𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:Thông tin hãng ghi âm」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
造張㵋貝內容「{{infobox | bodyclass = vcard | abovestyle = background-color: {{{bgcolor|LightBlue}}} | aboveclass = fn org | title = {{Hộp thông tin/Định dạng đầu|t | màu = {{{bgcolor|LightBlue}}} | tên = {{if empty|{{{name|}}}|{{{tên|}}}|{{PAGENAME}}}} }} | image = {{#if:{{{image|{{{hình|}}}}}}|[[File:{{{image|{{{hình}}}}}}|{{px|{{{image size|{{{image_size|{{{imagesize|{{{kích cỡ hình|}}}}}}}}}}}}|frameless}}|alt={{{alt|}}}]]}} | caption = {{{cap…」
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
 
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
𣳔10: 𣳔10:
| caption    = {{{caption|{{{image_caption|{{{ghi chú hình|}}}}}}}}}<!-- Tên trường tiếng Việt thống nhất với Thông tin album nhạc, v.v…-->
| caption    = {{{caption|{{{image_caption|{{{ghi chú hình|}}}}}}}}}<!-- Tên trường tiếng Việt thống nhất với Thông tin album nhạc, v.v…-->


| label1    = Công ty mẹ
| label1    = 公司媄
| data1      = {{{parent|{{{công ty mẹ|}}}}}}
| data1      = {{{parent|{{{công ty mẹ|}}}}}}


| label2    = Thành lập
| label2    = 成立
| data2      = {{{founded|{{{thành lập|}}}}}}
| data2      = {{{founded|{{{thành lập|}}}}}}


| label3    = Nhà sáng&nbsp;lập
| label3    = 茹創立
| class3    = agent
| class3    = agent
| data3      = {{{founder|{{{nhà sáng lập|{{{người sáng lập|}}}}}}}}}
| data3      = {{{founder|{{{nhà sáng lập|{{{người sáng lập|}}}}}}}}}


| label4    = Giải thể
| label4    = 解體
| data4      = {{{defunct|{{{giải thể|}}}}}}
| data4      = {{{defunct|{{{giải thể|}}}}}}


| label5    = Tình trạng
| label5    = 情狀
| data5      = {{{status|{{{trạng thái|{{{tình trạng|}}}}}}}}}
| data5      = {{{status|{{{trạng thái|{{{tình trạng|}}}}}}}}}


𣳔29: 𣳔29:
| data6      = {{{distributor|{{{phân phối|}}}}}}
| data6      = {{{distributor|{{{phân phối|}}}}}}


| label7    = Thể loại
| label7    = 體類
| class7    = category
| class7    = category
| data7      = {{{genre|{{{thể loại|}}}}}}
| data7      = {{{genre|{{{thể loại|}}}}}}


| label8    = Quốc gia
| label8    = 國家
| data8      = {{{country|{{{quốc gia|}}}}}}
| data8      = {{{country|{{{quốc gia|}}}}}}


| label9    = Trụ sở
| label9    = 住所
| class9    = label
| class9    = label
| data9      = {{{location|{{{trụ sở|}}}}}}
| data9      = {{{location|{{{trụ sở|}}}}}}


| label10    = Trang web
| label10    = 張web
| data10    = {{{url|}}}
| data10    = {{{url|}}}



番版𣅶11:34、𣈜25𣎃4𢆥2025

Thông tin hãng ghi âm
Hình tượng tài liệu 材料板㑄[]