恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論準化:Converter/+」
空固縿略𢯢𢷮 |
空固縿略𢯢𢷮 |
||
| (空顯示2番版𧵑2𠊛用於𡧲) | |||
| 𣳔1: | 𣳔1: | ||
裊伴固忑縸𧗱詞或𡨸漢喃𥪝結果轉字𧵑'''[https://www.hannom-rcv.org/converter/ 工具轉字]'''、固体𪲍𫥨吧討論在低。吀留意、𨁪績 ✓ 𢖖󠄁詞彙或㯲詞朱別詞妬㐌得添𠓨基礎與料𧵑部轉字。<br/>Nếu bạn có thắc mắc về từ hoặc chữ Hán Nôm trong kết quả chuyển tự của '''[https://www.hannom-rcv.org/converter/ Công cụ chuyển tự]''', có thể nêu ra và thảo luận tại đây. Xin lưu ý, dấu tích ✓ sau từ vựng hoặc cụm từ cho biết từ đó đã được thêm vào cơ sở dữ liệu của bộ chuyển tự. | 裊伴固忑縸𧗱詞或𡨸漢喃𥪝結果轉字𧵑'''[https://www.hannom-rcv.org/converter/ 工具轉字]'''、固体𪲍𫥨吧討論在低。吀留意、𨁪績 ✓ 𢖖󠄁詞彙或㯲詞朱別詞妬㐌得添𠓨基礎與料𧵑部轉字。<br/>Nếu bạn có thắc mắc về từ hoặc chữ Hán Nôm trong kết quả chuyển tự của '''[https://www.hannom-rcv.org/converter/ Công cụ chuyển tự]''', có thể nêu ra và thảo luận tại đây. Xin lưu ý, dấu tích ✓ sau từ vựng hoặc cụm từ cho biết từ đó đã được thêm vào cơ sở dữ liệu của bộ chuyển tự. | ||
==san== | ==phố xá== | ||
庯社 → 庯舍 | |||
==<del>chiến tranh </del>xuyên biên giới {{Tick}}== | |||
<del>戰爭</del>【川/穿】邊界 → <del>戰爭</del>穿邊界 | |||
==san {{Tick}}== | |||
【刊/珊/滻/擦】 → 【刊/珊/滻/擦/山】 | 【刊/珊/滻/擦】 → 【刊/珊/滻/擦/山】 | ||
==yên== | ==yên {{Tick}}== | ||
安/鞍/侒/圓(Yen) → 安/鞍/侒/圓(Yen)/煙 | 安/鞍/侒/圓(Yen) → 安/鞍/侒/圓(Yen)/煙 | ||
==từ== | ==từ {{Tick}}== | ||
自/詞 → 自/詞/辭/磁/慈/徐/祠 | 自/詞 → 自/詞/辭/磁/慈/徐/祠 【Âm tiết “từ” trong phần lớn các trường hợp đều tương ứng với chữ “自”, còn các chữ 詞/辭/磁/慈/徐/祠 thì rất ít khi xuất hiện. Để nâng cao độ chính xác trong việc chuyển đổi, chúng tôi sẽ liệt kê riêng tất cả các từ ghép liên quan đến 詞/辭/磁/慈/徐/祠 (là những từ gồm từ hai chữ trở lên) và thực hiện chuyển đổi theo đơn vị từ ghép; còn trường hợp “từ” ở dạng đơn tự thì mặc định sẽ được chuyển thành “自”.】 | ||
==vì sao== | ==vì sao {{Tick}}== | ||
爲哰 → 爲哰/位𣇟 | 爲哰 → 爲哰/位𣇟 | ||