恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊單位行政在越南」

造張㵋貝內容「Danh sách đơn vị hành chính tại Việt Nam ==西北部 Tây Bắc Bộ== ===省奠邊 Tỉnh Điện Biên=== ====城庯奠邊府 Thành phố Điện Biên Phủ====」
 
n 𠊝替文本-「𪥘󠄁」成「哿」
 
(空顯示22番版於𡧲𧵑共𠊛用)
𣳔1: 𣳔1:
Danh sách đơn vị hành chính tại Việt Nam
<big>'''Danh sách đơn vị hành chính tại Việt Nam'''</big>
 
名冊𨑜低貯𠸜𧵑悉哿各單位行政級𠀧於越南憑𡨸漢喃準。<br />Danh sách dưới đây chứa tên của tất cả các đơn vị hành chính cấp ba ở Việt Nam bằng chữ Hán Nôm chuẩn.


==西北部 Tây Bắc Bộ==
==西北部 Tây Bắc Bộ==
𣳔5: 𣳔7:
===省奠邊 Tỉnh Điện Biên===
===省奠邊 Tỉnh Điện Biên===


====城庯奠邊府 Thành phố Điện Biên Phủ====
====城庯奠邊府 Thành phố Điện Biên Phủ<ref>{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}</ref>====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 坊𥋵藍 Phường Him Lam
* 坊𠉋清 Phường Mường Thanh
* 坊南清 Phường Nam Thanh
* 坊農布 Phường Noong Bua
* 坊新清 Phường Tân Thanh
* 坊清平 Phường Thanh Bình
* 坊清長 Phường Thanh Trường
* 社𠉋方 Xã Mường Phăng<ref name=bklc>{{Placeref1|{{bklc}}|{{bklc-q}}}}</ref>
* 社𪽖雁 Xã Nà Nhạn
* 社𪽖奏 Xã Nà Tấu
* 社把挄 Xã Pá Khoang<ref name=ddbk>{{Placeref1|{{ddbk}}|{{ddbk-q}}}}</ref>{{rp|852}}
* 社清明 Xã Thanh Minh
}}
====市社𠉋萊 Thị xã Mường Lay<ref name=tlpt>{{Placeref1|{{tlpt}}|{{tlpt-q}}}}</ref>====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 坊那萊 Phường Na Lay
* 坊瀧沱 Phường Sông Đà
* 社萊𦶦 Xã Lay Nưa
}}
====縣奠邊 Huyện Điện Biên====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 社𦵠蒙 Xã Hẹ Muông
* 社呼清 Xã Hua Thanh
* 社𠉋利 Xã Mường Lói
* 社𠉋雅 Xã Mường Nhà<ref name=bklc/>
* 社𠉋盆 Xã Mường Pồn
* 社那宗 Xã Na Tông
* 社那唹 Xã Na Ư
* 社農喝 Xã Noong Hẹt<ref name=bklc/>
* 社農隴 Xã Noong Luống
* 社𪥤𤅙 Xã Núa Ngam
* 社𠀧𦹳 Xã Pa Thơm
* 社夫𪚔 Xã Phu Luông
* 社砭䘹 Xã Pom Lót
* 社杉門 Xã Sam Mứn
* 社清安 Xã Thanh An
* 社清禛 Xã Thanh Chăn
* 社清興 Xã Thanh Hưng
* 社清𪚔 Xã Thanh Luông
* 社清𦶦 Xã Thanh Nưa
* 社清昌 Xã Thanh Xương
* 社清煙 Xã Thanh Yên
}}
====縣奠邊東 Huyện Điện Biên Đông====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 市鎮奠邊東 Thị trấn Điện Biên Đông
* 社呈疏 Xã Chiềng Sơ
* 社漢離 Xã Háng Lìa
* 社膠藍 Xã Keo Lôm
* 社倫界 Xã Luân Giới
* 社𠉋倫 Xã Mường Luân
* 社那𣘈 Xã Na Son
* 社𥵛幽 Xã Nong U
* 社肥𤈟 Xã Phì Nhừ
* 社泙江 Xã Phình Giàng
* 社咘鴻 Xã Pú Hồng
* 社𡜵兒 Xã Pu Nhi
* 社𣈢溋 Xã Tìa Dình
* 社沙容 Xã Xa Dung
}}
====縣𠉋安 Huyện Mường Ảng<ref name=bklc/>====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 市鎮𠉋安 Thị trấn Mường Ảng
* 社安岡 Xã Ẳng Cang
* 社安𦶦 Xã Ẳng Nưa
* 社安汓 Xã Ẳng Tở
* 社棒牢 Xã Búng Lao
* 社𠉋登 Xã Mường Đăng
* 社𠉋蘭 Xã Mường Lạn
* 社淰歷 Xã Nặm Lịch
* 社嵬既 Xã Ngối Cáy
* 社春牢 Xã Xuân Lao
}}
====縣𠉋茶 Huyện Mường Chà====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 市鎮𠉋茶 Thị Trấn Mường Chà
* 社澮嶺 Xã Huổi Lèng
* 社澮𣖙 Xã Huổi Mí<ref name=ddbk/>
* 社許崖 Xã Hừa Ngài
* 社馬蹄河 Xã Ma Thì Hồ
* 社𠉋門 Xã Mường Mươn
* 社𠉋松 Xã Mường Tùng
* 社那創 Xã Na Sang
* 社淰𣑻 Xã Nậm Nèn
* 社𠀧咸 Xã Pa Ham<ref name=bklc/><ref>{{Placeref2‎|巴咸|{{ddbk}}|巴咸|{{ddbk-q}}}}</ref>{{rp|479}}
* 社沙𣯡 Xã Sa Lông
* 社圫總 Xã Sá Tổng
}}
====縣𠉋㖇 Huyện Mường Nhé<ref name=bklc/>====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 社鐘寨 Xã Chung Chải
* 社澮𨘸 Xã Huổi Lếch
* 社冷水井 Xã Leng Su Sìn
* 社𠉋㖇 Xã Mường Nhé
* 社𠉋松 Xã Mường Toong<ref name=ddbk/>
* 社淰𥰇 Xã Nậm Kè
* 社淰位 Xã Nậm Vì
* 社把美 Xã Pá Mì<ref name=ddbk/>
* 社廣林 Xã Quảng Lâm
* 社蓮上 Xã Sen Thượng
* 社新頭 Xã Sín Thầu
}}
====縣淰蒲 Huyện Nậm Pồ====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 社茶岡 Xã Chà Cang
* 社茶𦶦 Xã Chà Nưa
* 社茶汓 Xã Chà Tở
* 社那姑沙 Xã Na Cô Sa
* 社𪽖逢 Xã Nà Bủng
* 社𪽖𠻑 Xã Nà Hì
* 社𪽖科 Xã Nà Khoa
* 社淰注 Xã Nậm Chua
* 社淰巾 Xã Nậm Khăn
* 社淰𤈟 Xã Nậm Nhừ
* 社淰信 Xã Nậm Tin
* 社𠀧蘋 Xã Pa Tần
* 社坪河 Xã Phìn Hồ
* 社十八坪 Xã Si Pa Phìn
* 社鐄旦 Xã Vàng Đán
}}
====縣𬙖𫷨 Huyện Tủa Chùa====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 市鎮𬙖𫷨 Thị trấn Tủa Chùa
* 社澮數 Xã Huổi Só
* 社老下泙 Xã Lao Xả Phình
* 社𠉋䅭 Xã Mường Báng
* 社𠉋焞 Xã Mường Đun
* 社新寨 Xã Sín Chải
* 社生泙 Xã Sính Phình
* 社大坪 Xã Tả Phìn
* 社大清堂 Xã Tả Sìn Thàng
* 社中秋 Xã Trung Thu
* 社𬙖堂 Xã Tủa Thàng
* 社舍洏 Xã Xá Nhè
}}
====縣遵教 Huyện Tuần Giáo<ref name=dkd>{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}</ref>====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 市鎮遵教 Thị trấn Tuần Giáo
* 社呈東 Xã Chiềng Đông
* 社呈生 Xã Chiềng Sinh
* 社門鍾 Xã Mùn Chung
* 社𠉋空 Xã Mường Khong
* 社𠉋門 Xã Mường Mùn
* 社𠉋辰 Xã Mường Thín
* 社𪽖灑 Xã Nà Sáy
* 社𪽖從 Xã Nà Tòng
* 社泙上 Xã Phình Sáng
* 社咘戎 Xã Pú Nhung
* 社咘嗤 Xã Pú Xi
* 社拐岡 Xã Quài Cang
* 社拐𦶦 Xã Quài Nưa
* 社拐汓 Xã Quài Tở
* 社𤎜東 Xã Rạng Đông
* 社些麻 Xã Ta Ma
* 社惺豐 Xã Tênh Phông
* 社鎖情 Xã Tỏa Tình
}}
===省和平 Tỉnh Hoà Bình===
 
====城庯和平 Thành phố Hoà Bình====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 坊民主 Phường Dân Chủ
* 坊同進 Phường Đồng Tiến
* 坊友誼 Phường Hữu Nghị
* 坊奇山 Phường Kì Sơn
* 坊芳林 Phường Phương Lâm
* 坊瓊林 Phường Quỳnh Lâm
* 坊新和 Phường Tân Hoà
* 坊新盛 Phường Tân Thịnh
* 坊太平 Phường Thái Bình
* 坊盛廊 Phường Thịnh Lang
* 坊統一 Phường Thống Nhất
* 坊中明 Phường Trung Minh
* 社獨立 Xã Độc Lập
* 社和平 Xã Hoà Bình
* 社合城 Xã Hợp Thành
* 社蒙化 Xã Mông Hoá
* 社光進 Xã Quang Tiến
* 社盛明 Xã Thịnh Minh
* 社安蒙 Xã Yên Mông
}}
====縣高峰 Huyện Cao Phong====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 市鎮高峰 Thị trấn Cao Phong
* 社北峰 Xã Bắc Phong
* 社平清 Xã Bình Thanh
* 社勇峰 Xã Dũng Phong
* 社合峰 Xã Hợp Phong
* 社南峰 Xã Nam Phong
* 社西峰 Xã Tây Phong
* 社石安 Xã Thạch Yên
* 社秋峰 Xã Thu Phong
* 社椿狔 Xã Thung Nai
}}
====縣陀北 Huyện Đà Bắc<ref name=dkd/>====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 市鎮陀北 Thị trấn Đà Bắc
* 社高山 Xã Cao Sơn
* 社團結 Xã Đoàn Kết
* 社同䍄 Xã Đồng Chum
* 社同𬏇 Xã Đồng Ruộng
* 社甲𮙻 Xã Giáp Đắt
* 社賢良 Xã Hiền Lương
* 社𠉋呈 Xã Mường Chiềng
* 社寧倪 Xã Nánh Nghê
* 社新明 Xã Tân Minh
* 社新標 Xã Tân Pheo
* 社前鋒 Xã Tiền Phong
* 社全山 Xã Toàn Sơn
* 社忠誠 Xã Trung Thành
* 社秀里 Xã Tú Lí
* 社圍𦶦 Xã Vầy Nưa
* 社安和 Xã Yên Hoà
}}
====縣金盃 Huyện Kim Bôi<ref name=dkd/>====
{{columns-list|colwidth=15em|
* 市鎮逋 Thị trấn Bo
* 社平山 Xã Bình Sơn
* 社𡳳夏 Xã Cuối Hạ
* 社東北 Xã Đông Bắc
* 社妬𤏬 Xã Đú Sáng
* 社合進 Xã Hợp Tiến
* 社雄山 Xã Hùng Sơn
* 社金盃 Xã Kim Bôi
* 社金立 Xã Kim Lập
* 社媚和 Xã Mị Hoà<ref>{{Placeref2‎|清涼社媚村|{{ddbk}}|清涼社媚村|{{ddbk-q}}}}</ref>
* 社南上 Xã Nam Thượng
* 社䁸𥭍 Xã Nuông Dăm
* 社巢拜 Xã Sào Báy
* 社秀山 Xã Tú Sơn
* 社永同 Xã Vĩnh Đồng
* 社永進 Xã Vĩnh Tiến
* 社春水 Xã Xuân Thuỷ
}}
 
====縣樂山 Huyện Lạc Sơn<ref>{{Placeref2|安樂|{{dkd}}|安樂|{{dkd-q}}}}</ref>====
 
====縣樂水 Huyện Lạc Thuỷ<ref name=欽定大南會典事例續編>{{Placeref1|卷3𧵑『欽定大南會典事例續編』:又奏準北圻經略使摺、擬將寧平道土民改設樂土府一、樂水縣一。山西、美德道土民改設良山府一、奇山縣一|Quyển 3 của ''Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ Tục biên'': 又奏準北圻經略使摺、擬將寧平道土民改設樂土府一、樂水縣一。山西、美德道土民改設良山府一、奇山縣一}}</ref>====
 
====縣良山 Huyện Lương Sơn<ref name=欽定大南會典事例續編/>====
 
====縣枚州 Huyện Mai Châu<ref name=dkd/>====
 
====縣新樂 Huyện Tân Lạc====
 
====縣安水 Huyện Yên Thuỷ====
 
==註釋 Chú thích==
{{Reflist|30em}}