恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「傳翹」
| 𣳔249: | 𣳔249: | ||
=== 外語 <small>Ngoại ngữ</small> === | === 外語 <small>Ngoại ngữ</small> === | ||
* {{Cf|𡨸漢喃= | * {{Cf|𡨸漢喃=『金雲翹』:版㗂日、小松葵、於東京(1949)|𡨸國語=''Kim Vân Kiều'': bản tiếng Nhật, Komatsu Aoi, ở Tokyo (1949)}} | ||
* {{Cf|𡨸漢喃= | * {{Cf|𡨸漢喃=『金雲翹』:版㗂中、黃軼球、於北京(1959)|𡨸國語=''Kim Vân Kiều'': bản tiếng Trung, Hoàng Dật Cầu, ở Bắc Kinh (1959)}} | ||
* {{Cf|𡨸漢喃= | * {{Cf|𡨸漢喃=『Kiều』:版㗂呎、𠵎綀咂・𠱀𤎜、於巴𤄷霞(1957)|𡨸國語=''Kiều'': bản tiếng Séc, Gustav Franck, ở Praha (1957)}} | ||
* {{Cf|𡨸漢喃= | * {{Cf|𡨸漢喃=『Kim Vân Kiều』:版㗂法、春越、春福、於波𠶋(1961)|𡨸國語=''Kim Vân Kiều'': bản tiếng Pháp, Xuân Việt, Xuân Phúc, ở Paris (1961)}} | ||
* {{Cf|𡨸漢喃= | * {{Cf|𡨸漢喃=『Kim Vân Kiều』:版㗂英、黎春水、於柴棍(1963)|𡨸國語=''Kim Vân Kiều'': bản tiếng Anh, Lê Xuân Thuỷ, ở Sài Gòn (1963)}} | ||
* | *{{Cf|𡨸漢喃=『Das Mädchen Kiều』:版㗂德、印𢆥 1964|𡨸國語=''Das Mädchen Kiều'': bản tiếng Đức, in năm 1964}} | ||
*{{Cf|𡨸漢喃=『Kiều』:版㗂法、阮克援、於河內(1965)|𡨸國語=''Kiều'': bản tiếng Pháp, Nguyễn Khắc Viện, ở Hà Nội (1965)}} | |||
*{{Cf|𡨸漢喃=『Kim och Kieu』:版㗂瑞典、莫𦀨綀・頡麟、基萊綀・諧玲塸、慮綀・連𥿠、於綀速莰(1969)|𡨸國語=''Kim och Kieu'': bản tiếng Thuỵ Điển, Magnus Hedlund, Claes Hylinger, Lars Lindvall, ở Stockholm (1969)}} | |||
*{{Cf|𡨸漢喃=『The Tale of Kieu』:版㗂英、黃生聰、於𫼩喔(1973)|𡨸國語=''The Tale of Kieu'': bản tiếng Anh, Huỳnh Sanh Thông, ở New York (1973)}} | |||
*{{Cf|𡨸漢喃=『金雲翹新傳』:版㗂日、 竹內與之助、於東京(1985)|𡨸國語=''Kim Vân Kiều tân truyện'': bản tiếng Nhật, Takeuchi Yonosuke, ở Tokyo (1985)}} | |||
*{{Cf|𡨸漢喃=『Histoire de Kieu』:版㗂法、黎高潘、於河內(1994)|𡨸國語=''Histoire de Kieu'': bản tiếng Pháp, Lê Cao Phan, ở Hà Nội (1994)}} | |||
*{{Cf|𡨸漢喃=『Kiều』:版㗂英、枚謹・高𠾸、於倫敦|𡨸國語=''Kiều'': bản tiếng Anh, Michael Councell, ở Luân Đôn}} | |||
[[Category:傳翹]] | [[Category:傳翹]] | ||