恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「沱㶞」

n 𠊝替文本-「嚜怞」成「嚜𠱋」
 
𣳔126: 𣳔126:
[[Image:Tượng đài 2 Tháng 9, Đà Nẵng.jpeg|thumb|300px|像臺2𣎃9。]]
[[Image:Tượng đài 2 Tháng 9, Đà Nẵng.jpeg|thumb|300px|像臺2𣎃9。]]
貝資格繼承權所有各群島自各政權𠓀、茹渃共和社會主義越南㐌連續迻𫥨仍宣布肯定主權𧵑𨉟對貝群島黃沙。𢆥1994、國會越南批准公約聯合國𧗱律㴜𢆥1982吧肯定吏主權𧵑越南對貝群島黃沙。𣈜6𣎃11𢆥1996、國會越南剒縣島黃沙𠺌省廣南-沱㶞吧插入𠓨城庯沱㶞。縣島黃沙得確定固面積305km²、貝地界包𠁟𠬠群島固𠸜噲𱺵黃沙㑲隔𡐙連曠170海里(315km)。𡳳𣎃6𢆥2012、國會越南通過律㴜越南。條1㐌肯定吏宣布主權𧵑越南對貝群島黃沙。𣈜4𣎃7𢆥2012、期合次4會同人民城庯沱㶞課VIII任期2011-2016㐌通過議決反對中國成立城庯三沙。
貝資格繼承權所有各群島自各政權𠓀、茹渃共和社會主義越南㐌連續迻𫥨仍宣布肯定主權𧵑𨉟對貝群島黃沙。𢆥1994、國會越南批准公約聯合國𧗱律㴜𢆥1982吧肯定吏主權𧵑越南對貝群島黃沙。𣈜6𣎃11𢆥1996、國會越南剒縣島黃沙𠺌省廣南-沱㶞吧插入𠓨城庯沱㶞。縣島黃沙得確定固面積305km²、貝地界包𠁟𠬠群島固𠸜噲𱺵黃沙㑲隔𡐙連曠170海里(315km)。𡳳𣎃6𢆥2012、國會越南通過律㴜越南。條1㐌肯定吏宣布主權𧵑越南對貝群島黃沙。𣈜4𣎃7𢆥2012、期合次4會同人民城庯沱㶞課VIII任期2011-2016㐌通過議決反對中國成立城庯三沙。
𣈜24𣎃10𢆥2024、委班常務國會頒行議決數1251/NQ-UBTVQH15𧗱役𢯛攝單位行政級縣、級社𧵑城庯沱㶞階段2023-2025(議決固效力自𣈜1𣎃1𢆥2025)。蹺妬、調整𠬠份面積自然吧規模民數𧵑郡蓮沼𠓨郡清溪。{{bs|Ngày 24 tháng 10 năm 2024, Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành Nghị quyết số 1251/NQ-UBTVQH15 về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã của thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2023 – 2025 (nghị quyết có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2025). Theo đó, điều chỉnh một phần diện tích tự nhiên và quy mô dân số của quận Liên Chiểu vào quận Thanh Khê.}}
城庯沱㶞固6郡吧2縣如現𫢩。{{bs|Thành phố Đà Nẵng có 6 quận và 2 huyện như hiện nay.}}
𣈜12𣎃6𢆥2025、國會頒行議決數202/2025/QH15𧗱役𢯛攝單位行政級省(議決固效力自𣈜12𣎃6𢆥2025)。蹺妬、插入省廣南𠓨城庯沱㶞。{{bs|Ngày 12 tháng 6 năm 2025, Quốc hội ban hành Nghị quyết số 202/2025/QH15 về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp tỉnh (nghị quyết có hiệu lực từ ngày 12 tháng 6 năm 2025). Theo đó, sáp nhập tỉnh Quảng Nam vào thành phố Đà Nẵng.}}
𢖖󠄁欺插入、城庯沱㶞固11.859,59km²面積自然吧規模民數𱺵3.065.628𠊛吧𠭤成城庯固面積𡘯一吧稱尋𠬠𥪝仍城庯𡘯𧵑越南。{{bs|Sau khi sáp nhập, thành phố Đà Nẵng có 11.859,59 km² diện tích tự nhiên và quy mô dân số là 3.065.628 người và trở thành thành phố có diện tích lớn nhất và xứng tầm một trong những thành phố lớn của Việt Nam.}}


==地理==
==地理==