恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論準化:Converter/+」
Nguyễn Quốc Liên (討論 | 㨂𢵰) n Gợi ý chỉnh sửa |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固縿略𢯢𢷮 |
||
| 𣳔1: | 𣳔1: | ||
裊伴固忑縸𧗱詞或𡨸漢喃𥪝結果轉字𧵑'''[https://www.hannom-rcv.org/converter/ 工具轉字]'''、固体𪲍𫥨吧討論在低。吀留意、𨁪績 ✓ 𢖖󠄁詞彙或㯲詞朱別詞妬㐌得添𠓨基礎與料𧵑部轉字。<br/>Nếu bạn có thắc mắc về từ hoặc chữ Hán Nôm trong kết quả chuyển tự của '''[https://www.hannom-rcv.org/converter/ Công cụ chuyển tự]''', có thể nêu ra và thảo luận tại đây. Xin lưu ý, dấu tích ✓ sau từ vựng hoặc cụm từ cho biết từ đó đã được thêm vào cơ sở dữ liệu của bộ chuyển tự. | 裊伴固忑縸𧗱詞或𡨸漢喃𥪝結果轉字𧵑'''[https://www.hannom-rcv.org/converter/ 工具轉字]'''、固体𪲍𫥨吧討論在低。吀留意、𨁪績 ✓ 𢖖󠄁詞彙或㯲詞朱別詞妬㐌得添𠓨基礎與料𧵑部轉字。<br/>Nếu bạn có thắc mắc về từ hoặc chữ Hán Nôm trong kết quả chuyển tự của '''[https://www.hannom-rcv.org/converter/ Công cụ chuyển tự]''', có thể nêu ra và thảo luận tại đây. Xin lưu ý, dấu tích ✓ sau từ vựng hoặc cụm từ cho biết từ đó đã được thêm vào cơ sở dữ liệu của bộ chuyển tự. | ||
==chiến tranh xuyên biên giới== | ==<del>chiến tranh </del>xuyên biên giới {{Tick}}== | ||
<del>戰爭</del>【川/穿】邊界 → <del>戰爭</del>穿邊界 | |||
==san== | ==san {{Tick}}== | ||
【刊/珊/滻/擦】 → 【刊/珊/滻/擦/山】 | 【刊/珊/滻/擦】 → 【刊/珊/滻/擦/山】 | ||
==yên== | ==yên {{Tick}}== | ||
安/鞍/侒/圓(Yen) → 安/鞍/侒/圓(Yen)/煙 | 安/鞍/侒/圓(Yen) → 安/鞍/侒/圓(Yen)/煙 | ||
==từ== | ==từ {{Tick}}== | ||
自/詞 → 自/詞/辭/磁/慈/徐/祠 | 自/詞 → 自/詞/辭/磁/慈/徐/祠 【Âm tiết “từ” trong phần lớn các trường hợp đều tương ứng với chữ “自”, còn các chữ 詞/辭/磁/慈/徐/祠 thì rất ít khi xuất hiện. Để nâng cao độ chính xác trong việc chuyển đổi, chúng tôi sẽ liệt kê riêng tất cả các từ ghép liên quan đến 詞/辭/磁/慈/徐/祠 (là những từ gồm từ hai chữ trở lên) và thực hiện chuyển đổi theo đơn vị từ ghép; còn trường hợp “từ” ở dạng đơn tự thì mặc định sẽ được chuyển thành “自”.】 | ||
==vì sao== | ==vì sao {{Tick}}== | ||
爲哰 → 爲哰/位𣇟 | 爲哰 → 爲哰/位𣇟 | ||
番版𣅶15:03、𣈜27𣎃9𢆥2025
裊伴固忑縸𧗱詞或𡨸漢喃𥪝結果轉字𧵑工具轉字、固体𪲍𫥨吧討論在低。吀留意、𨁪績 ✓ 𢖖󠄁詞彙或㯲詞朱別詞妬㐌得添𠓨基礎與料𧵑部轉字。
Nếu bạn có thắc mắc về từ hoặc chữ Hán Nôm trong kết quả chuyển tự của Công cụ chuyển tự, có thể nêu ra và thảo luận tại đây. Xin lưu ý, dấu tích ✓ sau từ vựng hoặc cụm từ cho biết từ đó đã được thêm vào cơ sở dữ liệu của bộ chuyển tự.
