恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Converter/+」

Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
Yensid98 (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
 
(空顯示125番版𧵑5𠊛用於𡧲)
𣳔3: 𣳔3:
<code>["xin chào", "吀嘲"],</code>
<code>["xin chào", "吀嘲"],</code>


<small>吀留意、1. 𠓀欺寄詞㵋、𢝙𢚸檢查䀡㐌得寄𣗓、空𢧚寄重㕸。 2. 𨁪績 ✓ 表示詞妬㐌得添𠓨基礎與料𧵑部轉字。<br/>Xin lưu ý, 1. Trước khi gửi từ mới, vui lòng kiểm tra xem đã được gửi chưa, không nên gửi trùng lặp. 2. Dấu tích ✓ biểu thị từ đó đã được thêm vào cơ sở dữ liệu của bộ chuyển tự.</small>
<small>吀留意、1. 𢝙𢚸曰悉哿各𡨸國語成𡨸常; 2. 𢝙𢚸𢯛攝各詞蹺次序自𡗉𦤾𠃣澦𨑗數量𡨸漢喃;3. 𨁪績 ✓ 𢖖󠄁詞彙或㯲詞朱別詞妬㐌得添𠓨基礎與料𧵑部轉字。<br/>Xin lưu ý, 1. Vui lòng viết tất cả các chữ Quốc ngữ thành chữ thường; 2. Vui lòng sắp xếp các từ theo thứ tự từ nhiều đến ít dựa trên số lượng chữ Hán Nôm; 3. Dấu tích ✓ sau từ vựng hoặc cụm từ cho biết từ đó đã được thêm vào cơ sở dữ liệu của bộ chuyển tự.</small>
==A==
* ["áo mưa", "襖𩄎"], {{Tick}}


