 mạ → 鎷(U+93B7) | mạ vàng
bỏ phiếu
#01301
𥘃 lình → 𱔴(U+31534) | thình lình [𠸨], ,
bỏ phiếu
#05431
𫿒 vờ → 𣳎(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt [𠸨],
bỏ phiếu
#40161
固 cố → 𠴱(U+20D31) | cố gắng, cố lên ,
bỏ phiếu
#04856
䗋 mối → 䱕(U+4C55) | cá mối , rắn mối,
bỏ phiếu
#04447
𨗥 gũi → 𧸤(U+27E24) | gần gũi [𠸨], ,
bỏ phiếu
#15655
𨗥 gụi → 𧸤(U+27E24) | gần gụi [𠸨], ,
bỏ phiếu
#05276
𪇌 nông → 𪆯(U+2A1AF) | bồ nông, ,
bỏ phiếu
#03853
𨼚 be → 𫇟(U+2B1DF) | be thuyền, ,
bỏ phiếu
#09981
㡯 đọ → 𢱋(U+22C4B) | đọ sức, so đọ,
bỏ phiếu
#11090
拃 sạ → 搾(U+643E) | sạ lúa, ,
bỏ phiếu
#09924
柊 giông → 傛(U+509B) | giông cả năm, ,
bỏ phiếu
#01486
洚 giáng → 𢭎(U+22B4E) | giáng cho một gậy
bỏ phiếu
#01661
栱 củng → 硔(U+7854) | củng đầu
bỏ phiếu
#02251
﨡 sên → 𬟴(U+2C7F4) | ốc sên
bỏ phiếu
#03249
𧋾 ộp → 𰈦(U+30226) | ồm ộp [聲], ,
bỏ phiếu
#09517
𢵌 dụi → 𢷊(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi,
bỏ phiếu
#09374
𢵌 giụi → 𢷊(U+22DCA) | giụi mắt, ,
bỏ phiếu
#03755
麽 mô → 嗼(U+55FC) | đi mô
bỏ phiếu
#06554
𢸚 bong → 㖓(U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong
bỏ phiếu
#06697
頸 nghĩnh → 𠶐(U+20D90) | ngộ nghĩnh [𠸨], ,
bỏ phiếu
#04500
燖 tần → 嗪(U+55EA) | gà tần
bỏ phiếu
#04599
𡒮 sướng → 畼(U+757C) | sướng mạ, ,
bỏ phiếu
#04690
謖 tốc → 𢳪(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy
bỏ phiếu
#04769
藕 ngó → 𦬶(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai ,
bỏ phiếu
#06369
𨮵 muỗng → 𣙷(U+23677) | cái muỗng, ,
bỏ phiếu
#06179
𩽖 nóc → 𲌼(U+3233C) | cá nóc, ,
bỏ phiếu
#06397
𪰟 nến → 𱫻(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến
bỏ phiếu
#40158
𫮲 mố → 𣞩(U+237A9) | mố cầu, mố phà,