恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「陳仲金」
交面
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit |
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit |
||
| 𣳔5: | 𣳔5: | ||
| cỡ hình = 222px | | cỡ hình = 222px | ||
| miêu tả = | | miêu tả = | ||
| chức vụ = [[ | | chức vụ = [[名冊首相越南|首相]][[帝國越南]] [[Tập tin:Flag of the Empire of Vietnam (1945).svg|22px]] | ||
| bắt đầu = [[17𣎃4]]𢆥[[1945]] | | bắt đầu = [[17𣎃4]]𢆥[[1945]] | ||
| kết thúc = [[25𣎃8]]𢆥[[1945]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1945|4|17|1945|8|25}} | | kết thúc = [[25𣎃8]]𢆥[[1945]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1945|4|17|1945|8|25}} | ||
| trưởng chức vụ = 皇帝 | | trưởng chức vụ = 皇帝 | ||
| trưởng viên chức = [[保大]] | | trưởng viên chức = [[保大]] | ||
| tiền nhiệm = '' | | tiền nhiệm = ''職務成立'' | ||
| kế nhiệm = '' | | kế nhiệm = ''制度𨀎𢭰'' | ||
| địa hạt = | | địa hạt = | ||
| phó chức vụ = Phó Thủ tướng | | phó chức vụ = Phó Thủ tướng | ||
| 𣳔100: | 𣳔100: | ||
| ngày sinh = [[1883]] | | ngày sinh = [[1883]] | ||
| nơi sinh = xã [[Xuân Phổ]], huyện [[Nghi Xuân]], [[Hà Tĩnh]], [[Đại Nam]] | | nơi sinh = xã [[Xuân Phổ]], huyện [[Nghi Xuân]], [[Hà Tĩnh]], [[Đại Nam]] | ||
| ngày mất = [[2𣎃12]]𢆥[[1953]] | | ngày mất = [[2𣎃12]]𢆥[[1953]] (70歲) | ||
| nơi mất = [[多樂]]、[[國家越南]] | | nơi mất = [[多樂]]、[[國家越南]] | ||
| nghề nghiệp = 學者、茹史學、茹師範 | | nghề nghiệp = 學者、茹史學、茹師範 | ||
}} | }} | ||
'''陳仲金'''(Trần Trọng Kim、[[1883]] – [[1953]])<ref name="justin" /><ref>Bằng Giang (1999), ''Sài Côn cố sự 1930-1975'', Nhà xuất bản Văn học, Trang 111.</ref> 𱺵𠬠學者、<ref name="kimkhanh">Huỳnh Kim Khánh (1986), ''Vietnamese Communism, 1925-1945'', Nhà xuất bản Đại học Cornell, ISBN 0801493978, Trang 295.</ref> 茹教育、茹研究史學、[[文學]]、[[宗教]]越南、筆號'''隸臣'''(Lệ Thần)、曾𫜵[[首相越南|首相]]𧵑政府[[帝國越南]]𠓨𢆥[[1945]](政府尼得[[帝國日本]]成立𥪝時期占㨂[[越南]])。翁𱺵作者𧵑𡗉捲冊𧗱歷史、文化如『[[越南史略]]』、『越南文範』、『儒教』… | '''陳仲金'''(Trần Trọng Kim、[[1883]] – [[1953]])<ref name="justin" /><ref>Bằng Giang (1999), ''Sài Côn cố sự 1930-1975'', Nhà xuất bản Văn học, Trang 111.</ref> 𱺵𠬠學者、<ref name="kimkhanh">Huỳnh Kim Khánh (1986), ''Vietnamese Communism, 1925-1945'', Nhà xuất bản Đại học Cornell, ISBN 0801493978, Trang 295.</ref> 茹教育、茹研究史學、[[文學]]、[[宗教]]越南、筆號'''隸臣'''(Lệ Thần)、曾𫜵[[首相越南|首相]]𧵑政府[[帝國越南]]𠓨𢆥[[1945]](政府尼得[[帝國日本]]成立𥪝時期占㨂[[越南]])。翁𱺵作者𧵑𡗉捲冊𧗱歷史、文化如『[[越南史略]]』、『越南文範』、『儒教』… | ||
版㵋一𣅶20:14、𣈜25𣎃4𢆥2025
陳仲金 | |
|---|---|
|
| |
職務 | |
| 任期 |
17𣎃4𢆥1945 – 25𣎃8𢆥1945 130 𣈜 |
| 皇帝 | 保大 |
| Phó Thủ tướng | Trần Văn Chương |
| 前任 | 職務成立 |
| 繼任 | 制度𨀎𢭰 |
Nghị viên Viện Dân biểu Bắc Kỳ | |
Phó Trưởng ban Văn học, Hội Khai trí Tiến Đức | |
| Hội trưởng | Hoàng Huân Trung |
| Tổng Thư ký | Phạm Quỳnh |
Trưởng ban Soạn thảo Sách Giáo khoa Tiểu học | |
| 任期 | 1924 – |
清查小學 | |
| 任期 | 1921 – |
通信個人 | |
| 國籍 | 越南 |
| 生 |
1883 xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Đại Nam |
| 𠅒 |
2𣎃12𢆥1953 (70歲) 多樂、國家越南 |
| 原因𠅒 | đứt mạch máu |
| 藝業 | 學者、茹史學、茹師範 |
| 民族 | Kinh |
| 黨政治 | Đại Việt Quốc gia Xã hội Đảng |
| 𱙡 | Bùi Thị Tuất |
| 仛 | Trần Bá Huân (1838-1894) |
| 𣱆行 | Bùi Kỷ (anh vợ) |
| 𡥵丐 | Trần Thị Diệu Chương |
| Alma mater | |
陳仲金(Trần Trọng Kim、1883 – 1953)[1][2] 𱺵𠬠學者、[3] 茹教育、茹研究史學、文學、宗教越南、筆號隸臣(Lệ Thần)、曾𫜵首相𧵑政府帝國越南𠓨𢆥1945(政府尼得帝國日本成立𥪝時期占㨂越南)。翁𱺵作者𧵑𡗉捲冊𧗱歷史、文化如『越南史略』、『越南文範』、『儒教』…