chiến tranh xuyên biên giới 
戰爭【川/穿】邊界 → 戰爭穿邊界
san 
【刊/珊/滻/擦】 → 【刊/珊/滻/擦/山】
yên 
安/鞍/侒/圓(Yen) → 安/鞍/侒/圓(Yen)/煙
từ 
自/詞 → 自/詞/辭/磁/慈/徐/祠 【Âm tiết “từ” trong phần lớn các trường hợp đều tương ứng với chữ “自”, còn các chữ 詞/辭/磁/慈/徐/祠 thì rất ít khi xuất hiện. Để nâng cao độ chính xác trong việc chuyển đổi, chúng tôi sẽ liệt kê riêng tất cả các từ ghép liên quan đến 詞/辭/磁/慈/徐/祠 (là những từ gồm từ hai chữ trở lên) và thực hiện chuyển đổi theo đơn vị từ ghép; còn trường hợp “từ” ở dạng đơn tự thì mặc định sẽ được chuyển thành “自”.】
vì sao 
爲哰 → 爲哰/位𣇟
trăng 
𤽸/𦝄 → 𦝄
tôn thờ 
宗𰨂 → 尊𰨂
tăng
增 → 增/僧 【Âm tiết “tăng” trong phần lớn các trường hợp đều tương ứng với chữ “增”, còn chữ “僧” thì rất ít khi xuất hiện. Để nâng cao độ chính xác trong việc chuyển đổi, chúng tôi sẽ liệt kê riêng tất cả các từ ghép liên quan đến “僧” (là những từ gồm từ hai chữ trở lên) và thực hiện chuyển đổi theo đơn vị từ ghép; còn trường hợp “tăng” ở dạng đơn tự thì mặc định sẽ được chuyển thành “增”.】
thay
𠊝 → 𠊝/𠼷 【Âm tiết “thay” trong phần lớn các trường hợp đều tương ứng với chữ “𠊝”, còn chữ “𠼷” thì rất ít khi xuất hiện. Để nâng cao độ chính xác trong việc chuyển đổi, chúng tôi sẽ liệt kê riêng tất cả các từ ghép liên quan đến “𠼷” (là những từ gồm từ hai chữ trở lên) và thực hiện chuyển đổi theo đơn vị từ ghép; còn trường hợp “thay” ở dạng đơn tự thì mặc định sẽ được chuyển thành “𠊝”.】
công cuộc 
工局 → 功局
giai điệu 
佳調 → 階調
Thanh minh 
聲明 → 清明
các
各 → 各/閣 【Âm tiết “các” trong phần lớn các trường hợp đều tương ứng với chữ “各”, còn chữ “閣” thì rất ít khi xuất hiện. Để nâng cao độ chính xác trong việc chuyển đổi, chúng tôi sẽ liệt kê riêng tất cả các từ ghép liên quan đến “閣” (là những từ gồm từ hai chữ trở lên) và thực hiện chuyển đổi theo đơn vị từ ghép; còn trường hợp “các” ở dạng đơn tự thì mặc định sẽ được chuyển thành “各”.】
năm
𢆥 → 𢆥/𠄼 【Âm tiết “năm” trong phần lớn các trường hợp đều tương ứng với chữ “𢆥”, còn chữ “𠄼” thì rất ít khi xuất hiện. Để nâng cao độ chính xác trong việc chuyển đổi, chúng tôi sẽ liệt kê riêng tất cả các từ ghép liên quan đến “𠄼” (là những từ gồm từ hai chữ trở lên) và thực hiện chuyển đổi theo đơn vị từ ghép; còn trường hợp “năm” ở dạng đơn tự thì mặc định sẽ được chuyển thành “𢆥”.】
tỉnh
省 → 省/醒 【Âm tiết “tỉnh” trong phần lớn các trường hợp đều tương ứng với chữ “省”, còn chữ “醒” thì rất ít khi xuất hiện. Để nâng cao độ chính xác trong việc chuyển đổi, chúng tôi sẽ liệt kê riêng tất cả các từ ghép liên quan đến “醒” (là những từ gồm từ hai chữ trở lên) và thực hiện chuyển đổi theo đơn vị từ ghép; còn trường hợp “tỉnh” ở dạng đơn tự thì mặc định sẽ được chuyển thành “省”.】
viên
員/園/圓/韋燕 → 員/園/圓 【Viên là thủ đô liên bang của Cộng hòa Áo.】
Stockholm 
斯德哥尔摩 → 綀速莰
viện
院 → 院/援 【Âm tiết “viện” trong phần lớn các trường hợp đều tương ứng với chữ “院”, còn chữ “援” thì rất ít khi xuất hiện. Để nâng cao độ chính xác trong việc chuyển đổi, chúng tôi sẽ liệt kê riêng tất cả các từ ghép liên quan đến “援” (là những từ gồm từ hai chữ trở lên) và thực hiện chuyển đổi theo đơn vị từ ghép; còn trường hợp “viện” ở dạng đơn tự thì mặc định sẽ được chuyển thành “院”.】
sân si 
𡑝差 → 嗔癡