恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「蜜螉」
交面
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) 造張㵋貝內容「{{1000 bài cơ bản}}nhỏ|250px|Một chai mật ong nhỏ|250px|Một [[tảng ong]] '''Mật ong''' được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được trong các bông hoa. Theo quy định của Hội đồng Ong mật Quốc gia Mỹ và nhiều quy định về thực phẩm quốc tế khác quy định rằng "mật ong là một sản phẩm thuần khiết kh…」 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit |
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) 空固縿略𢯢𢷮 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit |
||
(空顯示4番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{1000 bài cơ bản}}[[Tập tin:runny hunny.jpg| | {{1000 bài cơ bản}}[[Tập tin:runny hunny.jpg|thumb|250px|𠬠𥑂蜜螉]] | ||
[[Tập tin:Honey comb.jpg| | [[Tập tin:Honey comb.jpg|thumb|250px|𠬠[[磉螉]]]] | ||
''' | '''蜜螉'''(Mật ong)得造成自質𤮾由[[螉]]收拾得𥪝各[[葻花]]。蹺規定𧵑會同螉蜜國家[[花旗|美]]吧𡗉規定𧗱食品國際恪規定哴「蜜螉𱺵𠬠產品純潔空朱法添不期質之𠓨… 包𠁟扔空界限𥪝、渃吧各質𤮾恪」。排尼只提及𧗱蜜螉由[[螉蜜]](支『Apis』)造𫥨;蜜由各類螉恪咍各類[[昆蟲]]恪固各特性窒恪別。 | ||
𡗉𠊛朱哴蜜螉空固限使用扔實𫥨蜜螉只固体使用得最多𱺵2𢆥吧𢖖󠄁妬伮仕固各質危險得造邊𥪝妬吧固体𨠳危險𦤾性命。裊過限時伮仕固苿𠸋𠹾吧洃䣷、味𨐮或䔲、𦭷酖吧彊𣈜彊固𦭷𣋁咍吶格恪𱺵𦭷黰。<ref>{{Chú thích web|url=http://www.beesource.com/pov/organic/nosb.htm|title=NOSB Apiculture Task Force Report Draft Organic Apiculture Standards, Compiled by James A. Riddle, ATF Chair, 15 tháng 9 năm 2001, Addendum I: Definition of Honey and Honey Products}}</ref> | |||
==參考== | |||
{{tham khảo|30em}} |