恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「鍾漢良」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「𣋀」成「𣇟」 |
|||
| (空顯示16番版𧵑6𠊛用於𡧲) | |||
| 𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{Infobox musical artist | {{懃準化}} | ||
<!--{{Infobox musical artist | |||
|image = | |image = | ||
|name = Chung Hán Lương<br/> Zhong Han Liang | |name = Chung Hán Lương<br/> Zhong Han Liang | ||
| 𣳔36: | 𣳔37: | ||
|ntsawards = | |ntsawards = | ||
|awards = | |awards = | ||
}} | }}-->{{Chinese||s=钟汉良 |t=鍾漢良 |p= Zhong Hànliáng|j= Zung1 Hon3 Loeng4}} | ||
'''鐘漢良'''(𡨸國語:'''Chung Hán Lương'''、生𣈗30𣎃11𢆥1974)羅男演員、歌士𠊛[[香港]]㭲[[中國]]。 | |||
{{Chinese||s=钟汉良 |t=鍾漢良 |p= Zhong Hànliáng|j= Zung1 Hon3 Loeng4}} | |||
'''鐘漢良'''(𡨸國語:'''Chung Hán Lương''' | |||
== 小史 == | == 小史 == | ||
鐘漢良生𫥨吧𡘯𨑗香港仍奎㭲於[[惠陽]]、[[惠州]]、[[廣東]]、中國𥪝家庭固𢂞媄、𠄩姉𡛔吧㛪𡛔。 | |||
== 事業 == | == 事業 == | ||
𢖖󠄁𡗉𢆥活動𥪝廊解智臺灣、中國吧奎家香港。英㐌固𠬠位置𠊡質𥪝𢚸𠊛歆慕、自𨉟爰𨑗詞𧛇白馬王子“小太陽”成𠬠演員堅歌士實力、迍𢭝得𡗉事𠰙𠿿𧵑各專家電影吧音樂同時忙𧗱𡗉繲賞。 | |||
== 音樂 == | == 音樂 == | ||
| 𣳔53: | 𣳔51: | ||
*12-1995 於邊㛪 | *12-1995 於邊㛪 | ||
*6-1996 奇跡 | *6-1996 奇跡 | ||
*10-1996 | *10-1996 禮物(群噲𱺵[𠬠𠦳類空安心]- 㗂廣東) | ||
*1-1997 親密 | *1-1997 親密 | ||
*6-1997 選輯Remix舞曲 | *6-1997 選輯Remix舞曲 | ||
*12-1997 選輯VCD karaoke | *12-1997 選輯VCD karaoke | ||
*1-1998 | *1-1998 㛪固𢞅英嗟 | ||
*10-1998 Hello, how are you | *10-1998 Hello, how are you | ||
*2000 選輯各排咭咍自1995-2000 | *2000 選輯各排咭咍自1995-2000 | ||
| 𣳔83: | 𣳔81: | ||
==電影吧傳形== | ==電影吧傳形== | ||
===Phim傳形=== | ===Phim傳形=== | ||
* 1993 [[ | * 1993 [[少年五虎]] 𦠘 鍾鎮濤 | ||
* 1993 [[Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mời]] vai Patrick | * 1993 [[Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mời]] vai Patrick | ||
* 1993 [[Hóa Chi Lí vui vẻ]] vai Tiêu Quang Vĩ | * 1993 [[Hóa Chi Lí vui vẻ]] vai Tiêu Quang Vĩ | ||
| 𣳔103: | 𣳔101: | ||
* 06-2005 [[Hiệp cốt đan tâm]] vai Lệ Nam Tinh | * 06-2005 [[Hiệp cốt đan tâm]] vai Lệ Nam Tinh | ||
* 03-2006 [[Khang triều bí sử]] vai Nạp Lan Tính Đức | * 03-2006 [[Khang triều bí sử]] vai Nạp Lan Tính Đức | ||
* 08-2006 [[ | * 08-2006 [[鹿鼎記]] 𦠘 康熙 ([[張紀中]]導演) | ||
* 05-2007 [[ | * 05-2007 [[𤤰上海]] 𦠘 余其揚 | ||
* 11-2007 [[ | * 11-2007 [[玫瑰江湖]] 𦠘 沐晟 | ||
* 2008 [[Hỏa tuyến truy hung hệ liệt]] | * 2008 [[Hỏa tuyến truy hung hệ liệt]] 𦠘 Chung Lãng | ||
* 03-2009 [[ | * 03-2009 [[內綫]] 𦠘 梁冬哥 | ||
* 09-2009 [[Chi bằng khiêu vũ]] | * 09-2009 [[Chi bằng khiêu vũ]] 𦠘 罗鹏 | ||
* 11-2009 [[Không kịp nói yêu em]] | * 11-2009 [[Không kịp nói yêu em]] 𦠘 慕容沣 (Mộ Dung Bái Lâm) | ||
* 06-2010 [[Không còn lựa chọn]] | * 06-2010 [[Không còn lựa chọn]] 𦠘 Tề Thiên Bạch | ||
* 10-2010 [[ | * 10-2010 [[𨑜㭲菩提]] vai 關厚樸 | ||
* 2011 [[ | * 2011 [[𠦳斤𥾘𩯀]] 𦠘 楊慕初 吧 楊慕次 | ||
* 2011 [[ | * 2011 [[天涯明月刀]] 𦠘 傅红雪 | ||
* 2012 [[Best Times]] | * 2012 [[Best Times]] 𦠘 陸勵成 | ||
* 2012 [[ | * 2012 [[天龙八部]] 𦠘 喬峰 | ||
* 2013 [[ | * 2013 [[十月圍城]] 𦠘 阿四/李重光 | ||
* 2013 [[ | * 2013 [[勇士之城]] 𦠘 何平安 | ||
* 2014 | * 2014 [[邊𠑬𠓻𠁀]] 𦠘 何以琛 | ||
===Phim電影=== | ===Phim電影=== | ||
| 𣳔135: | 𣳔133: | ||
==各繲賞== | ==各繲賞== | ||
* 1996 | * 1996 繲賞歌士喝㗂普通優秀𧵑 Metro Broadcasting Corporation Limited | ||
* 1996 | * 1996 繲賞印象𧵑 Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𨒒神像𡘯𧵑台發聲商業 | ||
* 1996 | * 1996 繲賞䟢絕一𧵑台發聲商業 | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𡾵𣇟舞蹈𧵑Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞榮幸𧵑Radio Television Hong Kong | ||
* 1996 | * 1996 繲賞𨒒𡾵𣇟得𢞅適一台灣 | ||
* 1997 | * 1997 繲賞𨒒𡾵𣇟得𢞅適一台灣 | ||
* 1998 | * 1998 繲賞男歌士得𢞅適一報大成數𣎃 8 台灣 | ||
* 2007 Giải thưởng Ngôi sao có phong cách gây ảnh hưởng, Giải thưởng Các ngôi sao từ thiện của Yule | * 2007 Giải thưởng Ngôi sao có phong cách gây ảnh hưởng, Giải thưởng Các ngôi sao từ thiện của Yule | ||
* 2007 Giải thưởng Phong cách Leica, Giải thưởng Phong cách được yêu thích | * 2007 Giải thưởng Phong cách Leica, Giải thưởng Phong cách được yêu thích | ||