==Ă==
{{Hide|Đã hoàn thành 㐌完成|
==7/4/2025==
* ["bách khoa toàn thư", "百科全書"], {{Tick}}
* ["từ phải sang trái", "自沛𨖅債"], {{Tick}}
* ["từ trái sang phải", "自債𨖅沛"], {{Tick}}
* ["bao cao su", "包膏蒭 "], {{Tick}}
* ["công tố viên", "公訴員"], {{Tick}}
* ["cụ thể hoá", "具體化"], {{Tick}}
* ["đại kiện tướng", "大健將"], {{Tick}}
* ["đồng sáng lập", "同創立"], {{Tick}}
* ["hạ sĩ quan", "下士官"], {{Tick}}
* ["hệ hô hấp", "系呼吸"], {{Tick}}
* ["hệ phương trình", "系方程"], {{Tick}}
* ["hệ sinh dục", "系生育"], {{Tick}}
* ["hệ sinh thái", "系生態"], {{Tick}}
* ["hệ tiêu hoá", "系消化"], {{Tick}}
* ["hệ tuần hoàn", "系循環"], {{Tick}}
* ["hòn non bộ", "𡉕𡽫部"], {{Tick}}
* ["khí nhà kính", "氣茹鏡"], {{Tick}}
* ["lập trình viên", "立程員"], {{Tick}}
* ["mọi thời đại", "𤗆時代"], {{Tick}}
* ["phi lợi nhuận", "非利潤"], {{Tick}}
* ["phi ngôn ngữ", "非言語"], {{Tick}}
* ["phó đô đốc", "副都督"], {{Tick}}
* ["tây nam á", "西南亞"], {{Tick}}
* ["tính kế thừa", "性繼承"], {{Tick}}
* ["tính nhất quán", "性一貫"], {{Tick}}
* ["trường tiểu học", "場小學"], {{Tick}}
* ["trường trung học", "場中學"], {{Tick}}
* ["âm lượng", "音量"], {{Tick}}
* ["ăn bốc", "咹扑"], {{Tick}}
* ["ăn bốc", "咹扑"], {{Tick}}
* ["áo mưa", "襖𩄎"], {{Tick}}
* ["bắc á", "北亞"], {{Tick}}
* ["bắc phi", "北非"], {{Tick}}
* ["bạch tạng", "白臟"], {{Tick}}
* ["bảng chữ", "榜𡨸"], {{Tick}}
* ["béo phì", "脿肥 "], {{Tick}}
* ["biên kịch", "編劇"], {{Tick}}
* ["bộ ba", "部𠀧"], {{Tick}}
* ["bộ đôi", "部對"], {{Tick}}
* ["bổ trợ", "補助"], {{Tick}}
* ["bút danh", "筆名"], {{Tick}}
* ["chân phải", "蹎沛"], {{Tick}}
* ["chân trái", "蹎債"], {{Tick}}
* ["chức nghiệp", "職業"], {{Tick}}
* ["chức quyền", "職權"], {{Tick}}
* ["chức trách", "職責"], {{Tick}}
* ["chức vị", "職位"], {{Tick}}
* ["chuyển giới", "轉界"], {{Tick}}
* ["cờ tướng", "棋將"], {{Tick}}
* ["cờ vua", "棋𤤰"], {{Tick}}
* ["công tố", "公訴"], {{Tick}}
* ["cụ thể", "具體"], {{Tick}}
* ["đại nhân", "大人"], {{Tick}}
* ["đại tiện", "大便"], {{Tick}}
* ["đĩa đơn", "𥐨單"], {{Tick}}
* ["điện dẫn", "電引"], {{Tick}}
* ["điện tích", "電積"], {{Tick}}
* ["điện trở", "電阻"], {{Tick}}
* ["đồng âm", "同音"], {{Tick}}
* ["đông đức", "東德"], {{Tick}}
* ["đứng đầu", "𨅸頭"], {{Tick}}
* ["hạ sĩ", "下士"], {{Tick}}
* ["khí quản", "氣管"], {{Tick}}
* ["kho báu", "庫寶"], {{Tick}}
* ["không tặc", "空賊"], {{Tick}}
* ["lâm tặc", "林賊"], {{Tick}}
* ["mã nguồn", "碼源"], {{Tick}}
* ["móng chân", "𤔻蹎"], {{Tick}}
* ["mục từ", "目詞"], {{Tick}}
* ["nam âu", "南歐"], {{Tick}}
* ["nghỉ hưu", "儗休"], {{Tick}}
* ["ngón chân", "𢭫蹎"], {{Tick}}
* ["ngữ âm", "語音"], {{Tick}}
* ["ngữ hệ", "語系"], {{Tick}}
* ["nguyên soái", "元帥"], {{Tick}}
* ["nhiệt kế", "熱計"], {{Tick}}
* ["phế quản", "肺管"], {{Tick}}
* ["phi nghĩa", "非義"], {{Tick}}
* ["phụ đề", "附題"], {{Tick}}
* ["phụ trợ", "輔助 "], {{Tick}}
* ["soạn nhạc", "撰樂"], {{Tick}}
* ["tái chế", "再製"], {{Tick}}
* ["tạm dịch", "暫譯"], {{Tick}}
* ["tây á", "西亞"], {{Tick}}
* ["tây đức", "西德"], {{Tick}}
* ["tây phi", "西非"], {{Tick}}
* ["thanh quản", "聲管"], {{Tick}}
* ["thể tích", "體積"], {{Tick}}
* ["thời lượng", "時量"], {{Tick}}
* ["thống lĩnh", "統領"], {{Tick}}
* ["thực quản", "食管"], {{Tick}}
* ["thượng sĩ", "上士"], {{Tick}}
* ["tích phân", "積分"], {{Tick}}
* ["tiểu nhân", "小人"], {{Tick}}
* ["tiểu tiện", "小便"], {{Tick}}
* ["tiểu tràng", "小腸"], {{Tick}}
* ["trái nghĩa", "債義"], {{Tick}}
* ["trung á", "中亞"], {{Tick}}
* ["trung âu", "中歐"], {{Tick}}
* ["trung đại", "中代"], {{Tick}}
* ["trung phi", "中非"], {{Tick}}
* ["trung sĩ", "中士"], {{Tick}}
* ["tứ giác", "四角"], {{Tick}}


==Â==
==9/4/2025==
* ["thâm quyến", "深圳"], {{Tick}}
* ["đảm bảo", "擔保"], {{Tick}}
* ["huawei", "華爲"], {{Tick}}
* ["tencent", "騰訊"], {{Tick}}
* ["baidu", "百度"], {{Tick}}
* ["alibaba", "阿里巴巴"], {{Tick}}


==B==
==10/4/2025==
* ["bao cao su", "包膏蒭"], {{Tick}}  
* ["tàu sân bay", "艚𡑝𢒎"], {{Tick}}
* ["béo phì", "脿肥"], {{Tick}}  
* ["sân ga", "𡑝𥩤"], {{Tick}}
* ["bổ trợ", "補助"], {{Tick}}
* ["huyết thanh", "血清"], {{Tick}}
* ["bộ đôi", "部對"], {{Tick}}
* ["huyết thống", "血統"], {{Tick}}
* ["bộ ba", "部𠀧"], {{Tick}}
* ["tàu tuần dương", "艚巡洋"], {{Tick}}
 
* ["tuần dương hạm", "巡洋艦"], {{Tick}}
==C==
* ["hàng không mẫu hạm", "航空母艦"], {{Tick}}
* ["chuyển giới", "轉界"], {{Tick}}
* ["đường cao tốc", "塘高速"], {{Tick}}
* ["biểu thức", "表式"], {{Tick}}
* ["đẳng thức", "等式"], {{Tick}}
* ["giải tích", "解析"], {{Tick}}
* ["ma trận", "魔陣"], {{Tick}}


