恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Converter/+」

n空固縿略𢯢𢷮
n空固縿略𢯢𢷮
𣳔21: 𣳔21:
==C==
==C==
* ["chuyển giới", "轉界"], {{Tick}}
* ["chuyển giới", "轉界"], {{Tick}}
* ["cụ thể", "具體"],
* ["cụ thể", "具體"], {{Tick}}
* ["cụ thể hoá ", "具體化"],
* ["cụ thể hoá", "具體化"], {{Tick}}


==D==
==D==
𣳔29: 𣳔29:
* ["đồng âm", "同音"], {{Tick}}
* ["đồng âm", "同音"], {{Tick}}
* ["đĩa đơn", "𥐨單"], {{Tick}}
* ["đĩa đơn", "𥐨單"], {{Tick}}
* ["điện trở", "電阻"],
* ["điện trở", "電阻"], {{Tick}}
* ["điện tích", "電積"],
* ["điện tích", "電積"], {{Tick}}
* ["điện dẫn", "電引"],
* ["điện dẫn", "電引"], {{Tick}}


==E==
==E==
𣳔37: 𣳔37:
==K==
==K==
* ["kho báu", "庫寶"], {{Tick}}
* ["kho báu", "庫寶"], {{Tick}}
* ["khí nhà kính", "氣茹鏡"],
* ["khí nhà kính", "氣茹鏡"], {{Tick}}


==N==
==N==
* ["nghỉ hưu", "儗休"], {{Tick}}
* ["nghỉ hưu", "儗休"], {{Tick}}
* ["nhiệt kế", "熱計"],
* ["nhiệt kế", "熱計"], {{Tick}}


==P==
==P==
𣳔52: 𣳔52:
==T==
==T==
* ["trái nghĩa", "債義"], {{Tick}}
* ["trái nghĩa", "債義"], {{Tick}}
* ["tái chế", "再製"],
* ["tái chế", "再製"], {{Tick}}
* ["thể tích", "體積"],
* ["thể tích", "體積"], {{Tick}}
* ["tích phân", "積分"],
* ["tích phân", "積分"], {{Tick}}