恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「張正」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) n空固縿略𢯢𢷮 |
||
𣳔20: | 𣳔20: | ||
|title1=<big>{{r|嘲|chào}}</big> | |title1=<big>{{r|嘲|chào}}</big> | ||
|title2=<big>{{r|𢜠|mừng}}{{r|𦤾貝|đến với}}{{r|韋|vi}}{{r|那|na}}{{r|威|uy}}{{r|其|ki}}!</big> | |title2=<big>{{r|𢜠|mừng}}{{r|𦤾貝|đến với}}{{r|韋|vi}}{{r|那|na}}{{r|威|uy}}{{r|其|ki}}!</big> | ||
|content=[[File:Vina-tan cropped.png|right|180px]]'''韋那威其'''(Vi-na-uy- | |content=[[File:Vina-tan cropped.png|right|180px]]'''韋那威其'''(Vi-na-uy-ki)𱺵𠬠共同直線抵學、使用、討論𧗱𡨸漢喃㗂越。低𱺵𠬠預案𧵑委班復生漢喃越南。預案得起動自𣎃6𢆥2013𤳸事㨂𢵰𧵑窒𡗉𠊛於𬨢𤗆坭、吧伴拱固体參加。現固[[Special:登入|{{NUMBEROFUSERS}}]]成員(固財款)吧[[Special:統計|{{NUMBEROFARTICLES}}]]排𢪏𨑗張{{r|䇼|web}}尼。衆碎懞㦖事參加積極𧵑伴!<br/>仍材料𢖖󠄁低固体仕𢴇益朱伴𥪝過程編集: | ||
* [[標準化:榜𡨸漢喃準|『榜𡨸漢喃準常用』 ''Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng'']] | * [[標準化:榜𡨸漢喃準|『榜𡨸漢喃準常用』 ''Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng'']] | ||
* 風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm:[https://github.com/TKYKmori/Minh-Nguyen 明源 Minh Nguyên]、[https://github.com/TKYKmori/Gothic-Nguyen 𦁣夕源 Gô-tích Nguyên]、[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/C934708AAAA14317843BDFC6853EAB79Y 漢喃楷 Hán Nôm Khải] | * 風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm:[https://github.com/TKYKmori/Minh-Nguyen 明源 Minh Nguyên]、[https://github.com/TKYKmori/Gothic-Nguyen 𦁣夕源 Gô-tích Nguyên]、[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/C934708AAAA14317843BDFC6853EAB79Y 漢喃楷 Hán Nôm Khải] |
番版𣅶18:36、𣈜18𣎃1𢆥2024
~ 結綏 (kết nối) 越南 (việt nam) 𧵑 (của) 𣈜 (ngày) 𣋚過 (hôm qua) 、𣋚𫢩 (hôm nay) 吧 (và) 𣈜𣈕 (ngày mai) ~
|
嘲 (chào) 𢜠 (mừng) 𦤾貝 (đến với) 韋 (vi) 那 (na) 威 (uy) 其 (ki) ! |
|
|
各領域
各領域 CÁC LĨNH VỰC(→添排曰) | ||||||||
|
𧗱 (về) 衆碎 (chúng tôi) |
漢喃𱺵𠬠𥪝仍財產文化偉大𧵑越南吧世界、伮空只𱺵𠬠遺產無價𦓡群𱺵𠬠工具傳通𣹓意義𢴇綏連過去、現在吧將來。目標𧵑衆碎𱺵:保衛、承繼吧發展漢喃。
|
捐 (quyên) 𢵰 (góp) (→衆碎懃伴𢴇扡) |
|