恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Converter」

n 𠊝替文本-「𪥘󠄁」成「哿」
𥮋𢯢𢷮移動 Mobile web edit
n空固縿略𢯢𢷮
 
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
低𱺵𠬠工具轉字自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準。留意:役轉字於低𱺵事𠊝替𡨸曰自樣尼𨖅樣恪𥪝共𠬠言語。譬喻:轉字自系𡨸{{ur|其湅|Cyrillic}}𧵑㗂俄𨖅系𡨸羅星、如:「Путин」成「Putin」、咍自系𡨸{{ur|韓近|Hangeul}}𧵑㗂韓𨖅系𡨸羅星、如:「삼성」成「Samseong」。<br/><small>Đây là một công cụ chuyển tự từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm chuẩn. Lưu ý: Việc chuyển tự ở đây là sự thay thế chữ viết từ dạng này sang dạng khác trong cùng một ngôn ngữ. Ví dụ: chuyển tự từ hệ chữ Cyrillic của tiếng Nga sang hệ chữ Latin, như: “Путин” thành “Putin”, hay từ hệ chữ Hangeul của tiếng Hàn sang hệ chữ Latin, như: “삼성” thành “Samseong”.</small>
==工具轉字直線 Công cụ chuyển tự trực tuyến==
* [https://hannom-rcv.org/converter/ '''工具轉字直線自𡨸國語𨖅𡨸漢喃'''] Công cụ chuyển tự trực tuyến từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
==Opencc-gui Hán Nôm==
==Opencc-gui Hán Nôm==
低羅𠬠工具轉字自𡨸國語𨖅𡨸漢喃準。留意:役轉字於低𱺵事𠊝替𡨸曰自樣尼𨖅樣恪𥪝共𠬠言語。譬喻:轉字自系𡨸{{ur|其湅|Cyrillic}}𧵑㗂俄𨖅系𡨸羅星、如:「Путин」成「Putin」、咍自系𡨸{{ur|韓近|Hangeul}}𧵑㗂韓𨖅系𡨸羅星、如:「삼성」成「Samseong」。<br/><small>Đây là một công cụ chuyển tự từ chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm chuẩn. Lưu ý: Việc chuyển tự ở đây là sự thay thế chữ viết từ dạng này sang dạng khác trong cùng một ngôn ngữ. Ví dụ: chuyển tự từ hệ chữ Cyrillic của tiếng Nga sang hệ chữ Latin, như: “Путин” thành “Putin”, hay từ hệ chữ Hangeul của tiếng Hàn sang hệ chữ Latin, như: “삼성” thành “Samseong”.</small>
===載𬺗 Tải xuống===
===載𬺗 Tải xuống===
'''[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/B2DB07B95FDD4190B5ADC225D87F01DFY 載𬺗於低 <small>Tải xuống ở đây</small>]'''
'''[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/B2DB07B95FDD4190B5ADC225D87F01DFY 載𬺗於低 <small>Tải xuống ở đây</small>]'''