恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:2025 Revision/Principle」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
| (空顯示8番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
| 𣳔42: | 𣳔42: | ||
==Bước 3: Lựa chọn trong nhóm chữ (nếu áp dụng)== | ==Bước 3: Lựa chọn trong nhóm chữ (nếu áp dụng)== | ||
* Sau khi xác định được nhóm chữ chuẩn, tiến hành so sánh lựa chọn giữa các chữ trong nhóm. | * Sau khi xác định được nhóm chữ chuẩn, tiến hành so sánh lựa chọn giữa các chữ trong nhóm. | ||
* Nguyên tắc so sánh: Ưu tiên chữ có tần suất sử dụng cao | * Nguyên tắc so sánh: Ưu tiên chọn những chữ có cấu trúc chữ hình, bộ thủ hợp lý, nếu đều tương đương nhau thì chọn chữ có tần suất sử dụng cao. | ||
{{Hide|<small>English · 中文</small>|'''Step 3: Single Character Selection Within Groups (if applicable)''' | {{Hide|<small>English · 中文</small>|'''Step 3: Single Character Selection Within Groups (if applicable)''' | ||
*After determining the standard character group, conduct selection of individual characters within the group. | *After determining the standard character group, conduct selection of individual characters within the group. | ||
*Comparison principle: | *Comparison principle: Give priority to those with reasonable glyph structure, components and radicals. If they are similar, choose the one with higher frequency of use.<br/> | ||
'''第3步:字组内单字优选(如适用)''' | '''第3步:字组内单字优选(如适用)''' | ||
*确定标准字组后,对字组内各单字进行比较选择。 | *确定标准字组后,对字组内各单字进行比较选择。 | ||
* | *比较原则:优先选择字形结构、偏旁部首合理的,如果都差不多,选择使用频率高的。}} | ||
==Bảng điểm== | |||
Tổng điểm của một chữ bằng '''Điểm bộ phận biểu ý (A) × Điểm bộ phận biểu âm (B)'''. | |||
*'''Điểm bộ phận biểu ý (A)''' | |||
{| class="wikitable" | |||
! colspan="2"| Từ thực | |||
! colspan="2"| Từ hư | |||
|- | |||
| Bộ thủ thông thường | |||
| 6.00 | |||
| Bộ thủ thông thường | |||
| 6.00 | |||
|- | |||
| Bộ thủ phân hóa | |||
| 4.90 | |||
| Bộ thủ phân hóa | |||
| 4.90 | |||
|- | |||
| Chữ đơn thể | |||
| 3.80 | |||
| Không có bộ ý | |||
| 3.80 | |||
|- | |||
| Không phải chữ đơn thể và không phải chữ hình thanh | |||
| 2.70 | |||
| Chữ đơn thể | |||
| 2.70 | |||
|- | |||
| Không phải chữ đơn thể nhưng là chữ hình thanh | |||
| 1.60 | |||
| Không phải chữ đơn thể và không phải chữ hình thanh | |||
| 1.60 | |||
|- | |||
| Không có bộ ý | |||
| 0.50 | |||
| Không phải chữ đơn thể nhưng là chữ hình thanh | |||
| 0.50 | |||
|- | |||
| rowspan="2" style="vertical-align:middle;" | Mức độ phổ biến (Tần suất) | |||
| Cao | |||
| Trung bình | |||
| Thấp | |||
|- | |||
| 4.00 | |||
| 2.25 | |||
| 0.50 | |||
|- | |||
| ''Biểu âm (nếu có)'' | |||
| colspan="3"| ''-0.50'' | |||
|} | |||
*'''Điểm bộ phận biểu âm (B)''' | |||
{| class="wikitable" | |||
! Thanh mẫu so với âm Hán Việt | |||
| Giống nhau | |||
| 1.25 | |||
| Tương tự | |||
| 0.73 | |||
| Không giống | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! Nguyên âm so với âm Hán Việt | |||
| Giống nhau | |||
| 1.50 | |||
| Tương tự | |||
| 0.85 | |||
| Không giống | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! Thanh điệu so với âm Hán Việt | |||
| Giống nhau | |||
| 1.25 | |||
| Tương tự | |||
| 0.90 | |||
| Không giống | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! Chữ hình thanh | |||
| Không | |||
| 3.00 | |||
| colspan="2"| Có | |||
| colspan="2" | 0.20 | |||
|- | |||
! Mức độ phổ biến (Tần suất) | |||
| Cao | |||
| 3.00 | |||
| Trung bình | |||
| 1.60 | |||
| Thấp | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! ''Chức năng biểu ý (nếu có)'' | |||
| colspan="6"| ''Bỏ qua điểm số trên, sử dụng trực tiếp hệ thống chấm điểm “bộ phận biểu ý”'' | |||
|} | |||
----- | |||
'''Scoring table''' | |||
