恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「書院:言志 3」
空固縿略𢯢𢷮 |
空固縿略𢯢𢷮 |
||
| 𣳔9: | 𣳔9: | ||
{{Cf|𡨸漢喃=𪀄叫花𦬑𣈜春凈,香𠓻棋殘席客催。|𡨸國語=Nước dưỡng cho thanh trì thưởng nguyệt, Đất cày ngõ ải luống ương hoa.}} | {{Cf|𡨸漢喃=𪀄叫花𦬑𣈜春凈,香𠓻棋殘席客催。|𡨸國語=Nước dưỡng cho thanh trì thưởng nguyệt, Đất cày ngõ ải luống ương hoa.}} | ||
{{Cf|𡨸漢喃= | {{Cf|𡨸漢喃=𥪝欺興動皮𣎀雪、吟得句神𠱆𠱆歌。|𡨸國語=Trong khi hứng động bề đêm tuyết, ngâm được câu thần dặng dặng ca.}} | ||
---- | ---- | ||