恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各省城」
空固縿略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「𢪏」成「曰」 𥮋:𢯢𢷮移動 Mobile web edit |
||
| (空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲) | |||
| 𣳔2: | 𣳔2: | ||
! 𠸜省、城庯 !! Tên tỉnh, thành phố !! 省蒞、住所委班人民 !! Tỉnh lị, trụ sở Ủy ban nhân dân | ! 𠸜省、城庯 !! Tên tỉnh, thành phố !! 省蒞、住所委班人民 !! Tỉnh lị, trụ sở Ủy ban nhân dân | ||
|- | |- | ||
| [[河內]] || Hà Nội || [[郡還劍]] || Quận Hoàn Kiếm | | [[河內]] || Hà Nội || [[還劍|郡還劍]] || Quận Hoàn Kiếm | ||
|- | |- | ||
| [[芹苴]] || Cần Thơ || [[郡寧橋]] || Quận Ninh Kiều | | [[芹苴]] || Cần Thơ || [[郡寧橋]] || Quận Ninh Kiều | ||
| 𣳔41: | 𣳔41: | ||
| [[高平]] || Cao Bằng || [[城庯高平]] || Thành phố Cao Bằng | | [[高平]] || Cao Bằng || [[城庯高平]] || Thành phố Cao Bằng | ||
|- | |- | ||
| [[得勒]] || Đắk Lắk || [[城庯班迷屬]]<ref> | | [[得勒]] || Đắk Lắk || [[城庯班迷屬]]<ref>排曰『御駕南巡慶和、寧順、平順、嘉萊、崑嵩、班迷屬、同狔上行程記』𨑗雜誌『南風』、數186-189。 Bài viết ''Ngự giá nam tuần Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Gia Lai, Kon Tum, Buôn Ma Thuột, Đồng Nai Thượng hành trình ký'' trên tạp chí ''Nam Phong'', số 186-189.</ref> || Thành phố Buôn Ma Thuột | ||
|- | |- | ||
| [[得農]] || Đắk Nông || [[城庯嘉義]] || Thành phố Gia Nghĩa | | [[得農]] || Đắk Nông || [[城庯嘉義]] || Thành phố Gia Nghĩa | ||