恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:2025 Revision/Principle」

𣳔49: 𣳔49:
*确定标准字组后,对字组内各单字进行比较选择。
*确定标准字组后,对字组内各单字进行比较选择。
*比较原则:优先选择字形结构、偏旁部首合理的,如果都差不多,选择使用频率高的。}}
*比较原则:优先选择字形结构、偏旁部首合理的,如果都差不多,选择使用频率高的。}}
==Bảng điểm==
{| class="wikitable"
! colspan="2"| Từ thực
! colspan="2"| Từ hư
|-
| Bộ thủ thông thường
|| 6.00
| Bộ thủ thông thường
|| 6.00
|-
| Bộ thủ phân hóa
|| 4.90
| Bộ thủ phân hóa
|| 4.90
|-
| Chữ đơn thể
|| 3.80
| Không có bộ ý
|| 3.80
|-
| Không phải chữ đơn thể và không phải chữ hình thanh
|| 2.70
| Chữ đơn thể
|| 2.70
|-
| Không phải chữ đơn thể nhưng là chữ hình thanh
|| 1.60
| Không phải chữ đơn thể và không phải chữ hình thanh
|| 1.60
|-
| Không có bộ ý
|| 0.50
| Không phải chữ đơn thể nhưng là chữ hình thanh
|| 0.50
|-
| rowspan="2" style="vertical-align:middle;" | Mức độ phổ biến (Tần suất)
| Cao
| Trung bình
| Thấp
|-
|| 4.00
|| 2.25
|| 0.50
|-
| Biểu âm (nếu có)
| colspan="3"| -0.50
|}
{{Hide|<small>English · 中文</small>|
{| class="wikitable"
! colspan="2"| Content Words
! colspan="2"| Function Words
|-
| Regular Radical
|| 6.00
| Regular Radical
|| 6.00
|-
| Differentiated Radical
|| 4.90
| Differentiated Radical
|| 4.90
|-
| Single-structure Character
|| 3.80
| No Semantic Component
|| 3.80
|-
| Non-single-structure and Non-phonetic-semantic Character
|| 2.70
| Single-structure Character
|| 2.70
|-
| Non-single-structure but Phonetic-semantic Character
|| 1.60
| Non-single-structure and Non-phonetic-semantic Character
|| 1.60
|-
| No Semantic Component
|| 0.50
| Non-single-structure but Phonetic-semantic Character
|| 0.50
|-
| rowspan="2" style="vertical-align:middle;" | Frequency Level
| High
| Medium
| Low
|-
|| 4.00
|| 2.25
|| 0.50
|-
| Phonetic (if any)
| colspan="3"| -0.50
|}
{| class="wikitable"
! colspan="2"| 实词
! colspan="2"| 虚词
|-
| 普通部首
|| 6.00
| 普通部首
|| 6.00
|-
| 分化部首
|| 4.90
| 分化部首
|| 4.90
|-
| 独体字
|| 3.80
| 无义旁
|| 3.80
|-
| 非独体字且非形声字
|| 2.70
| 独体字
|| 2.70
|-
| 非独体字且为形声字
|| 1.60
| 非独体字且非形声字
|| 1.60
|-
| 无义旁
|| 0.50
| 非独体字且为形声字
|| 0.50
|-
| rowspan="2" style="vertical-align:middle;" | 常见程度
| 高频
| 中频
| 低频
|-
|| 4.00
|| 2.25
|| 0.50
|-
| 表音 (如有)
| colspan="3"| -0.50
|}
}}