𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「黎光廉」

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
空固縿略𢯢𢷮
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit Advanced mobile edit
 
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔2: 𣳔2:
|name = 黎光廉
|name = 黎光廉
|image = [[Tập tin:Le Quang Liem (30055222482).jpg|250px]]
|image = [[Tập tin:Le Quang Liem (30055222482).jpg|250px]]
|caption= Lê Quang Liêm tại Olympiad Baku 2016
|caption= 黎光廉在Olympiad Baku 2016
|birthname =  
|birthname =  
|country = {{flag|越南}}
|country = {{flag|越南}}
𣳔11: 𣳔11:
|title = [[大健將(棋𤤰)|大健將]]
|title = [[大健將(棋𤤰)|大健將]]
|worldchampion =
|worldchampion =
|rating = <br/><small>Hạng 14</small>
|rating = <br/><small>項14</small>
|peakrating = 2741 <small>(7.2023)</small>
|peakrating = 2741 <small>(7.2023)</small>
|peakranking = Hạng 14<small>(9.2024)</small>
|peakranking = 項14<small>(9.2024)</small>
|FideID = 12401137
|FideID = 12401137
}}
}}
'''Lê Quang Liêm''' (sinh ngày [[13 tháng 3]] năm [[1991]] tại [[Thành phố Hồ Chí Minh]]) là một [[Đại kiện tướng (cờ vua)|đại kiện tướng]] [[cờ vua]] người [[Việt Nam]]. Anh là kỳ thủ số 1 Việt Nam và là một trong những kỳ thủ nam hàng đầu châu Á. Anh là nhà vô địch thế giới nội dung cờ chớp năm 2013, vô địch châu Á 2019, 2 lần vô địch [[Giải cờ vua Aeroflot mở rộng]], 3 lần vô địch Giải cờ vua quốc tế HDBank.
'''黎光廉'''(Lê Quang Liêm、生𣈜[[13𣎃3]]𢆥[[1991]][[城庯胡志明]])𱺵𠬠[[大健將(棋𤤰)|大健將]][[棋𤤰]]𠊛[[越南]]。英𱺵棋手數1越南吧𱺵𠬠𥪝仍棋手男行頭洲亞。英𱺵茹無敵世界內容棋𩅀𢆥2013、無敵洲亞2019、2吝無敵[[𦄂棋𤤰Aeroflot𢲫㢅]]、3吝無敵𦄂棋𤤰國際HDBank。

版㵋一𣅶20:55、𣈜26𣎃3𢆥2025

黎光廉
黎光廉在Olympiad Baku 2016
國家  越南
13 𣎃3, 1991 (34歲)
城庯胡志明越南
名號 大健將
Elo FIDE

[https://ratings.fide.com/card.phtml?event=12401137 2739 ] (3.2025)


項14
Elo高一 2741 (7.2023)
次項高一 項14(9.2024)

黎光廉(Lê Quang Liêm、生𣈜13𣎃3𢆥1991城庯胡志明)𱺵𠬠大健將棋𤤰𠊛越南。英𱺵棋手數1越南吧𱺵𠬠𥪝仍棋手男行頭洲亞。英𱺵茹無敵世界內容棋𩅀𢆥2013、無敵洲亞2019、2吝無敵𦄂棋𤤰Aeroflot𢲫㢅、3吝無敵𦄂棋𤤰國際HDBank。