恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:2025 Revision」

n空固縿略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==SAO==
==Top 500==
*Tiêu chuẩn hiện tại: 𣇟
===#00170===
*Nghĩa: Thiên thể nhìn thấy như chấm sáng lấp lánh trên bầu trời ban đêm.
𠬠 một → ''沒''(U+6C92) | một cái, một chiếc, một ít
*Tần suất sử dụng trong lịch sử: 牢 15.5%; 𣇟 21.6%; 𣋀/𬁖 60.8%; 吒+牢 2.2%.
====bỏ phiếu====
===Bình chọn và bình luận===
 
===#06662===
𠬠 mốt → ''沒''(U+6C92) |
====bỏ phiếu====
 
===#01495===
亙 hàng → ''行''(U+884C) | hàng giờ , hàng ngàn năm,
====bỏ phiếu====
 
===#00406===
行 hãng → ''哘''(U+54D8) | chính hãng, hãng tin, hãng hàng không
====bỏ phiếu====
 
===#00010===
𢪬 khòng → ''空''(U+7A7A) | lòng khòng [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#02566===
越 vượt → ''𣾼''(U+23FBC) | vượt qua, vượt mức ,
====bỏ phiếu====
 
===#02506===
𡥵 con → ''昆''(U+6606) | đẻ con, con cái, bà con
====bỏ phiếu====
 
===#15381===
𡥵 cỏn → ''𫴾''(U+2BD3E) | cỏn con [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#02194===
𦤾 đến → ''旦''(U+65E6) | đến từ, đến nơi, ập đến
====bỏ phiếu====
 
===#02343===
徠 lại → ''吏''(U+540F) | trở lại, đi lại , lại đây
====bỏ phiếu====
 
===#04024===
數 sộ → ''𠐍''(U+2040D) | đồ sộ
====bỏ phiếu====
 
===#02347===
得 đặng → ''鄧''(U+9127) | đi không đặng, ,
====bỏ phiếu====
 
===#04870===
𢖖󠄁 sau → ''𡢐''(U+21890) | tuần sau, trước sau ,
====bỏ phiếu====
 
===#04696===
𦓡 mà → ''麻''(U+9EBB) | nhưng mà , mà thôi, đến mà xem
====bỏ phiếu====
 
===#00812===
抵 để → ''底''(U+5E95) | để cho, để mà, để ý
====bỏ phiếu====
 
===#03191===
𨑗 trên → ''𨕭''(U+2856D) | ở trên, trên trời ,
====bỏ phiếu====
 
===#04396===
𡀳 còn → ''群''(U+7FA4) | còn lại, còn gì, mà còn
====bỏ phiếu====
 
===#04202===
㵋 mới → ''買''(U+8CB7) | năm mới, mới mẻ [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#15078===
𱜢 nu → ''𦬻''(U+26B3B) | màu nu, nu na [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#03138===
𠄼 lăm → ''𠄻''(U+2013B) | mười lăm, bao lăm ,
====bỏ phiếu====
 
===#03140===
𠄼 nhăm → ''𠄻''(U+2013B) |
====bỏ phiếu====
 
===#03527===
𡐙 đất → ''坦''(U+5766) | đất đai, ruộng đất, Trái Đất
====bỏ phiếu====
 
===#03304===
傳 chuyền → ''摶''(U+6476) | chuyền bóng, dây chuyền ,
====bỏ phiếu====
 
===#10204===
㗂 tiêng → ''偗''(U+5057) | người Xơ-Tiêng (X'Tiêng), ,
====bỏ phiếu====
 
===#02306===
過 qua → ''戈''(U+6208) | đi qua, vượt qua, qua sông
====bỏ phiếu====
 
===#01090===
治 trịa → ''囼''(U+56FC) | tròn trịa [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#02267===
𠭤 trở → ''𧿨''(U+27FE8) | trở thành, trở về ,
====bỏ phiếu====
 
===#10361===
𠭤 lở → ''𧿨''(U+27FE8) |
====bỏ phiếu====
 
===#06288===
𠭤 giở → ''𧿨''(U+27FE8) | giở chứng, giở gió, giở mặt
====bỏ phiếu====
 
===#05338===
𪥘󠄁 cả → ''哿''(U+54FF) | tất cả, cả nhà, kẻ cả
====bỏ phiếu====
 
===#01099===
怞 dù → ''𠱋''(U+20C4B) | dù cho, dù rằng ,
====bỏ phiếu====
 
===#01098===
怞 dầu → ''𠱋''(U+20C4B) | mặc dầu
====bỏ phiếu====
 
===#01097===
怞 dàu → ''𠱋''(U+20C4B) | dàu dàu thương nhớ
====bỏ phiếu====
 
===#03516===
正 giêng → ''𦙫''(U+2666B) | tháng giêng
====bỏ phiếu====
 
===#11098===
增 tâng → ''噌''(U+564C) | tâng bốc, tâng công,
====bỏ phiếu====
 
===#09935===
省 xỉnh → ''𮸨''(U+2EE28) | xó xỉnh [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#02499===
張 chăng → ''𣑕''(U+23455) | chăng đèn, chăng dây ,
====bỏ phiếu====
 
===#02500===
張 giăng → ''𣑕''(U+23455) |
====bỏ phiếu====
 
===#02435===
清 THANH → ''淸''(U+6DF8) | thanh vắng, thanh toán, thanh lương
====bỏ phiếu====
 
===#00098===
支 giê → ''汥''(U+6C65) | gác-măng-giê [摱]
====bỏ phiếu====
 
===#10210===
望 vông → ''妄''(U+5984) | viển vông, ,
====bỏ phiếu====
 
===#00647===
伴 vạn → ''澫''(U+6FAB) | vạn chài , vạn đò,
====bỏ phiếu====
 
===#05066===
𤳸 bởi → ''𤳷''(U+24CF7) | bởi vì, bởi tại ,
====bỏ phiếu====
 
===#00120===
𢪏 viết → ''曰''(U+66F0) | viết thư, viết thiếp, chữ viết
====bỏ phiếu====
 
===#03748===
說 thốt → ''哾''(U+54FE) | thề thốt, thốt ra ,
====bỏ phiếu====
 
===#03591===
𨑜 dưới → ''𠁑''(U+20051) | phía dưới, ở dưới ,
====bỏ phiếu====
 
===#01061===
𡛤 nữa → ''汝''(U+6C5D) | còn nữa, thêm nữa, hơn nữa
====bỏ phiếu====
 
===#01053===
𠅒 mất → ''𡘮''(U+2162E) | quên mất, mất tích, mất mát [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#02590===
𡏦 xây → ''磋''(U+78CB) | xây dựng, xây đắp ,
====bỏ phiếu====
 
===#00779===
青 THANH → ''靑''(U+9751) | thanh thiên, thanh niên, thanh xuân
====bỏ phiếu====
 
===#00780===
青 xanh → ''𣛟''(U+236DF) | lầu xanh, chè xanh, trời xanh
====bỏ phiếu====
 
