恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Thế」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{ | {{dxd}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' |
版㵋一𣅶09:02、𣈜1𣎃4𢆥2014
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó
- Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
勢
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :替
𡨸漢
- 勢(势)
- 世(卋)
- 替
- 剃(薙鬀)
- 妻
- 屜(屉)
- 愍
- 涕
- 沏
- 渫
- 砌
- 貰(贳)