恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Trên」
交面
空固縿略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「𨕭」成「𨑗」 |
||
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{dxd}} | {{dxd}} | ||
<small> | |||
''vi.'' | |||
* Phía những vị trí cao hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung | |||
* Phía những vị trí ở trước một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung, trong một trật tự sắp xếp nhất định | |||
{{tc| | ''zh.'' {{vi-zh}} | ||
''ko.'' {{vi-ko}} | |||
''en.'' {{vi-en}} | |||
</small> | |||
{{tc|𨑗}} | |||
{{dt|𨑗}} | {{dt|𨑗}} | ||
{{sim|{{s|lên}} {{s|dưới}} {{s|xuống}}}} | {{sim|{{s|lên}} {{s|dưới}} {{s|xuống}}}} |
版㵋一𣅶11:25、𣈜15𣎃3𢆥2025
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Phía những vị trí cao hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung
- Phía những vị trí ở trước một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung, trong một trật tự sắp xếp nhất định
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𨑗
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𨑗
※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Trên」:
lên dưới xuống