恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「書院:塘革命」
交面
n空固縿略𢯢𢷮 |
|||
| 𣳔57: | 𣳔57: | ||
*[[/9|工人國際]] | *[[/9|工人國際]] | ||
*[[/10|共産青年國際]] | *[[/10|共産青年國際]] | ||
*[[/11| | *[[/11|國際𢴇扡]] | ||
*[[/12|國際救濟䚂]] | *[[/12|國際救濟䚂]] | ||
*[[/13|格組織工會]] | *[[/13|格組織工會]] | ||
版㵋一𣅶22:03、𣈜10𣎃8𢆥2025
| 塘革命 · Đường Kách mệnh (1927) |
| 𧵑胡志明 |
(空沛冊𬥓) 卷次..... |
非賣品
|
塘
革命
空固理論革命、時空固革命運動... 只固蹺理論革命前鋒、黨革命㵋𫜵浽責任革命前鋒。
黎𠲃。

被壓逼民族聯合會宣傳部
印行
(Không fải sách bán) Quyển thứ..... |
非賣品
|
Dường
Kách mệnh
Không kó lý-luận kách mệnh, thì không kó kách-mệnh vận-dộng.... Chỉ kó theo lý-luận kách-mệnh tiền-fong, dảng kách-mệnh mới làm nổi trách-nhiệm kách mệnh tiền-fong.
Lê-nin.

Bị Áp Bức Zân Tộc Liên-Hợp-Hội Tuyên Truyền Bộ
Ấn-Hành