恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:SaigonSarang/texts」

n Text replacement - "徠" to "吏"
n 𠊝替文本-「低羅」成「低𱺵」
 
(空顯示3番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔61: 𣳔61:
KCNA𣋚16/6拱公布影朱𧡊翁金吧夫人李雪主當寄𫇿由家庭翁準備𬧐𠊛民於城庯海州。<br/>KCNA hôm 16/6 cũng công bố ảnh cho thấy ông Kim và phu nhân Ri Sol-ju đang gửi thuốc do gia đình ông chuẩn bị tới người dân ở thành phố Haeju.
KCNA𣋚16/6拱公布影朱𧡊翁金吧夫人李雪主當寄𫇿由家庭翁準備𬧐𠊛民於城庯海州。<br/>KCNA hôm 16/6 cũng công bố ảnh cho thấy ông Kim và phu nhân Ri Sol-ju đang gửi thuốc do gia đình ông chuẩn bị tới người dân ở thành phố Haeju.


官職級高黨勞動朝鮮趙甬元朱別翁仕擔保哴家庭𧵑各官職𢴇扡各病人被炎塘𦛌減抔𤴬疸吧𧁷𠹾𪨈𣋽𪨈卒。<br/>Quan chức cấp cao đảng Lao động Triều Tiên Jo Yong-won cho biết ông sẽ đảm bảo rằng gia đình của các quan chức giúp đỡ các bệnh nhân bị viêm đường ruột giảm bớt đau đớn và khó chịu càng sớm càng tốt.
官職級高黨勞動朝鮮趙甬元朱別翁仕擔保哴家庭𧵑各官職𢴇扡各病人被炎塘𦛌減抔𤴬疸吧𧁷𠹾彊𣋽彊卒。<br/>Quan chức cấp cao đảng Lao động Triều Tiên Jo Yong-won cho biết ông sẽ đảm bảo rằng gia đình của các quan chức giúp đỡ các bệnh nhân bị viêm đường ruột giảm bớt đau đớn và khó chịu càng sớm càng tốt.


翁趙仕組織轉𫇿𬧐欣800家庭縸病炎塘𦛌於省黃海南𣋚17/6。𠃣一2.000𠊛朝鮮得朱羅㐌縸病尼。<br/>Ông Jo sẽ tổ chức chuyển thuốc tới hơn 800 gia đình mắc bệnh viêm đường ruột ở tỉnh Hwanghae-nam hôm 17/6. Ít nhất 2.000 người Triều Tiên được cho là đã mắc bệnh này.
翁趙仕組織轉𫇿𬧐欣800家庭縸病炎塘𦛌於省黃海南𣋚17/6。𠃣一2.000𠊛朝鮮得朱羅㐌縸病尼。<br/>Ông Jo sẽ tổ chức chuyển thuốc tới hơn 800 gia đình mắc bệnh viêm đường ruột ở tỉnh Hwanghae-nam hôm 17/6. Ít nhất 2.000 người Triều Tiên được cho là đã mắc bệnh này.


界觀察認定事㨂𢵰𧵑家庭主席金正恩共各官職行頭羕如𠁪捘𪶋𠊛民𠓀仍問題侈𠚢近低在朝鮮。<br/>Giới quan sát nhận định sự đóng góp của gia đình Chủ tịch Kim Jong-un cùng các quan chức hàng đầu dường như nhằm xoa dịu người dân trước những vấn đề xảy ra gần đây tại Triều Tiên.
界觀察認定事㨂𢵰𧵑家庭主席金正恩共各官職行頭羕如𠁪捘𪶋𠊛民𠓀仍問題侈𠚢𧵆低 在朝鮮。<br/>Giới quan sát nhận định sự đóng góp của gia đình Chủ tịch Kim Jong-un cùng các quan chức hàng đầu dường như nhằm xoa dịu người dân trước những vấn đề xảy ra gần đây tại Triều Tiên.