===#02923===
𦫸 dìn → ''𥆾''(U+251BE) |
====bỏ phiếu====
 
==501-1500==
===#03060===
𢲫 mở → ''𨷑''(U+28DD1) | mở cửa, mở đầu, mở ra
====bỏ phiếu====
 
===#04566===
㑲 nằm → ''𦣰''(U+268F0) | nằm ngủ, ăn nằm ,
====bỏ phiếu====
 
===#06995===
𡋂 nề → ''𪤍''(U+2A90D) | nề nếp [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#05341===
𪨈 càng → ''彊''(U+5F4A) | càng hơn, càng đông càng vui, gừng càng già càng cay
====bỏ phiếu====
 
===#01655===
真 CHÂN → ''眞''(U+771E) | chân chính, chân lí, chân dung
====bỏ phiếu====
 
===#09873===
真 CHƠN → ''眞''(U+771E) | chơn thật, chơn lí,
====bỏ phiếu====
 
===#00253===
仛 cha → ''''(U+5412) | cha con
====bỏ phiếu====
 
===#00461===
𠄧 vài → ''𠄽''(U+2013D) | một vài, vài ba ,
====bỏ phiếu====
 
===#05127===
㢅 rộng → ''𢌌''(U+2230C) | mở rộng, rộng lượng, rộng rãi [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#00242===
四 tư → ''𦊛''(U+2629B) | thứ tư, hai mươi tư,
====bỏ phiếu====
 
===#01769===
哰 sao → ''''(U+7262) | tại sao, vì sao, làm sao
====bỏ phiếu====
 
===#01119===
𣱆 họ → ''戶''(U+6236) | tên họ, dòng họ, họ hàng
====bỏ phiếu====
 
===#02776===
歌 ca → ''滒''(U+6ED2) | kêu ca, ca cẩm,
====bỏ phiếu====
 
===#00742===
𨑻 đem → ''冘''(U+5198) | đem đi, đem lòng, đem tiền đi mua hàng
====bỏ phiếu====
 
===#10396===
益 ịch → ''𪝞''(U+2A75E) | ình ịch [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#00109===
比 bì → ''㿫''(U+3FEB) | phân bì, so bì, suy bì
====bỏ phiếu====
 
===#05323===
𪝳 hắn → ''漢''(U+6F22) | hắn ta
====bỏ phiếu====
 
===#01805===
值 TRỊ → ''値''(U+5024) | giá trị
====bỏ phiếu====
 
===#01806===
值 TRỰC → ''値''(U+5024) | trực nhật
====bỏ phiếu====
 
===#03680===
其 kia → ''箕''(U+7B95) | ngày kia, hôm kia ,
====bỏ phiếu====
 
===#00657===
近 gần → ''𧵆''(U+27D46) | gần gũi [𠸨], gần như, gần đây
====bỏ phiếu====
 
===#15156===
近 gận → ''𧵆''(U+27D46) | gần gận [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#06470===
提 re → ''𠼝''(U+20F1D) | im re, ,
====bỏ phiếu====
 
===#02118===
探 thăm → ''𠶀''(U+20D80) | thăm dò, đi thăm , thăm hỏi
====bỏ phiếu====
 
===#15390===
達 thợt → ''𡁃''(U+21043) | thào thợt [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#00114===
切 siết → ''𠯦''(U+20BE6) | siết chặt, rên siết ,
====bỏ phiếu====
 
===#04597===
𧷸 mua → ''謨''(U+8B28) | mua bán, mua hàng ,
====bỏ phiếu====
 
===#03717===
銀 ngân → ''𭈷''(U+2D237) | ngân nga
====bỏ phiếu====
 
===#15311===
執 xọp → ''㝪''(U+376A) | óp xọp [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#04384===
劅 xúc → ''觸''(U+89F8) | xúc đất, xúc than, xúc cát
====bỏ phiếu====
 
===#01240===
劅 súc → ''觸''(U+89F8) | súc sắc [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#00262===
令 lành → ''苓''(U+82D3) | lành mạnh, tốt lành, trong lành
====bỏ phiếu====
 
===#01484===
派 phe → ''𠸁''(U+20E01) | phe phái, chia phe, phe phẩy [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#00787===
劸 khoẻ → ''跬''(U+8DEC) | khoẻ mạnh, sức khoẻ , khoẻ khoắn [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#04245===
險 hiếm → ''𱕤''(U+31564) | hiếm có, hiếm hoi ,
====bỏ phiếu====
 
===#05228===
𩙍 gió → ''䬔''(U+4B14) | gió bão, gió mùa ,
====bỏ phiếu====
 
===#15095===
𠮩 rèo → ''嘐''(U+5610) | rèo rẹo [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#15096===
𠮩 rẹo → ''嘐''(U+5610) | rẹo rọc [𠸨], rèo rẹo [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#04761===
𧹻 đỏ → ''𧺂''(U+27E82) | màu đỏ, đậu đỏ, đắt đỏ [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#15698===
𧹻 đo → ''𧺂''(U+27E82) | đo đỏ [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#06442===
孟 mồng → ''𬁜''(U+2C05C) | ngày mồng, mồng mười, mồng một
====bỏ phiếu====
 
===#06314===
孟 mùng → ''𬁜''(U+2C05C) |
====bỏ phiếu====
 
===#00635===
伯 bác → ''博''(U+535A) | chú bác, Bác Hồ, bác gái
====bỏ phiếu====
 
===#04090===
箭 tên → ''筅''(U+7B45) | tên lửa, mũi tên, cung tên
====bỏ phiếu====
 
===#04589===
𩄎 mưa → ''湄''(U+6E44) | mưa gió, giọt mưa, mưa dầm
====bỏ phiếu====
 
===#04293===
擔 tạ → ''𢲌''(U+22C8C) | một tạ thóc, cử tạ ,
====bỏ phiếu====
 
===#02573===
博 bạc → ''箔''(U+7B94) | đánh bạc, con bạc, bài bạc
====bỏ phiếu====
 
===#01700===
晉 tấn → ''𭉟''(U+2D25F) | tấn tuồng, một tấn bằng 1.000 công cân ,
====bỏ phiếu====
 
===#05425===
𫷨 chùa → ''𲜧''(U+32727) | chùa chiền, cảnh chùa, ăn chùa
====bỏ phiếu====
 
===#02315===
移 dời → ''𨖨''(U+285A8) | chuyển dời, di dời ,
====bỏ phiếu====
 
===#04051===
𠁸 suốt → ''𨔊''(U+2850A) | thông suốt, suốt đời, suốt đêm
====bỏ phiếu====
 
===#01756===
𠴞 bàn → ''𡂑''(U+21091) | bàn cãi, bàn bạc, bàn luận
====bỏ phiếu====
 
===#02617===
散 tan → ''潵''(U+6F75) | tan học, mây tan, tan tác
====bỏ phiếu====
 
===#05470===
𬨢 khắp → ''泣''(U+6CE3) | khắp nơi, khắp núi khắp sông ,
====bỏ phiếu====
 
