恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Đó」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 造張𡤔𠇍內容「==Đó¹== {{dxd}} <small> ''vi.'' * Vật ấy; Việc ấy: Cái đó còn tuỳ * Nơi ấy: Đó đây ''zh.'' {{vi-zh}} ''ko.'' {{vi-ko}} ''en.'' {{vi-en}} </sma…」 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔15: | 𣳔15: | ||
{{tc|妬}} | {{tc|妬}} | ||
{{dt|帝 拓}} | {{dt|帝 拓 𪥾 𪦆}} | ||
==Đó²== | ==Đó²== |
番版𣅶11:59、𣈜15𣎃1𢆥2014
Đó¹
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Vật ấy; Việc ấy: Cái đó còn tuỳ
- Nơi ấy: Đó đây
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
妬
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :帝 拓 𪥾 𪦆
Đó²
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Loại bẫy đánh cá: Đóng đó qua sông
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𥯉
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
Đó³
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Bắt cá bằng đó
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
拓
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -