Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
|
|
| (空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用) |
| 𣳔1: |
𣳔1: |
| | ==Lại¹== |
| {{dxd}} | | {{dxd}} |
| <small> | | <small> |
| 𣳔14: |
𣳔15: |
| </small> | | </small> |
|
| |
|
| {{tc| }} | | {{tc|吏}} |
|
| |
|
| {{dt|哙 群 噲}} | | {{dt|又}} |
|
| |
|
| ==Lại²== | | ==Lại²== |
| 𣳔34: |
𣳔35: |
| {{tc|吏}} | | {{tc|吏}} |
|
| |
|
| {{dt|徠 來}} | | {{dt|吏 來}} |
|
| |
|
| ==𡨸漢== | | ==𡨸漢== |
版㵋一𣅶14:58、𣈜13𣎃3𢆥2025
Lại¹
㐌確定
vi.
- Lần nữa: Sống lại
- Sức lực đã hồi phục: Lại người; Lại sức
- Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại
- Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
吏
𡨸異體:又
Lại²
㐌確定
vi.
- Tới lui: Lại đây!; Có đi có lại
- Sức phản: Chống lại
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
吏
𡨸異體:吏 來
𡨸漢