===#01581===
𢭰 đổ → ''𲣛''(U+328DB) | đổ bộ, lật đổ, đổ rác
====bỏ phiếu====
 
===#03405===
悁 quên → ''涓''(U+6D93) | quên mất, quên ơn, quên lãng
====bỏ phiếu====
 
===#04572===
檢 kiếm → ''𡃍''(U+210CD) | tìm kiếm, kiếm chác ,
====bỏ phiếu====
 
===#03533===
𢴍 dần → ''寅''(U+5BC5) | dần dần, dần thịt, dần dà [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#01041===
店 tiệm → ''漸''(U+6F38) | tiệm ăn, tiệm vàng ,
====bỏ phiếu====
 
===#04347===
琫 bóng → ''𣈖''(U+23216) | bong bóng, bóng đèn, bóng đá
====bỏ phiếu====
 
===#15384===
琫 bong → ''𣈖''(U+23216) | bong bóng [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#02505===
抗 gàng → ''繈''(U+7E48) | gàng chỉ, gọn gàng [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#01369===
促 thúc → ''㑛''(U+345B) | thôi thúc, thúc đẩy, thúc ép
====bỏ phiếu====
 
===#00209===
𲂪 vốn → ''呠''(U+5460) | tiền vốn, vốn từ, cấp vốn
====bỏ phiếu====
 
===#01540===
除 chừa → ''𢲢''(U+22CA2) | chừa mặt, chừa thuốc lá,
====bỏ phiếu====
 
===#01226===
茶 chè → ''𥻹''(U+25EF9) | bánh chè, chè bà ba,
====bỏ phiếu====
 
===#02770===
喑 ồm → ''𰈦''(U+30226) | ồm ộp [聲], ,
====bỏ phiếu====
 
===#01044===
底 đáy → ''𣷳''(U+23DF3) | nồi đáy, thắt đáy, mặt đáy
====bỏ phiếu====
 
===#01419===
急 gấp → ''𠋎''(U+202CE) | gấp gáp [𠸨], gấp rút ,
====bỏ phiếu====
 
===#04913===
難 nàn → ''𤓌''(U+244CC) | phàn nàn, nghèo nàn ,
====bỏ phiếu====
 
===#09691===
涅 nớt → ''𦯖''(U+26BD6) | non nớt [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#03833===
慣 quen → ''悁''(U+6081) | quen thuộc, quen biết, quen nhau
====bỏ phiếu====
 
===#15229===
映 anh → ''暎''(U+668E) | anh ánh [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#01297===
映 ÁNH → ''暎''(U+668E) | phản ánh, ánh xạ, ánh sáng
====bỏ phiếu====
 
===#00642===
住 trọ → ''𲓼''(U+324FC) | nhà trọ, ở trọ ,
====bỏ phiếu====
 
===#05236===
繌 mềm → ''𣟮''(U+237EE) | phần mềm
====bỏ phiếu====
 
===#03207===
𧶄 dành → ''𠷥''(U+20DE5) | dành dụm, dành thời gian, dỗ dành [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#02613===
𤯆 ngon → ''唁''(U+5501) | ngon ăn
====bỏ phiếu====
 
===#03468===
殿 đền → ''𡑴''(U+21474) | đền miếu, đền chùa ,
====bỏ phiếu====
 
===#01974===
悋 lẫn → ''𠳺''(U+20CFA) | lẫn lộn, lầm lẫn , lẫn vào giữa đám đông
====bỏ phiếu====
 
===#03037===
絏 dây → ''𦀊''(U+2600A) | dây thừng, dây điện, dây nịt
====bỏ phiếu====
 
===#02293===
𡹃 rừng → ''𡼹''(U+21F39) | rừng rậm, rừng thưa ,
====bỏ phiếu====
 
===#04783===
𣟂 khuôn → ''囷''(U+56F7) | rập khuôn, khuôn mẫu ,
====bỏ phiếu====
 
===#01452===
逆 ngược → ''𱗒''(U+315D2) | ngỗ ngược, ngược lại, ngược hướng
====bỏ phiếu====
 
===#04918===
勸 khuyên → ''𡅳''(U+21173) | khuyên bảo, khuyên nhủ ,
====bỏ phiếu====
 
===#00959===
𠁪 nhằm → ''𥄮''(U+2512E) | nhằm đúng
====bỏ phiếu====
 
===#01115===
空 cung → ''宮''(U+5BAE) | tít cung thang, ,
====bỏ phiếu====
 
===#00939===
𠰩 giọng → ''喠''(U+55A0) | giật giọng, giọng nói ,
====bỏ phiếu====
 
===#06548===
競 ganh → ''𱕳''(U+31573) | ganh đua, ganh tị,
====bỏ phiếu====
 
===#15633===
整 chệnh → ''𮛐''(U+2E6D0) | chệnh choạng [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#10079===
㳥 luông → ''哢''(U+54E2) | luông tuồng, ,
====bỏ phiếu====
 
===#01762===
唑 doạ → ''𲗐''(U+325D0) | doạ dẫm, doạ nạt, đe doạ
====bỏ phiếu====
 
===#03109===
𠬉 tránh → ''踭''(U+8E2D) | tránh né, tránh khỏi, trốn tránh
====bỏ phiếu====
 
===#03771===
養 dẳng → ''𡄧''(U+21127) | dai dẳng [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#03121===
墓 mồ → ''𫮲''(U+2BBB2) | nấm mồ
====bỏ phiếu====
 
===#02642===
楛 gỗ → ''椇''(U+6907) | cây gỗ, phản gỗ, kéo gỗ
====bỏ phiếu====
 
===#04854===
隢 nghèo → ''𠨪''(U+20A2A) | hiểm nghèo, nghèo nàn, dân nghèo
====bỏ phiếu====
 
===#02992===
補 bù → ''𲗑''(U+325D1) | đền bù, bù đắp ,
====bỏ phiếu====
 
===#09918===
賞 thững → ''嚐''(U+5690) | lững thững [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#00722===
沈 chìm → ''𠴥''(U+20D25) | chìm ngập, chìm đắm, cân chìm
====bỏ phiếu====
 
===#09860===
校 giâu → ''茭''(U+832D) | cây giâu gia, ,
====bỏ phiếu====
 
===#04843===
鎮 TRẤN → ''鎭''(U+93AD) | thị trấn, trấn tĩnh, trấn áp
====bỏ phiếu====
 
===#03849===
劃 gạch → ''㩇''(U+3A47) | gạch một đường, ,
====bỏ phiếu====
 
===#15177===
范 phồm → ''𠆩''(U+201A9) | phồm phàm [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#15461===
路 trộ → ''𢷅''(U+22DC5) | trừng trộ [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#06386===
禍 vạ → ''𡁜''(U+2105C) | ăn vạ, tai bay vạ gió,
====bỏ phiếu====
 
