𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Converter/+」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
𣳔59: 𣳔59:
* ["nhiệt kế", "熱計"], {{Tick}}
* ["nhiệt kế", "熱計"], {{Tick}}
* ["ngữ âm", "語音"],
* ["ngữ âm", "語音"],
* ["ngữ hệ", "語系"],


==P==
==P==

番版𣅶18:16、𣈜1𣎃4𢆥2025

嘲𢜠伴㨂𢵰詞彙或㯲詞朱工具轉字、條尼仕𢴇㨢高度正確𧵑役轉𢷮吧減少役攄譔手工各𡨸同音恪義。衆碎仕䀡察及時吧添各詞或㯲詞伴列計𠓨𣜿詞典𧵑工具轉字。真誠感恩事㨂𢵰𧵑伴。欺添詞㵋、𢝙𢚸遵蹺定樣𢖖󠄁:
Chào mừng bạn đóng góp từ vựng hoặc cụm từ cho Công cụ chuyển tự, điều này sẽ giúp nâng cao độ chính xác của việc chuyển đổi và giảm thiểu việc lựa chọn thủ công các chữ đồng âm khác nghĩa. Chúng tôi sẽ xem xét kịp thời và thêm các từ hoặc cụm từ bạn liệt kê vào tệp từ điển của Công cụ chuyển tự. Chân thành cảm ơn sự đóng góp của bạn. Khi thêm từ mới, vui lòng tuân theo định dạng sau:

["xin chào", "吀嘲"],

吀留意、𨁪績 ✓ 表示詞妬㐌得添𠓨基礎與料𧵑部轉字。
Xin lưu ý, dấu tích ✓ biểu thị từ đó đã được thêm vào cơ sở dữ liệu của bộ chuyển tự.

A

  • ["áo mưa", "襖𩄎"], ☑Y

Ă

  • ["ăn bốc", "咹扑"], ☑Y

Â

  • ["âm lượng", "音量"], ☑Y

B

  • ["bao cao su", "包膏蒭"], ☑Y
  • ["béo phì", "脿肥"], ☑Y
  • ["bổ trợ", "補助"], ☑Y
  • ["bộ đôi", "部對"], ☑Y
  • ["bộ ba", "部𠀧"], ☑Y
  • ["biên kịch", "編劇"], ☑Y
  • ["bảng chữ", "榜𡨸"], ☑Y

C

  • ["chuyển giới", "轉界"], ☑Y
  • ["cụ thể", "具體"], ☑Y
  • ["cụ thể hoá", "具體化"], ☑Y
  • ["cờ vua", "棋𤤰"], ☑Y
  • ["cờ tướng", "棋將"], ☑Y

D

Đ

  • ["đồng âm", "同音"], ☑Y
  • ["đĩa đơn", "𥐨單"], ☑Y
  • ["điện trở", "電阻"], ☑Y
  • ["điện tích", "電積"], ☑Y
  • ["điện dẫn", "電引"], ☑Y
  • ["đại kiện tướng", "大健將"], ☑Y
  • ["đông đức", "東德"], ☑Y

E

K

  • ["kho báu", "庫寶"], ☑Y
  • ["khí nhà kính", "氣茹鏡"], ☑Y
  • ["không tặc", "空賊"], ☑Y

L

  • ["lâm tặc", "林賊"], ☑Y

M

  • ["mọi thời đại", "𤗆時代"], ☑Y
  • ["mã nguồn", "碼源"],

N

  • ["nghỉ hưu", "儗休"], ☑Y
  • ["nhiệt kế", "熱計"], ☑Y
  • ["ngữ âm", "語音"],
  • ["ngữ hệ", "語系"],

P

  • ["phụ trợ", "輔助"], ☑Y
  • ["phụ đề", "附題"], ☑Y
  • ["phi nghĩa", "非義"],
  • ["phi ngôn ngữ", "非言語"],
  • ["phi lợi nhuận", "非利潤"],

S

  • ["soạn nhạc", "撰樂"], ☑Y

T

  • ["trái nghĩa", "債義"], ☑Y
  • ["tái chế", "再製"], ☑Y
  • ["thể tích", "體積"], ☑Y
  • ["tích phân", "積分"], ☑Y
  • ["thời lượng", "時量"], ☑Y
  • ["tây đức", "西德"], ☑Y
  • ["tính nhất quán", "性一貫"], ☑Y
  • ["tính kế thừa", "性繼承"], ☑Y