A character's total score is equal to '''Semantic Component Score (A) × Phonetic Component Score (B)'''. | |||
*'''Semantic Component Score (A)''' | |||
{| class="wikitable" | |||
! colspan="2"| Content Words | |||
! colspan="2"| Function Words | |||
|- | |||
| Regular Radical | |||
| 6.00 | |||
| Regular Radical | |||
| 6.00 | |||
|- | |||
| Differentiated Radical | |||
| 4.90 | |||
| Differentiated Radical | |||
| 4.90 | |||
|- | |||
| Single-structure Character | |||
| 3.80 | |||
| No Semantic Component | |||
| 3.80 | |||
|- | |||
| Non-single-structure and Non-phonetic-semantic Character | |||
| 2.70 | |||
| Single-structure Character | |||
| 2.70 | |||
|- | |||
| Non-single-structure but Phonetic-semantic Character | |||
| 1.60 | |||
| Non-single-structure and Non-phonetic-semantic Character | |||
| 1.60 | |||
|- | |||
| No Semantic Component | |||
| 0.50 | |||
| Non-single-structure but Phonetic-semantic Character | |||
| 0.50 | |||
|- | |||
| rowspan="2" style="vertical-align:middle;" | Frequency Level | |||
| High | |||
| Medium | |||
| Low | |||
|- | |||
| 4.00 | |||
| 2.25 | |||
| 0.50 | |||
|- | |||
| ''Phonetic (if any)'' | |||
| colspan="3"| ''-0.50'' | |||
|} | |||
*'''Phonetic Component Score (B)''' | |||
{| class="wikitable" | |||
|- | |||
! Initial consonant vs. the Sino-Vietnamese pronunciation | |||
| Identical | |||
| 1.25 | |||
| Similar | |||
| 0.73 | |||
| Different | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! Vowel vs. the Sino-Vietnamese pronunciation | |||
| Identical | |||
| 1.50 | |||
| Similar | |||
| 0.85 | |||
| Different | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! Tone vs. the Sino-Vietnamese pronunciation | |||
| Identical | |||
| 1.25 | |||
| Similar | |||
| 0.90 | |||
| Different | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! Phono-semantic compound character | |||
| No | |||
| 3.00 | |||
| colspan="2"| Yes | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! Frequency | |||
| High | |||
| 3.00 | |||
| Medium | |||
| 1.60 | |||
| Low | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! ''Semantic function (if any)'' | |||
| colspan="6"| ''Ignore the above scores, directly use the “semantic component” scoring system'' | |||
|} | |||
----- | |||
'''打分表''' | |||
某个字的总评分等于'''义旁得分(A)×声旁得分(B)'''。 | |||
*'''义旁得分(A)''' | |||
{| class="wikitable" | |||
! colspan="2"| 实词 | |||
! colspan="2"| 虚词 | |||
|- | |||
| 普通部首 | |||
| 6.00 | |||
| 普通部首 | |||
| 6.00 | |||
|- | |||
| 分化部首 | |||
| 4.90 | |||
| 分化部首 | |||
| 4.90 | |||
|- | |||
| 独体字 | |||
| 3.80 | |||
| 无义旁 | |||
| 3.80 | |||
|- | |||
| 非独体字且非形声字 | |||
| 2.70 | |||
| 独体字 | |||
| 2.70 | |||
|- | |||
| 非独体字且为形声字 | |||
| 1.60 | |||
| 非独体字且非形声字 | |||
| 1.60 | |||
|- | |||
| 无义旁 | |||
| 0.50 | |||
| 非独体字且为形声字 | |||
| 0.50 | |||
|- | |||
| rowspan="2" style="vertical-align:middle;" | 常见程度 | |||
| 高频 | |||
| 中频 | |||
| 低频 | |||
|- | |||
| 4.00 | |||
| 2.25 | |||
| 0.50 | |||
|- | |||
| ''表音 (如有)'' | |||
| colspan="3"| ''-0.50'' | |||
|} | |||
*'''声旁得分(B)''' | |||
{| class="wikitable" | |||
|- | |||
! 声母与该字汉越音 | |||
| 一致 | |||
| 1.25 | |||
| 类似 | |||
| 0.73 | |||
| 不一致 | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! 韵母与该字汉越音 | |||
| 一致 | |||
| 1.50 | |||
| 类似 | |||
| 0.85 | |||
| 不一致 | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! 声调与该字汉越音 | |||
| 一致 | |||
| 1.25 | |||
| 类似 | |||
| 0.90 | |||
| 不一致 | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! 形声字 | |||
| 否 | |||
| 3.00 | |||
| colspan="2"| 是 | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! 常见程度 | |||
| 高频 | |||
| 3.00 | |||
| 中频 | |||
| 1.60 | |||
| 低频 | |||
| 0.20 | |||
|- | |||
! ''表意功能 (如有)'' | |||
| colspan="6"| ''忽略上述得分, 直接使用“义旁”打分制'' | |||
|} | |||