===#03560===
𨁥 đủ → ''𨇜''(U+281DC) | đầy đủ, đủ lớn ,
====bỏ phiếu====
 
===#04321===
橋 cầu → ''梂''(U+6882) | nhịp cầu, cầu sắt, cầu vồng
====bỏ phiếu====
 
===#09650===
載 tưởi → ''儎''(U+510E) | tanh tưởi [𠸨], tức tưởi [𠸨], tất tưởi [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#00770===
忍 nhịn → ''㣼''(U+38FC) | nhẫn nhịn, nhịn đói ,
====bỏ phiếu====
 
===#01242===
𦭷 màu → ''牟''(U+725F) | màu sắc, hình màu ,
====bỏ phiếu====
 
===#01243===
𦭷 mầu → ''牟''(U+725F) | hoa mầu, ,
====bỏ phiếu====
 
===#00163===
𠷊 bèn → ''卞''(U+535E) | ưng ý, bèn mua ngay, ,
====bỏ phiếu====
 
===#05907===
援 vịn → ''𠋠''(U+202E0) | tay vịn, vịn vai,
====bỏ phiếu====
 
===#05599===
好 háo → ''𠲡''(U+20CA1) | háo nước, háo hức ,
====bỏ phiếu====
 
===#02060===
𡍚 lầm → ''淋''(U+6DCB) | lầm lội, lầm than, lầm bùn
====bỏ phiếu====
 
===#02061===
𡍚 nhầm → ''淋''(U+6DCB) | nhầm lẫn, ,
====bỏ phiếu====
 
===#04833===
儮 lịch → ''壢''(U+58E2) |
====bỏ phiếu====
 
===#04832===
儮 lệch → ''壢''(U+58E2) | nghiêng lệch, chênh lệch ,
====bỏ phiếu====
 
===#15616===
熤 rừng → ''𤊧''(U+242A7) | rừng rực [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#04190===
熤 rực → ''𤊧''(U+242A7) | rừng rực [𠸨], rạo rực,
====bỏ phiếu====
 
===#00942===
咜 xà → ''佗''(U+4F57) | xà xẻo, xà vào, xà tích
====bỏ phiếu====
 
==1501~==
===#09858===
恨 hằn → ''𭉆''(U+2D246) | hằn học [𠸨], thù hằn,
====bỏ phiếu====
 
===#05113===
𤒘 đúc → ''𨯹''(U+28BF9) | đúc kết, đông đúc, lò đúc
====bỏ phiếu====
 
===#00303===
皮 bề → ''笓''(U+7B13) | bề mặt, bề ngoài, bộn bề [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#05473===
𬰹 ro → ''𠿛''(U+20FDB) | rủi ro [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#15697===
懝 ngài → ''礙''(U+7919) | ngài ngại [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#05119===
譬 ví → ''𱒢''(U+314A2) | ví dụ, ví như ,
====bỏ phiếu====
 
===#03564===
𠹭 ca → ''滒''(U+6ED2) | ca trà [摱], giao ca [摱], ca mổ [摱]
====bỏ phiếu====
 
===#05407===
𫩟 khéo → ''窖''(U+7A96) | khéo léo [𠸨], khéo ăn khéo nói ,
====bỏ phiếu====
 
===#15800===
𫩟 kheo → ''窖''(U+7A96) | kheo khéo [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#03324===
鉗 kìm → ''𨬩''(U+28B29) | kìm kẹp, cá kìm, kìm cộng lực
====bỏ phiếu====
 
===#05791===
鉗 kềm → ''𨬩''(U+28B29) |
====bỏ phiếu====
 
===#01467===
炮 PHÁO → ''砲''(U+7832) | pháo đài, pháo hoa ,
====bỏ phiếu====
 
===#00011===
𢪬 khỏng → ''恐''(U+6050) | lỏng khỏng [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#03371===
詧 soát → ''𢯍''(U+22BCD) | kiểm soát, soát xét ,
====bỏ phiếu====
 
===#06455===
閱 dượt → ''𲣑''(U+328D1) | tập dượt, ,
====bỏ phiếu====
 
===#06454===
閱 dợt → ''𲣑''(U+328D1) |
====bỏ phiếu====
 
===#06135===
顏 nhản → ''眼''(U+773C) | nhan nhản [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#10101===
氷 bâng → ''𫺎''(U+2BE8E) | bâng khuâng, bâng quơ,
====bỏ phiếu====
 
===#11026===
盧 lưa → ''𠐳''(U+20433) | lưa thưa, còn lưa bao nhiêu?,
====bỏ phiếu====
 
===#00476===
戒 cai → ''𢬿''(U+22B3F) | cai nghiện, cai sữa ,
====bỏ phiếu====
 
===#02212===
販 buôn → ''𧶭''(U+27DAD) | buôn bán, buôn chuyến ,
====bỏ phiếu====
 
===#04691===
謝 giã → ''𪢆''(U+2A886) | giã từ
====bỏ phiếu====
 
===#03407===
𠦻 lưng → ''𨉞''(U+2825E) | sau lưng, dây lưng, lưng bát cơm
====bỏ phiếu====
 
===#05344===
𪭥 tả → ''左''(U+5DE6) | tả tơi, lả tả ,
====bỏ phiếu====
 
===#01289===
𥄮 nhắm → ''𥆂''(U+25182) | nhắm mắt
====bỏ phiếu====
 
===#03676===
𨖨 rời → ''𣻗''(U+23ED7) | rời khỏi, rời bỏ, rời tay
====bỏ phiếu====
 
===#11119===
鑅 vạnh → ''𨥭''(U+2896D) | vành vạnh [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#01916===
𣃱 vuông → ''𡇅''(U+211C5) | vuông góc
====bỏ phiếu====
 
===#06339===
乙 ắc → ''𣲣''(U+23CA3) | ăng ắc, đầy ắc,
====bỏ phiếu====
 
===#04035===
𨂔 dọc → ''𫆡''(U+2B1A1) | mũi dọc dừa, chiều dọc, dọc ngang
====bỏ phiếu====
 
===#01964===
𢚷 giận → ''𢠣''(U+22823) | giận hờn, giận dữ, tức giận
====bỏ phiếu====
 
===#11027===
呂 lữa → ''𠴊''(U+20D0A) | lần lữa, ,
====bỏ phiếu====
 
===#15503===
爾 nhãi → ''佴''(U+4F74) | nhãi nhép [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#11029===
綿 mền → ''絻''(U+7D7B) | cái mền, chăn mền, mền bông
====bỏ phiếu====
 
===#04512===
澦 dựa → ''𳃨''(U+330E8) | dựa dẫm, dựa vào ,
====bỏ phiếu====
 
===#00087===
井 giếng → ''汫''(U+6C6B) | đào giếng
====bỏ phiếu====
 
===#02744===
𧋽 mang → ''𦛿''(U+266FF) | mang tai, mang cá, rắn hổ mang
====bỏ phiếu====
 