朝鮮自𡳳𣎃4對𩈘澾熢發Covid-19頭先。渃尼空報告數喀染吧死亡爲nCov、雙朱別數𠊛被焠羅曠4,56兆、𥪝妬欣70𠊛𣩂。<br/>Triều Tiên từ cuối tháng 4 đối mặt đợt bùng phát Covid-19 đầu tiên. Nước này không báo cáo số ca nhiễm và tử vong vì nCoV, song cho biết số người bị sốt là khoảng 4,56 triệu, trong đó hơn 70 người chết.
朝鮮自𡳳𣎃4對𩈘澾熢發Covid-19頭先。渃尼空報告數喀染吧死亡爲nCov、雙朱別數𠊛被焠羅曠4,56兆、𥪝妬欣70𠊛𣩂。<br/>Triều Tiên từ cuối tháng 4 đối mặt đợt bùng phát Covid-19 đầu tiên. Nước này không báo cáo số ca nhiễm và tử vong vì nCoV, song cho biết số người bị sốt là khoảng 4,56 triệu, trong đó hơn 70 người chết.
𣳔103: 𣳔103:
由妬、蹺領導𠬠營業頭䋦涳油於城庯胡志明、價涳固体增200-400銅裊空使用櫃平穩、𡀳油增400-600銅𠬠𡊻。逆吏、裊茹調行用櫃平穩、價固体𨅸安。<br/>Do đó, theo lãnh đạo một doanh nghiệp đầu mối xăng dầu ở TP HCM, giá xăng có thể tăng 200-400 đồng nếu không sử dụng Quỹ bình ổn, còn dầu tăng 400-600 đồng một lít. Ngược lại, nếu nhà điều hành dùng Quỹ bình ổn, giá có thể đứng yên.
由妬、蹺領導𠬠營業頭䋦涳油於城庯胡志明、價涳固体增200-400銅裊空使用櫃平穩、𡀳油增400-600銅𠬠𡊻。逆吏、裊茹調行用櫃平穩、價固体𨅸安。<br/>Do đó, theo lãnh đạo một doanh nghiệp đầu mối xăng dầu ở TP HCM, giá xăng có thể tăng 200-400 đồng nếu không sử dụng Quỹ bình ổn, còn dầu tăng 400-600 đồng một lít. Ngược lại, nếu nhà điều hành dùng Quỹ bình ổn, giá có thể đứng yên.


部財政𣃣提出減稅保衛媒場貝涳自2.000銅𧗱1.000銅-低羅𣞪隰一𥪝椌稅保衛媒場。如丕、𬧐𢬣𠊛用、價涳仕減相應1.100銅每𡊻(㐌𠁟VAT)。<br/>Bộ Tài chính vừa đề xuất giảm thuế bảo vệ môi trường với xăng từ 2.000 đồng về 1.000 đồng - đây là mức thấp nhất trong khung thuế bảo vệ môi trường. Như vậy, tới tay người dùng, giá xăng sẽ giảm tương ứng 1.100 đồng mỗi lít (đã gồm VAT).
部財政𣃣提出減稅保衛媒場貝涳自2.000銅𧗱1.000銅-低𱺵𣞪隰一𥪝椌稅保衛媒場。如丕、𬧐𢬣𠊛用、價涳仕減相應1.100銅每𡊻(㐌𠁟VAT)。<br/>Bộ Tài chính vừa đề xuất giảm thuế bảo vệ môi trường với xăng từ 2.000 đồng về 1.000 đồng - đây là mức thấp nhất trong khung thuế bảo vệ môi trường. Như vậy, tới tay người dùng, giá xăng sẽ giảm tương ứng 1.100 đồng mỗi lít (đã gồm VAT).