==D==
==25/4/2025==
* ["văn phạm", "文範"], {{Tick}}
* ["bút hiệu", "筆號"], {{Tick}}
* ["biệt hiệu", "別號"], {{Tick}}
* ["châu nam cực", "洲南極"], {{Tick}}
* ["châu úc", "洲澳"], {{Tick}}
* ["châu đại dương", "洲大洋"], {{Tick}}
* ["vi thể", "微體"], {{Tick}}
* ["hằng tinh", "恆星"], {{Tick}}
* ["đặc vụ", "特務"], {{Tick}}
* ["võ đường", "武堂"], {{Tick}}
* ["võ nghệ", "武藝"], {{Tick}}
* ["hướng bắc", "向北"], {{Tick}}
* ["hướng nam", "向南"], {{Tick}}
* ["hướng tây", "向西"], {{Tick}}
* ["hướng đông", "向東"], {{Tick}}
* ["phương ngữ", "方語"], {{Tick}}
* ["phương ngôn", "方言"], {{Tick}}
* ["thổ ngữ", "土語"], {{Tick}}
* ["khẩu ngữ", "口語"], {{Tick}}
* ["tân ngữ", "賓語"], {{Tick}}
* ["tiêu ngữ", "標語"], {{Tick}}
* ["bản ngữ", "本語"], {{Tick}}
* ["thiên cầu", "天球"], {{Tick}}
* ["đồng tâm", "同心"], {{Tick}}
* ["đồng thoại", "童話"], {{Tick}}
* ["bắc cực", "北極"], {{Tick}}
* ["vô cực", "無極"], {{Tick}}
* ["thiên thạch", "天石"], {{Tick}}


==Đ==
==26/4/2025==
* ["đồng âm", "同音"], {{Tick}}
* ["tiếp quản", "接管"], {{tick}}
* ["đĩa đơn", "𥐨單"], {{Tick}}
* ["tuyến tính", "線性"], {{tick}}
* ["điện trở", "電阻"],
* ["tiếp tân", "接賓"], {{tick}}
* ["điện tích", "電積"],
* ["mì tôm", "麪𩵽"], {{tick}}
* ["điện dẫn", "電引"],
* ["dâm đãng", "淫蕩"], {{tick}}
* ["tiếng nga", "㗂俄"], {{tick}}
* ["tiếng lào", "㗂𠈭"], {{tick}}
* ["tiếng thái", "㗂泰"], {{tick}}
* ["tiếng trung", "㗂中"], {{tick}}
* ["kế nhiệm", "繼任"], {{tick}}
* ["kim chỉ nam", "針指南"], {{tick}}


==E==
==28/4/2025==
* ["y bác sĩ", "醫博士"], {{tick}}


==K==
==16/5/2025==
* ["kho báu", "庫寶"], {{Tick}}
* ["vật phẩm", "物品"], {{tick}}
* ["khí nhà kính", "氣茹鏡"],
* ["tổng quan", "總觀"], {{tick}}
* ["mang tên", "𫼳𠸜"], {{tick}}
* ["chữ thập", "𡨸十"], {{tick}}
* ["nhạc trịnh", "樂鄭"], {{tick}}
* ["nghi trượng", "儀仗"], {{tick}}


==N==
==27/5/2025==
* ["nghỉ hưu", "儗休"], {{Tick}}
* ["khuyển", ""], {{Tick}}


==P==
==8/6/2025==
* ["phụ trợ", "輔助"], {{Tick}}  
* ["bính âm", "拼音"], {{Tick}}
* ["phụ đề", "附題"], {{Tick}}
* ["bính âm hán ngữ", "拼音漢語"], {{Tick}}
* ["tử cấm thành", "紫禁城"], {{Tick}}
* ["phức hợp", "複合"], {{Tick}}
* ["đầm lầy", "潭浰"], {{Tick}}
* ["thạch quyển", "石圈"], {{Tick}}
* ["thủy quyển", "水圈"], {{Tick}}
* ["bao quanh", "包𨒺"], {{Tick}}


==S==
==18/6/2025==
* ["soạn nhạc", "撰樂"], {{Tick}}
* ["duềnh", ""], {{Tick}}
* ["doành", "瀛"], {{Tick}}
* ["nghinh", "迎"], {{Tick}}
* ["dát", " "僁"], {{Tick}}
}}


==T==
==30/10/2025==
* ["trái nghĩa", "債義"], {{Tick}}
* ["phượt", ""]
* ["tái chế", "再製"],
==17/09/2025==
* ["thể tích", "體積"],
* ["phông chữ", "風𡨸"], {{Tick}}
* ["tích phân", "積分"],