===#40040===
蠬 luồng → ''𬠥''(U+2C825) | thuồng luồng
====bỏ phiếu====
 
===#04658===
禦 ngừa → ''𢳶''(U+22CF6) | ngăn ngừa, phòng ngừa ,
====bỏ phiếu====
 
===#03444===
滈 hao → ''傐''(U+5090) | đồng hao, hao hao ,
====bỏ phiếu====
 
===#06013===
汀 thinh → ''聙''(U+8059) | thinh lặng, làm thinh,
====bỏ phiếu====
 
===#05610===
𠰭 méo → ''𱕜''(U+3155C) | bóp méo , méo mó [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#15395===
𢀨 sảng → ''𠼙''(U+20F19) | sang sảng [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#04191===
𣾼 vớt → ''𢵼''(U+22D7C) | trục vớt
====bỏ phiếu====
 
===#04765===
𢸠 khoác → ''攉''(U+6509) | khoác tay nhau, khoác lác ,
====bỏ phiếu====
 
===#06546===
浸 trẫm → ''𠴥''(U+20D25) | trẫm mình, ,
====bỏ phiếu====
 
===#04012===
𨤮 dặm → ''埮''(U+57EE) | nghìn dặm, dặm trường ,
====bỏ phiếu====
 
===#03985===
憂 âu → ''慪''(U+616A) | âu yếm, lo âu, âu sầu
====bỏ phiếu====
 
===#05577===
𧦟 bịp → ''𠷖''(U+20DD6) | lừa bịp, bịp bợm , chim bìm bịp
====bỏ phiếu====
 
===#03534===
㨳 gợi → ''𢭮''(U+22B6E) | gợi ý, gợi nhớ, gợi cảm
====bỏ phiếu====
 
===#04405===
頹 TỒI → ''摧''(U+6467) | tồi tệ , tồi tàn,
====bỏ phiếu====
 
===#01723===
𣆰 giây → ''𫩝''(U+2BA5D) | giây lát, giây phút ,
====bỏ phiếu====
 
===#02759===
喠 trửng → ''𬪽''(U+2CABD) | nuốt trửng, ,
====bỏ phiếu====
 
===#40180===
謙 khim → ''𠹸''(U+20E78) |
====bỏ phiếu====
 
===#01729===
哺 phò → ''𭈏''(U+2D20F) | Mày đúng là thằng phò!, phì phò ,
====bỏ phiếu====
 
===#05346===
𪭴 dò → ''𢲛''(U+22C9B) | dò la, thăm dò, dò dẫm
====bỏ phiếu====
 
===#11153===
𪭴 dọ → ''𢲛''(U+22C9B) | dọ dẫm, ,
====bỏ phiếu====
 
===#06093===
囒 rợn → ''𢚀''(U+22680) | rùng rợn, ,
====bỏ phiếu====
 
===#15768===
囒 rờn → ''𢚀''(U+22680) | rờn rợn [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#01290===
盻 hễ → ''𫪈''(U+2BA88) | hễ nói là làm
====bỏ phiếu====
 
===#09767===
晚 muộn → ''𭊳''(U+2D2B3) | thu muộn, muộn màng [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#00605===
吹 xui → ''𠺼''(U+20EBC) | xui khiến , hên xui, xui xẻo [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#02153===
梩 lái → ''俚''(U+4FDA) | lái xe, bánh lái , lái buôn
====bỏ phiếu====
 
===#01628===
𢭮 gãy → ''𠴜''(U+20D1C) | bẻ gãy, gãy đổ, đứt gãy
====bỏ phiếu====
 
===#01629===
𢭮 gẫy → ''𠴜''(U+20D1C) |
====bỏ phiếu====
 
===#03745===
誘 dỗ → ''𡁹''(U+21079) | dỗ dành [𠸨], dạy dỗ, dụ dỗ
====bỏ phiếu====
 
===#02860===
飲 ẨM → ''飮''(U+98EE) | ẩm thực, ẩm trà, đối ẩm
====bỏ phiếu====
 
===#09977===
矜 găng → ''摬''(U+646C) | hai bên găng, tình hình bớt găng, găng tay [摱]
====bỏ phiếu====
 
===#10342===
冘 đăm → ''㕪''(U+356A) | đăm chiêu, chân đăm đá chân chiêu,
====bỏ phiếu====
 
===#02354===
釧 xén → ''𢩳''(U+22A73) | cắt xén, biếu xén ,
====bỏ phiếu====
 
===#02022===
剝 bóc → ''𢪗''(U+22A97) | bóc lột, bóc vỏ ,
====bỏ phiếu====
 
===#06036===
𢵼 vét → ''𢪏''(U+22A8F) | vơ vét, vét nồi,
====bỏ phiếu====
 
===#03016===
隖 ô → ''塢''(U+5862) | ô kéo, ngoại ô, giấy kẻ ô
====bỏ phiếu====
 
===#04797===
瞿 cò → ''𭈦''(U+2D226) | cò súng, cò cưa, cò kè [𠸨]
====bỏ phiếu====
 
===#03817===
𣾶 dội → ''𢵌''(U+22D4C) | vang dội
====bỏ phiếu====
 
===#09910===
𣾶 nhụi → ''澻''(U+6FBB) | nhẵn nhụi [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#10078===
磊 lũi → ''悷''(U+60B7) | lầm lũi, ,
====bỏ phiếu====
 
===#06218===
懇 khấn → ''𡄩''(U+21129) | khấn khứa [𠸨], khấn vái,
====bỏ phiếu====
 
===#15266===
哳 sịt → ''𠺽''(U+20EBD) | sụt sịt [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#04639===
𡮶 chuộng → ''𢝆''(U+22746) | ưa chuộng, ham chuộng ,
====bỏ phiếu====
 
===#04925===
顛 ĐIÊN → ''顚''(U+985A) | đảo điên
====bỏ phiếu====
 
===#05837===
泠 lênh → ''澪''(U+6FAA) | lênh đênh, ,
====bỏ phiếu====
 
===#09700===
喭 nghện → ''偐''(U+5050) | nghễu nghện [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#05148===
𥗜 chắn → ''溱''(U+6EB1) | chắc chắn, chín chắn [𠸨], kính chắn gió
====bỏ phiếu====
 
===#01539===
𠚐 mọc → ''㭉''(U+3B49) | mọc lên, trăng mọc, mời mọc
====bỏ phiếu====
 
===#03067===
填 ĐIỀN → ''塡''(U+5861) | điền từ, điền vào ,
====bỏ phiếu====
 
===#02485===
寄 gửi → ''㨳''(U+3A33) | gửi thư, ăn gửi nằm nhờ, cây tầm gửi
====bỏ phiếu====
 