雖然、裊提出尼得通過、稅媒場貝涳只固体減自頭𣎃8期議決提出尼固效力。如丕、價涳於𠄧期行𬧐吻𣗓体下熱裊價國際空減當計。<br/>Tuy nhiên, nếu đề xuất này được thông qua, thuế môi trường với xăng chỉ có thể giảm từ đầu tháng 8 khi Nghị quyết đề xuất này có hiệu lực. Như vậy, giá xăng ở vài kỳ hành tới vẫn chưa thể hạ nhiệt nếu giá quốc tế không giảm đáng kể.
雖然、裊提出尼得通過、稅媒場貝涳只固体減自頭𣎃8期議決提出尼固效力。如丕、價涳於𠄧期行𬧐吻𣗓体下熱裊價國際空減當計。<br/>Tuy nhiên, nếu đề xuất này được thông qua, thuế môi trường với xăng chỉ có thể giảm từ đầu tháng 8 khi Nghị quyết đề xuất này có hiệu lực. Như vậy, giá xăng ở vài kỳ hành tới vẫn chưa thể hạ nhiệt nếu giá quốc tế không giảm đáng kể.
𣳔136: 𣳔136:
𠃣一26邦得朱𢡠𥗜或固可能通過律禁破胎𢖖󠄁動態𧵑座最高聯邦。眉嗤嗤啤㑲𥪝數13小邦㐌固𠬠律要求激活律禁破胎裊判決𥪝務𬰹件喴咜被倒逆。<br/>Ít nhất 26 bang được cho chắc chắn hoặc có khả năng thông qua luật cấm phá thai sau động thái của Tòa tối cao liên bang. Mississippi nằm trong số 13 tiểu bang đã có một luật yêu cầu kích hoạt luật cấm phá thai nếu phán quyết trong vụ Roe kiện Wade bị đảo ngược.
𠃣一26邦得朱𢡠𥗜或固可能通過律禁破胎𢖖󠄁動態𧵑座最高聯邦。眉嗤嗤啤㑲𥪝數13小邦㐌固𠬠律要求激活律禁破胎裊判決𥪝務𬰹件喴咜被倒逆。<br/>Ít nhất 26 bang được cho chắc chắn hoặc có khả năng thông qua luật cấm phá thai sau động thái của Tòa tối cao liên bang. Mississippi nằm trong số 13 tiểu bang đã có một luật yêu cầu kích hoạt luật cấm phá thai nếu phán quyết trong vụ Roe kiện Wade bị đảo ngược.


權破胎㐌得保衛𨑗全聯邦計自𢖖󠄁判決𢆥1973。低羅問題𨠳爭𠳚㺞𣾶爲連關𦤾𡗉要素、包𠁟𪥘󠄁宗教。<br/>Quyền phá thai đã được bảo vệ trên toàn liên bang kể từ sau phán quyết năm 1973. Đây là vấn đề gây tranh cãi dữ dội vì liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm cả tôn giáo.
權破胎㐌得保衛𨑗全聯邦計自𢖖󠄁判決𢆥1973。低𱺵問題𨠳爭𠳚㺞𣾶爲連關𦤾𡗉要素、包𠁟哿宗教。<br/>Quyền phá thai đã được bảo vệ trên toàn liên bang kể từ sau phán quyết năm 1973. Đây là vấn đề gây tranh cãi dữ dội vì liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm cả tôn giáo.


判決𧵑座最高𣈜24-6得䀡羅𠬠戰勝朱黨共和吧仍𠊛保守本反對猛瑪役破胎。<br/>Phán quyết của Tòa tối cao ngày 24-6 được xem là một chiến thắng cho Đảng Cộng hòa và những người bảo thủ vốn phản đối mạnh mẽ việc phá thai.
判決𧵑座最高𣈜24-6得䀡羅𠬠戰勝朱黨共和吧仍𠊛保守本反對猛瑪役破胎。<br/>Phán quyết của Tòa tối cao ngày 24-6 được xem là một chiến thắng cho Đảng Cộng hòa và những người bảo thủ vốn phản đối mạnh mẽ việc phá thai.