𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「書院:言志 2」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Yensid98 (討論 | 㨂𢵰)
造張㵋貝內容「{| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLiU-ExtB','MingLiU_HKSCS','MingLiU_HKSCS-ExtB','SimSun','SimSun-ExtB';" | style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|{{Cf|𡨸漢喃=<span style="font-size: 140%;">'''『言志 1』-阮廌'''</span>|𡨸國語="Ngôn chí 1" - Ngu…」
 
Yensid98 (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
{| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai',  'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLiU-ExtB','MingLiU_HKSCS','MingLiU_HKSCS-ExtB','SimSun','SimSun-ExtB';"
{| style="width:100%; margin-bottom:6px; border:1px solid #ada; background:#e4f2e4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai',  'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLiU-ExtB','MingLiU_HKSCS','MingLiU_HKSCS-ExtB','SimSun','SimSun-ExtB';"
|  style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|{{Cf|𡨸漢喃=<span style="font-size: 140%;">'''『言志 1』-阮廌'''</span>|𡨸國語="Ngôn chí 1" - Nguyễn Trãi}}
|  style="width: 100%; margin: 0.5em auto 0.5em;"|{{Cf|𡨸漢喃=<span style="font-size: 140%;">'''『言志 2』-阮廌'''</span>|𡨸國語="Ngôn chí 2" - Nguyễn Trãi}}
|}<center>{{Cf|𡨸漢喃='''版漢喃準'''|𡨸國語='''Bản Hán Nôm chuẩn'''}}
|}<center>{{Cf|𡨸漢喃='''版漢喃準'''|𡨸國語='''Bản Hán Nôm chuẩn'''}}


{{Cf|𡨸國語=Thương Chu kiện cũ các chưa đôi, sá lánh thân nhàn thuở việc rồi.|𡨸漢喃=商周件𫇰各𣗓對,詫𨀌身閒𣇫役耒。}}
{{Cf|𡨸國語=Lểu thểu chưa nên tiết trượng phu, miễn là phỏng dạng đạo tiên nho.|𡨸漢喃=老吵𣗓𢧚節丈夫、免𱺵倣樣道先儒。}}


{{Cf|𡨸漢喃=𢶒俗茶常𢯠渃雪,尋清沖𥾸盡茶梅。|𡨸國語=Cởi tục chè thường pha nước tuyết, tìm thanh trong vắt tịn trà mai.}}
{{Cf|𡨸漢喃=𣗪梅𣎀月𧻭䀡𣈖、片冊𣈜春𱖗㴨句。|𡨸國語=Chà mai đêm nguyệt dậy xem bóng, phiến sách ngày xuân ngồi chấm câu.}}


{{Cf|𡨸漢喃=𪀄叫花𦬑𣈜春凈,香𠓻棋殘席客催。|𡨸國語=Chim kêu hoa nở ngày xuân tịnh, hương trọn cờ tàn tiệc khách thôi.}}
{{Cf|𡨸漢喃=𨑜功名㧅苦辱、𥪝𤵺𣔻固風流。|𡨸國語=Dưới công danh đeo khổ nhục, trong dại dột có phong lưu.}}


{{Cf|𡨸漢喃=𠸟固𠬠念庄㣽𪡊,道𫜵𡥵悋道𫜵碎。|𡨸國語=Bui có một niềm chăng nỡ trại, đạo làm con lẫn đạo làm tôi.}}
{{Cf|𡨸漢喃=𠇍𠊛𣈜呶試杜、蘿梧桐𣇫末秋。|𡨸國語=Mấy người ngày nọ thi đỗ, lá ngô đồng thuở mạt thu.}}


----
----
𣳔17: 𣳔17:
<br/>{{Cf|𡨸漢喃=[https://archive.org/details/uc-trai-tap-quoc-am-thi-tap 福溪原本]|𡨸國語=Phúc Khê nguyên bản}}
<br/>{{Cf|𡨸漢喃=[https://archive.org/details/uc-trai-tap-quoc-am-thi-tap 福溪原本]|𡨸國語=Phúc Khê nguyên bản}}


老少諸𢧚節丈夫、免羅倣樣道先儒、
{{R|老少|lảo thảo}}諸𢧚節丈夫、免羅倣{{R|樣|dáng}}道先儒、
<br/>茶梅店月曵𫀅俸、片冊𣈜春𡎢枕勾。
<br/>茶梅店月曵𫀅俸、片冊𣈜春𡎢枕勾。
<br/>󰡎功名刁苦辱、𥪝曵悅固風流。
<br/>󰡎功名刁苦辱、𥪝曵悅固風流。
<br/>𠇍𠊚𣈜怒詩杜、蘿梧桐課末秋。
<br/>𠇍𠊚𣈜怒詩杜、蘿梧桐{{R|課|khuở}}末秋。
</center>
</center>


[[體類:版㭲文學𡨸喃]]
[[體類:版㭲文學𡨸喃]]

番版𣅶10:28、𣈜29𣎃5𢆥2025

『言志 2』-阮廌
"Ngôn chí 2" - Nguyễn Trãi
版漢喃準
Bản Hán Nôm chuẩn

老吵𣗓𢧚節丈夫、免𱺵倣樣道先儒。
Lểu thểu chưa nên tiết trượng phu, miễn là phỏng dạng đạo tiên nho.

𣗪梅𣎀月𧻭䀡𣈖、片冊𣈜春𱖗㴨句。
Chà mai đêm nguyệt dậy xem bóng, phiến sách ngày xuân ngồi chấm câu.

𨑜功名㧅苦辱、𥪝𤵺𣔻固風流。
Dưới công danh đeo khổ nhục, trong dại dột có phong lưu.

𠇍𠊛𣈜呶試杜、蘿梧桐𣇫末秋。
Mấy người ngày nọ thi đỗ, lá ngô đồng thuở mạt thu.


各異版吧提出翻音恪
Các dị bản và đề xuất phiên âm khác

***
福溪原本
Phúc Khê nguyên bản

老少諸𢧚節丈夫、免羅倣道先儒、
茶梅店月曵𫀅俸、片冊𣈜春𡎢枕勾。
󰡎功名刁苦辱、𥪝曵悅固風流。
𠇍𠊚𣈜怒詩杜、蘿梧桐末秋。