===#02484===
寄 gởi → ''㨳''(U+3A33) | gởi thơ
====bỏ phiếu====
 
===#00490===
坉 chốn → ''埻''(U+57FB) | nơi chốn
====bỏ phiếu====
 
===#03452===
慎 THẬN → ''愼''(U+613C) | cẩn thận, thận trọng ,
====bỏ phiếu====
 
===#03099===
搞 cào → ''檺''(U+6ABA) | bồ cào
====bỏ phiếu====
 
===#03005===
𡲫 vải → ''𦀿''(U+2603F) | vải sợi, khổ vải ,
====bỏ phiếu====
 
===#05212===
𠁻 chuỗi → ''𦀵''(U+26035) | chuỗi hạt (hột) trai
====bỏ phiếu====
 
===#09552===
噋 rủn → ''敦''(U+6566) | bủn rủn, rủn chí,
====bỏ phiếu====
 
===#06053===
𧝎 choàng → ''撞''(U+649E) | áo choàng, ,
====bỏ phiếu====
 
===#06011===
𥚄 lạy → ''𥚒''(U+25692) | lạy chúa, ,
====bỏ phiếu====
 
===#03678===
箸 đũa → ''𥮊''(U+25B8A) | đôi đũa
====bỏ phiếu====
 
===#04590===
𤮗 lọ → ''𱘅''(U+31605) | chai lọ, lọ nghẹ ,
====bỏ phiếu====
 
===#05424===
喍 xài → ''𫫜''(U+2BADC) | ăn xài, tiêu xài ,
====bỏ phiếu====
 
===#04602===
闃 khuất → ''𲜹''(U+32739) | khuất bóng, khuất gió, khuất mắt
====bỏ phiếu====
 
===#06523===
𥙪 rưỡi → ''𫧟''(U+2B9DF) | một đồng rưỡi, một tháng rưỡi,
====bỏ phiếu====
 
===#06522===
𥙪 rưởi → ''𫧟''(U+2B9DF) |
====bỏ phiếu====
 
===#03622===
閧 hỏng → ''𱎧''(U+313A7) | hư hỏng, hỏng hóc ,
====bỏ phiếu====
 
===#00527===
芥 cải → ''𦰦''(U+26C26) | rau cải, cải hoa ,
====bỏ phiếu====
 
===#05081===
衊 mét → ''𱼢''(U+31F22) | tái mét, ,
====bỏ phiếu====
 
===#15747===
衊 men → ''𱼢''(U+31F22) | men mét [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#03088===
塢 ổ → ''隖''(U+9696) | ổ chó, ổ phỉ ,
====bỏ phiếu====
 
===#00713===
沌 độn → ''𣸩''(U+23E29) | độn ngực, độn bông vào gối ,
====bỏ phiếu====
 
===#01473===
洒 tưới → ''洅''(U+6D05) | tưới tiêu
====bỏ phiếu====
 
===#02059===
𢱝 chốt → ''𣖠''(U+235A0) | chốt cửa, chủ chốt, then chốt
====bỏ phiếu====
 
===#15030===
悶 mún → ''𮅘''(U+2E158) | manh mún [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#03007===
孱 sàn → ''𥖔''(U+25594) | nhà sàn, sàn sàn ,
====bỏ phiếu====
 
===#03963===
麪 mì → ''𫗗''(U+2B5D7) | bánh mì [摱], mì ăn liền [摱] ,
====bỏ phiếu====
 
===#40368===
吒 trá → ''拃''(U+62C3) | trá đôi hoa tai, ,
====bỏ phiếu====
 
===#06130===
蹶 quệ → ''㰪''(U+3C2A) | kiệt quệ, quệ sức,
====bỏ phiếu====
 
===#02370===
𦛼 bênh → ''𠴇''(U+20D07) | bênh vực, bấp bênh, nằm bênh bênh
====bỏ phiếu====
 
===#05202===
𩆢 ầm → ''𩄒''(U+29112) | ầm ừ, ầm ĩ, ầm ầm
====bỏ phiếu====
 
===#05220===
籠 lồng → ''筭''(U+7B6D) | lồng ngực
====bỏ phiếu====
 
===#05950===
挍 chao → ''𠶅''(U+20D85) | chao đảo, chao ôi,
====bỏ phiếu====
 
===#06358===
𥯒 tơi → ''哉''(U+54C9) | tả tơi, tơi bời,
====bỏ phiếu====
 
===#04224===
寮 lều → ''𦼔''(U+26F14) | túp lều, lều trại ,
====bỏ phiếu====
 
===#02777===
𠺷 chóc → ''𪢂''(U+2A882) | chim chóc [𠸨], chết chóc [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#15420===
𠺷 choạc → ''祝''(U+795D) | loạc choạc [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#03589===
厲 lẹ → ''𩧃''(U+299C3) | lẹ làng, lanh lẹ ,
====bỏ phiếu====
 
===#02328===
悠 đu → ''𣛦''(U+236E6) | đánh đu, xích đu, vòng đu quay
====bỏ phiếu====
 
===#03795===
𣼰 lùng → ''𫥌''(U+2B94C) | lạnh lùng
====bỏ phiếu====
 
===#04349===
霓 nghi → ''𲊀''(U+32280) | nghi ngút
====bỏ phiếu====
 
===#02995===
𡎺 chốc → ''𠺷''(U+20EB7) | mấy chốc, chốc nữa, chốc lát
====bỏ phiếu====
 
===#06563===
嗾 sặc → ''𡀁''(U+21001) | sặc sụa [𠸨], chết sặc,
====bỏ phiếu====
 
===#00551===
忑 thắc → ''忒''(U+5FD2) | thắc thỏm, thắc mắc [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#03251===
蛻 lột → ''𠜈''(U+20708) | lột xác, bóc lột ,
====bỏ phiếu====
 
===#04931===
𨣥 dấu → ''𱞙''(U+31799) | yêu dấu
====bỏ phiếu====
 
===#03702===
𩲵 ranh → ''佲''(U+4F72) | ranh con, ranh ma ,
====bỏ phiếu====
 
===#03947===
𩓜 màng → ''𲺆''(U+32E86) | màng nhĩ, màng trinh, màng óc
====bỏ phiếu====
 
===#04539===
壖 nhô → ''擩''(U+64E9) | nhô lên, nhấp nhô ,
====bỏ phiếu====
 
===#03465===
𩲡 còi → ''𥡂''(U+25842) | đứa bé còi, còi cọc, còi xương
====bỏ phiếu====
 
===#09814===
𢱔 vun → ''抆''(U+6286) | vun trồng, vun đắp, vun vén
====bỏ phiếu====
 
===#02069===
㧻 chác → ''掉''(U+6389) | đổi chác
====bỏ phiếu====
 
===#01494===
恓 tây → ''哂''(U+54C2) | niềm tây, riêng tây ,
====bỏ phiếu====
 
===#02478===
𢜡 thiếp → ''𥇒''(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#15379===
𢜡 thiêm → ''𥇒''(U+251D2) | thiêm thiếp [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#03568===
槹 cau → ''槔''(U+69D4) | cây cau, trầu cau ,
====bỏ phiếu====
 
