恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Những」

空固縿略𢯢𢷮
n 𠊝替文本-「[[標準化𡨸喃:」成「[[準化:」
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit
 
(空顯示4番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{tc|忍}}
{{dxd}}
<small>
''vi.''
* Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
* Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều


{{dt|仍}}
''zh.'' {{vi-zh}}


{{sim|{{r|仍|nhưng}}}}
''ko.'' {{vi-ko}}
 
''en.'' {{vi-en}}
</small>
 
{{tc|仍}}
 
{{dt|忍}}
 
{{sim|{{r|[[準化:|仍]]|[[準化:nhưng|nhưng]]}}}}