恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「交接」
交面
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) 造張㵋貝內容「{{1000 bài cơ bản}} {{multiple image | perrow = 2 / 2 / 2 | total_width = 350 | image1 = Stephen_Avenue_3.jpg | alt1 = Giao tiếp giữa hai thương nhân | link1 = Ngôn ngữ nói | image2 = Sign_language,_2014_(01).jpg | alt2 = Ngôn ngữ ký hiệu | link2 = Ngôn ngữ ký hiệu | image3 = Einbrief.jpg | alt3 = Giao tiếp qua chữ viết | l…」 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit |
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit |
||
| 𣳔24: | 𣳔24: | ||
}} | }} | ||
'''交接'''(Giao | '''交接'''(Giao tiếp)常得定義𱺵事傳載[[通信]]。現𣗓固統一𧗱定義正確𧵑術語、同時固𡗉爭𠳚𧗱役交接固包含哿傳載無意識或失敗咍空、拱如役交接固𣃣傳載吧𣃣造𫥨[[語義學|語義]]咍空。[[模型傳通]]𱺵模寫𠦯衮𧗱各成份正𧵑交接吧事相作𡧲衆。意想固𥪝𡗉模型傳通𱺵𠊛寄使用𠬠系統[[碼號]]抵演達通信𨑜形式通牒。通牒𢖖󠄁妬得轉過𠬠[[涇交接|涇]]𦤾𠊛認吧𠊛尼沛曉得通牒憑格解碼。領域查問正尋曉𧗱交接得噲𱺵[[研究傳通]]。 | ||
番版𣅶21:34、𣈜13𣎃4𢆥2025
<templatestyles src="Multiple image/styles.css" wrapper=".tmulti"></templatestyles>
Có nhiều hình thức giao tiếp, bao gồm giao tiếp ngôn ngữ ở người bằng âm thanh, cử chỉ và chữ viết, cùng với trao đổi thông tin ở động vật và giao tiếp với sự sống ngoài Trái Đất.
交接(Giao tiếp)常得定義𱺵事傳載通信。現𣗓固統一𧗱定義正確𧵑術語、同時固𡗉爭𠳚𧗱役交接固包含哿傳載無意識或失敗咍空、拱如役交接固𣃣傳載吧𣃣造𫥨語義咍空。模型傳通𱺵模寫𠦯衮𧗱各成份正𧵑交接吧事相作𡧲衆。意想固𥪝𡗉模型傳通𱺵𠊛寄使用𠬠系統碼號抵演達通信𨑜形式通牒。通牒𢖖󠄁妬得轉過𠬠涇𦤾𠊛認吧𠊛尼沛曉得通牒憑格解碼。領域查問正尋曉𧗱交接得噲𱺵研究傳通。