===#02644===
𣖠 suốt → ''𣘚''(U+2361A) | suốt chỉ, ống suốt vải,
====bỏ phiếu====
 
===#04315===
𣛥 be → ''𤮑''(U+24B91) | be rượu, ,
====bỏ phiếu====
 
===#04638===
𠠍 lê → ''𭢍''(U+2D88D) | kéo lê, lê thê [𠸨], lê lết
====bỏ phiếu====
 
===#03401===
𩐛 ấm → ''堷''(U+5837) | ấm cà phê, ấm nước, ấm tích
====bỏ phiếu====
 
===#03626===
𠼤 kiêng → ''𠶛''(U+20D9B) | kiêng dè, kiêng nể ,
====bỏ phiếu====
 
===#04523===
嬖 bế → ''𢲾''(U+22CBE) | bồng bế, bế em ,
====bỏ phiếu====
 
===#05073===
籃 làn → ''欗''(U+6B17) | làn lưới, làn xách ,
====bỏ phiếu====
 
===#03797===
𤀞 chả → ''𠁙''(U+20059) | tau chả biết, ,
====bỏ phiếu====
 
===#02385===
訥 nốt → ''𠊲''(U+202B2) | thốt nốt, làm nốt đi, nốt tròn [摱]
====bỏ phiếu====
 
===#15016===
訥 nót → ''𠊲''(U+202B2) | nắn nót [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#05491===
𭬙 mục → ''𣔭''(U+2352D) | mục nát
====bỏ phiếu====
 
===#00913===
呸 phôi → ''𪡭''(U+2A86D) | chia phôi, phôi pha ,
====bỏ phiếu====
 
===#05248===
籤 tăm → ''杺''(U+677A) | tăm xỉa răng, ,
====bỏ phiếu====
 
===#06477===
𡿃 ngách → ''𱧠''(U+319E0) | ngóc ngách, ngõ ngách,
====bỏ phiếu====
 
===#01005===
斧 búa → ''鈽''(U+923D) | búa rìu, hóc búa, trên đe dưới búa
====bỏ phiếu====
 
===#05559===
𠱋 ru → ''𠶢''(U+20DA2) | hát ru
====bỏ phiếu====
 
===#03632===
𨁰 xua → ''𨄅''(U+28105) | xua đuổi
====bỏ phiếu====
 
===#15758===
𨇍 len → ''𥌦''(U+25326) | len lén [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#06796===
浖 thụt → ''侓''(U+4F93) | thụt lùi, ,
====bỏ phiếu====
 
===#15803===
𬋙 hưng → ''𤈍''(U+2420D) | hưng hửng [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#15804===
𬋙 hửng → ''𤈍''(U+2420D) | chưng hửng [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#40196===
滅 dít → ''悊''(U+608A) |
====bỏ phiếu====
 
===#01175===
𢫮 căng → ''兢''(U+5162) | căng thẳng, căng dây, căng sữa
====bỏ phiếu====
 
===#15314===
梮 còng → ''栱''(U+6831) | còng tay , còng số 8,
====bỏ phiếu====
 
===#05573===
𠴊 rơ → ''櫨''(U+6AE8) | Rơ Măm
====bỏ phiếu====
 
===#02650===
椇 cọ → ''柧''(U+67E7) | cây cọ
====bỏ phiếu====
 
===#04089===
𥰇 kè → ''𬄙''(U+2C119) | lá kè, bờ kè, cặp kè
====bỏ phiếu====
 
===#02701===
𥇂 bét → ''𱕕''(U+31555) | bét mắt, hạng bét, nát bét
====bỏ phiếu====
 
===#02401===
𨔊 sót → ''摔''(U+6454) | sót lại
====bỏ phiếu====
 
===#00176===
吊 ĐIẾU → ''弔''(U+5F14) | điếu văn
====bỏ phiếu====
 
===#06275===
仿 phỗng → ''𠺭''(U+20EAD) | thằng phỗng, phỗng tay trên,
====bỏ phiếu====
 
===#05397===
𫘲 hóc → ''旭''(U+65ED) | hỏng hóc , hóc búa, hóc hiểm
====bỏ phiếu====
 
===#03897===
撮 tòi → ''𠐬''(U+2042C) | tòi ra, tìm tòi ,
====bỏ phiếu====
 
===#04406===
𥢂 mạ → ''𱶬''(U+31DAC) | lúa mạ
====bỏ phiếu====
 
===#06693===
塙 sào → ''𡏮''(U+213EE) | một sào, ,
====bỏ phiếu====
 
===#15329===
啅 tráo → ''𠴼''(U+20D3C) | trếu tráo [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#15330===
啅 trạo → ''𠴼''(U+20D3C) | trệu trạo [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#01016===
肺 phổi → ''𦟊''(U+267CA) | viêm phổi
====bỏ phiếu====
 
===#06207===
𧂭 nóc → ''𡎔''(U+21394) | nóc nhà, dột từ nóc dột xuống,
====bỏ phiếu====
 
===#05379===
𫅤 lượn → ''𭌈''(U+2D308) | bay lượn, dù lượn, uốn lượn
====bỏ phiếu====
 
===#02472===
悱 phỉ → ''斐''(U+6590) | phỉ nguyền, phỉ chí, phỉ sức
====bỏ phiếu====
 
===#06504===
迄 hất → ''𢭖''(U+22B56) | hất cẳng, hất hàm,
====bỏ phiếu====
 
===#06128===
𨅍 rén → ''𨃀''(U+280C0) | rón rén [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#01064===
𤆹 nhá → ''呀''(U+5440) | nhá nhem , nhá máy,
====bỏ phiếu====
 
===#00387===
臼 cối → ''𡑭''(U+2146D) | cối giã
====bỏ phiếu====
 
===#06500===
茟 lút → ''𣿈''(U+23FC8) | lút đầu, ,
====bỏ phiếu====
 
===#01859===
𣌶 còng → ''䠻''(U+483B) | còng lưng, cái còng,
====bỏ phiếu====
 
===#02282===
唷 rúc → ''𪠿''(U+2A83F) | rúc rích
====bỏ phiếu====
 
===#06247===
椎 chòi → ''槯''(U+69EF) | chòi ra, chòi mòi,
====bỏ phiếu====
 
===#04392===
𡀫 lẩm → ''𫣼''(U+2B8FC) | lẩm cẩm, lẩm bẩm [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#04585===
殮 lịm → ''澰''(U+6FB0) | ngất lịm
====bỏ phiếu====
 
===#11083===
𦵄 riềng → ''萾''(U+843E) | củ riềng, ,
====bỏ phiếu====
 
===#05659===
頹 ĐỒI → ''頽''(U+983D) | suy đồi
====bỏ phiếu====
 
===#06163===
汋 chuốc → ''扚''(U+625A) | chuốc lấy, chuốc vạ, chuốc rượu
====bỏ phiếu====
 
===#06962===
𡶁 đùn → ''坉''(U+5749) | ỉa đùn, mối đùn đất,
====bỏ phiếu====
 
===#06221===
胷 hông → ''𦙞''(U+2665E) | to hông cả háng, thúc vào hông ai,
====bỏ phiếu====
 
===#01721===
𥓉 thình → ''𡄔''(U+21114) | thình lình [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#09878===
匐 bặt → ''䎵''(U+43B5) | im bặt, ,
====bỏ phiếu====
 
===#09805===
𣙷 máng → ''漭''(U+6F2D) | máng nước, máng xối,
====bỏ phiếu====
 
===#06338===
𧏲 tít → ''䗻''(U+45FB) |
====bỏ phiếu====
 
===#06337===
𧏲 rít → ''䗻''(U+45FB) |
====bỏ phiếu====
 
===#06378===
燭 đuốc → ''𤒘''(U+24498) | bó đuốc, củi đuốc, đèn đuốc
====bỏ phiếu====
 
===#40043===
𠐳 lờ → ''𪷓''(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#09968===
𠐳 lợ → ''𪷓''(U+2ADD3) | lờ lợ [𠸨], củ cà-rốt này lợ,
====bỏ phiếu====
 
===#05184===
𤄮 nhào → ''𨇵''(U+281F5) | nhào lộn, ngã nhào ,
====bỏ phiếu====
 
===#05373===
𫁵 điếu → ''𣑐''(U+23450) | điếu cày, điếu đóm ,
====bỏ phiếu====
 
===#04413===
𥱰 giò → ''𱼓''(U+31F13) | giò lụa, giò chả ,
====bỏ phiếu====
 
===#01724===
𠴜 kẽ → ''叽''(U+53FD) | kẽ hở, cặn kẽ ,
====bỏ phiếu====
 
===#04610===
𨃝 giò → ''𥱰''(U+25C70) | nhổ giò, chân giò,
====bỏ phiếu====
 
===#03867===
掩 yếm → ''裺''(U+88FA) | yếm dãi, âu yếm ,
====bỏ phiếu====
 
===#06996===
怫 phập → ''𪶏''(U+2AD8F) | phập phồng, phầm phập [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#15217===
怫 phầm → ''𪶏''(U+2AD8F) | phầm phập [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#09888===
𦬶 ngổ → ''䓊''(U+44CA) | rau ngổ, ,
====bỏ phiếu====
 
===#15139===
㕭 èo → ''嚘''(U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#15140===
㕭 ẽo → ''嚘''(U+5698) | èo ẽo [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#00668===
坌 bộn → ''𫯐''(U+2BBD0) | bộn bề [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#05585===
砭 bìm → ''𦷩''(U+26DE9) | bìm bìm, ,
====bỏ phiếu====
 
===#06528===
𢚴 nhơn → ''㦓''(U+3993) | nhơn nhơn, ,
====bỏ phiếu====
 
===#06985===
𥹯 sùi → ''㑍''(U+344D) | sụt sùi, ,
====bỏ phiếu====
 
===#15468===
嗍 lau → ''佬''(U+4F6C) | lau láu [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#09402===
嗍 láu → ''佬''(U+4F6C) | láu lỉnh, liến láu,
====bỏ phiếu====
 
===#04062===
噌 tung → ''𡄭''(U+2112D) | kêu tung tung [聲]
====bỏ phiếu====
 
===#04410===
𥳉 giô → ''𠴗''(U+20D17) |
====bỏ phiếu====
 
===#04409===
𥳉 dô → ''𠴗''(U+20D17) | trán dô
====bỏ phiếu====
 
===#04980===
𨬈 mạ → ''鎷''(U+93B7) | mạ vàng
====bỏ phiếu====
 
===#01301===
𥘃 lình → ''𱔴''(U+31534) | thình lình [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#05431===
𫿒 vờ → ''𣳎''(U+23CCE) | giả vờ, vờ vịt [𠸨],
====bỏ phiếu====
 
===#40161===
固 cố → ''𠴱''(U+20D31) | cố gắng, cố lên ,
====bỏ phiếu====
 
===#04856===
䗋 mối → ''䱕''(U+4C55) | cá mối , rắn mối,
====bỏ phiếu====
 
===#04447===
𨗥 gũi → ''𧸤''(U+27E24) | gần gũi [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#15655===
𨗥 gụi → ''𧸤''(U+27E24) | gần gụi [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#05276===
𪇌 nông → ''𪆯''(U+2A1AF) | bồ nông, ,
====bỏ phiếu====
 
===#03853===
𨼚 be → ''𫇟''(U+2B1DF) | be thuyền, ,
====bỏ phiếu====
 
===#09981===
㡯 đọ → ''𢱋''(U+22C4B) | đọ sức, so đọ,
====bỏ phiếu====
 
===#11090===
拃 sạ → ''搾''(U+643E) | sạ lúa, ,
====bỏ phiếu====
 
===#09924===
柊 giông → ''傛''(U+509B) | giông cả năm, ,
====bỏ phiếu====
 
===#01486===
洚 giáng → ''𢭎''(U+22B4E) | giáng cho một gậy
====bỏ phiếu====
 
===#01661===
栱 củng → ''硔''(U+7854) | củng đầu
====bỏ phiếu====
 
===#02251===
﨡 sên → ''𬟴''(U+2C7F4) | ốc sên
====bỏ phiếu====
 
===#03249===
𧋾 ộp → ''𰈦''(U+30226) | ồm ộp [聲], ,
====bỏ phiếu====
 
===#09517===
𢵌 dụi → ''𢷊''(U+22DCA) | dụi mắt, dúi dụi,
====bỏ phiếu====
 
===#09374===
𢵌 giụi → ''𢷊''(U+22DCA) | giụi mắt, ,
====bỏ phiếu====
 
===#03755===
麽 mô → ''嗼''(U+55FC) | đi mô
====bỏ phiếu====
 
===#06554===
𢸚 bong → ''㖓''(U+3593) | bong gân, bong tróc, trắng bong
====bỏ phiếu====
 
===#06697===
頸 nghĩnh → ''𠶐''(U+20D90) | ngộ nghĩnh [𠸨], ,
====bỏ phiếu====
 
===#04500===
燖 tần → ''嗪''(U+55EA) | gà tần
====bỏ phiếu====
 
===#04599===
𡒮 sướng → ''畼''(U+757C) | sướng mạ, ,
====bỏ phiếu====
 
===#04690===
謖 tốc → ''𢳪''(U+22CEA) | tốc chăn chồm dậy
====bỏ phiếu====
 
===#04769===
藕 ngó → ''𦬶''(U+26B36) | ngó sen, ngó khoai ,
====bỏ phiếu====
 
===#06369===
𨮵 muỗng → ''𣙷''(U+23677) | cái muỗng, ,
====bỏ phiếu====
 
===#06179===
𩽖 nóc → ''𲌼''(U+3233C) | cá nóc, ,
====bỏ phiếu====
 
===#06397===
𪰟 nến → ''𱫻''(U+31AFB) | cây nến, đèn nến, giấy nến
====bỏ phiếu====
 
===#40158===
𫮲 mố → ''𣞩''(U+237A9) | mố cầu, mố phà,